Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
9. Nguyễn Văn Đĩnh (2005). Các giải pháp giảm thiểu thuốc BVTV trong sản xuất rau hiện nay, Báo cáo khoa học Hội nghị khoa học kỹ thuật BVTV toàn quốc lần thứ II, Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các giải pháp giảm thiểu thuốc BVTV trong sản xuất rau hiện nay |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Đĩnh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Nông nghiệp |
Năm: |
2005 |
|
11. Nguyễn Xuân Hải, Dương Tú Oanh (2006). Bước đầu nghiên cứu ô nhiễm môi trường nông nghiệp xã Tây Tựu - huyện Từ Liêm - Hà Nội và đề xuất biện pháp giảm thiểu, Tạp chí khoa học đất, số 26, trang 124 – 128 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bước đầu nghiên cứu ô nhiễm môi trường nông nghiệp xã Tây Tựu - huyện Từ Liêm - Hà Nội và đề xuất biện pháp giảm thiểu |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Hải, Dương Tú Oanh |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học đất |
Năm: |
2006 |
|
13. Marcus Mergenthaler, Mati Qaim, Katinka Weinberger, Hoàng Bằng An, Nguyễn Thị Tân Lộc (2006). Nhu cầu về các sản phẩm nông nghiệp an toàn trong các vùng đô thị lớn ở Việt Nam, Tạp chí Nông nghiệp và PTNT- số 85 kỳ 1 tháng 6 năm 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhu cầu về các sản phẩm nông nghiệp an toàn trong các vùng đô thị lớn ở Việt Nam |
Tác giả: |
Marcus Mergenthaler, Mati Qaim, Katinka Weinberger, Hoàng Bằng An, Nguyễn Thị Tân Lộc |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp và PTNT |
Năm: |
2006 |
|
14. Marcus Mergenthaler, Mati Qaim, Katinka Weinberger, Hoàng Bằng An, Nguyễn Thị Tân Lộc (2006). Quản lý chất lượng và an toàn rau quả xuất khẩu, Tạp chí Nông nghiệp và PTNT- số 83 kỳ 1 tháng 5 năm 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất lượng và an toàn rau quả xuất khẩu |
Tác giả: |
Marcus Mergenthaler, Mati Qaim, Katinka Weinberger, Hoàng Bằng An, Nguyễn Thị Tân Lộc |
Nhà XB: |
Tạp chí Nông nghiệp và PTNT |
Năm: |
2006 |
|
22. Trần Khắc Thi (2001). Kỹ thuật trồng rau an toàn, NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật trồng rau an toàn |
Tác giả: |
Trần Khắc Thi |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2001 |
|
23. Ngô Thị Thuận (2010). VietGAP trong sản xuất rau ở Hà Nội, Tạp chí khoa học Nông nghiệp, trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội, số 6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
VietGAP trong sản xuất rau ở Hà Nội |
Tác giả: |
Ngô Thị Thuận |
Nhà XB: |
Tạp chí khoa học Nông nghiệp, trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
29. Nguyen Ngoc Quynh, Le Huy Ba (2002). Hevy metal pollution in paddy Soil near Ho Chi Minh city caused by westwater Discharge and the Influence of Cadmium on Rice, ESCAP- IWMI. Proseedings |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hevy metal pollution in paddy Soil near Ho Chi Minh city caused by westwater Discharge and the Influence of Cadmium on Rice |
Tác giả: |
Nguyen Ngoc Quynh, Le Huy Ba |
Nhà XB: |
ESCAP- IWMI |
Năm: |
2002 |
|
30. Hồ Thị Lam Trà and Kazuhiko Egashira (1999). Heavy Metal characterization of river sedimentin Hn, Vn, commun soil Sci, Plant Anal, J.Fac.Arg, Kuyshu Univer, 43 (3- 4), page 489- 497C. Trang web |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Heavy Metal characterization of river sediment in Hn, Vn |
Tác giả: |
Hồ Thị Lam Trà, Kazuhiko Egashira |
Nhà XB: |
commun soil Sci |
Năm: |
1999 |
|
35. Website http/www. Thiên nhiên.net 13-5-2007- Kiểm soát dư lượng hoá chất BVTV- Con đường bền vững cho xuất khẩu nông sản tại Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kiểm soát dư lượng hoá chất BVTV- Con đường bền vững cho xuất khẩu nông sản tại Việt Nam |
Nhà XB: |
Thiên nhiên.net |
Năm: |
2007 |
|
5. Hoàng Anh Cung, Vũ Lữ, Nguyễn Thị Tân, Nguyễn Thị Me, Nguyễn Duy Trang, Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Quốc Khánh, Nghiên cứu sử dụng hợp lý thuốc BVTV trên rau và áp dụng trong sản xuất, Tuyển tập công trình nghiên cứu BVTV.Nhà xuất bản Nông nghiệp Hà nội |
Khác |
|
6. Tạ Thu Cúc (2000). Giáo trình cây rau, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội |
Khác |
|
7. Cục BVTV (2006). Quản lý thuốc BVTV trong sản suất RAT theo hướng GAP, Hà Nội tháng 6/2006 |
Khác |
|
8. Phạm Thị Mỹ Dung, Giáo trình phân tích kinh tế nông nghiệp, Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Khác |
|
10. Bùi Thị Gia (2006). Những biện pháp chủ yếu nhằm phát triển sản xuất rau ở huyện Gia Lâm-Hà Nội. Luận án tiến sĩ kinh tế, Hà Nội |
Khác |
|
12. Vũ Thị Hòa (2011). Đánh giá chất lượng đất, nước vùng trồng rau ở một số xã thuộc huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc theo tiêu chuẩn Việt GAP, Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - Đại học nông nghiệp Hà Nội |
Khác |
|
15. Trương Thị Nga, Trương Hoàng Đan (2005). Nghiên cứu về kim loại nặng trong phân bón tại vùng đồng bằng sông Cửu Long, Tạp chí khoa học đất, số 21, trang 180 – 182 |
Khác |
|
16. Paule Muostier, Nguyễn Thị Tân Lộc, Muriel Figuie (2007). Tổ chức và quản lý chất lượng rau ở các kênh tiêu thụ tại Hà Nội |
Khác |
|
17. Quy trình công nghệ sản xuất giá thể được ban hành kèm theo quyết định số Quyết định số:260/QĐ-VRQ-KH ngày 1 tháng 6 năm 2012 của Viện nghiên cứu rau quả |
Khác |
|
20. Phạm Minh Sang và CS (2003). Dư lượng thuốc BVTV trong rau quả tại khu vực Thành phố Hồ Chí Minh (1999-2002), thực trạng và giải pháp, Một số ứng dụng BVTV vào sản xuất Nông nghiệp, Nhà xuất bản Nông Nghiệp |
Khác |
|
21. Đào Duy Tâm (2004). Thực trạng và giải pháp đẩy mạnh sản xuất và tiêu thụ rau an toàn trên địa bàn Hà Nội, Luận văn thạc sĩ kinh tế, trường ĐH nông nghiệp Hà Nội |
Khác |
|