THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 76 |
Dung lượng | 0,98 MB |
Nội dung
Ngày đăng: 07/07/2015, 15:36
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38. Trần Thúc Sơn, 1998. Một số ý kiến về quản lý dinh dưỡng trong hệ thống canh tác lúa ở Đồng bằng sông Hồng. Hội thảo “Quan điểm về quản lú dinh dưỡng tổng hợp cho cây trồng ở miền bắc Việt Nam”. Hà Nội 26, 27 – 5 -1998 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
50. Vũ Hữu Yêm, Nguyễn Xuân Hiển, Võ Minh Kha, Nguyễn Thị Xuân, 1978. Nguyên tố vi lượng trong trồng trọt Tập1. NXB Khoa học và kỹ thuật Hà Nội | Sách, tạp chí |
|
||||||||
14. Bùi Huy Đáp, 1994 Cây lúa Việt Nam, NXB Nông nghiệp Hà Nội | Khác | |||||||||
15. Trương Đích, 2002. Kỹ thuật trồng các giống lúa mới, NXB Nông nghiệp | Khác | |||||||||
16. Hội thảo Quốc gia về nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón tại Việt nam, 2014. NXB Nông nghiệp Hà Nội | Khác | |||||||||
17. Hội thảo Quốc gia về nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng phân bón tại Việt Nam, 2013. NXB Nông nghiệp TP Hồ Chí Minh | Khác | |||||||||
18. Nguyễn Như Hà, 2006 Giáo trình phân bón cho cây trồng, NXB Nông nghiệp | Khác | |||||||||
19. Nguyễn Như Hà, 1999. Phân bón cho lúa ngắn ngày thâm canh trên đất phù sa sông Hồng, Luận án tiến sỹ nông nghiệp | Khác | |||||||||
20. Kết quả nghiên cứu phân bón ở miền Bắc Việt Nam, 1999. NXB Nông nghiệp | Khác | |||||||||
22. Nguyễn Văn Hoan, 2006. Cẩm nang cây lúa, NXB Lao động | Khác | |||||||||
23. Vũ Tuyên Hoàng, 1999. ‘‘Một số ý kiến xây dựng các diện tích lúa gạo xuất khẩu tại ĐBSH’’, Hội thảo về quy hoạch phát triển vùng lúa hàng hoá chất lượng cao ở ĐBSH - Hải Hậu. Nam Định 02 – 03/11/1999 | Khác | |||||||||
25. Nguyễn Thị Lẫm, 1999. Giáo trình cây lúa. NXB Nông nghiệp Hà Nội | Khác | |||||||||
28. Võ Minh Kha, 2003. Sử dụng phân bón phối hợp cân đối, NXB Nghệ An | Khác | |||||||||
29. Võ Minh Kha, 1998. Phân bón và cây trồng, Các định luật sử dụng phân bón, NXB Nông nghiệp | Khác | |||||||||
30. Lê Văn Khoa, 2004. Sinh thái và môi trường đất, NXB Giáo dục | Khác | |||||||||
31. Lê Văn Khoa và cộng sự, 1998. Nông nghiệp và môi trường, NXB Giáo dục | Khác | |||||||||
32. Nguyễn Văn Luật, 2001. Cây lúa Việt Nam thế kỷ 20, NXB Nông nghiệp Hà Nội | Khác | |||||||||
33. Niên giám thống kê năm 2007, NXB Thống kê Hà Nội | Khác | |||||||||
34. Niên giám thống kê năm 2008, NXB Thống kê Hà Nội | Khác | |||||||||
35. Nguyễn Ngọc Nông, 1999. Giáo trình Nông hoá học, NXB Nông nghiệp | Khác |
TRÍCH ĐOẠN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN