Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Ngô Xuân Bình (2000), Chính sách đối ngoại của Nhật Bản thời kỳ sau Chiến tranh lạnh, Nhà xuất bản Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chính sách đối ngoại của Nhật Bản thời kỳ sau Chiến tranh lạnh |
Tác giả: |
Ngô Xuân Bình |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học xã hội |
Năm: |
2000 |
|
2. Nguyễn Duy Dũng (2000), Quan hệ kinh tế Nhật Bản trong thời kỳ đổi mới, Tạp chí nghiên cứu Nhật Bản, số 3, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quan hệ kinh tế Nhật Bản trong thời kỳ đổi mới |
Tác giả: |
Nguyễn Duy Dũng |
Năm: |
2000 |
|
3. Nguyễn Quốc Hùng (2007), Lịch sử Nhật Bản, Nhà xuất bản Thế Giới, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử Nhật Bản |
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Hùng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thế Giới |
Năm: |
2007 |
|
4. NguyễnVăn Kim (2004), Mối quan hệ giữa phát triển và bảo vệ môi trường – Kinh nghiệm của Nhật Bản, Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế, số 316, tháng 9/2004, tr 67-78 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mối quan hệ giữa phát triển và bảo vệ môi trường – Kinh nghiệm của Nhật Bản |
Tác giả: |
NguyễnVăn Kim |
Năm: |
2004 |
|
5. Michio Morishima (1991), “Tại sao Nhật Bản thành công? Công nghệ phương Tây và tính cách Nhật Bản”, Viện Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tại sao Nhật Bản thành công? Công nghệ phương Tây và tính cách Nhật Bản |
Tác giả: |
Michio Morishima |
Nhà XB: |
Viện Khoa học xã hội |
Năm: |
1991 |
|
6. Nguyễn Văn Tài (2010),”Ô nhiễm môi trường tại Nhật Bản: Trường hợp bệnh Minamata”, Tạp chí Môi trường, số 10/2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
”Ô nhiễm môi trường tại Nhật Bản: Trường hợp bệnh Minamata” |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tài |
Năm: |
2010 |
|
7. Lưu Ngọc Trịnh (1998), Kinh tế Nhật Bản: Những bước thăng trầm trong lịch sử, Nhà xuất bản Thống Kê, Hà Nội.TÀI LIỆU TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế Nhật Bản: Những bước thăng trầm trong lịch sử |
Tác giả: |
Lưu Ngọc Trịnh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống Kê |
Năm: |
1998 |
|
8. Bredan F.D Barrett and Riki Therivel (1991), Environmental Policy and Impact Assessment in Japan, Routledge Publisher |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Environmental Policy and Impact Assessment in Japan |
Tác giả: |
Bredan F.D Barrett and Riki Therivel |
Năm: |
1991 |
|
9. Chiyuki Inoue (2008), The Minamata Disease and Environment Risk Management for Human Security, International University of Japa, Niigata |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Minamata Disease and Environment Risk Management for Human Security |
Tác giả: |
Chiyuki Inoue |
Nhà XB: |
International University of Japa |
Năm: |
2008 |
|
10. Global Environment Forum (2000), Case Study Vol. 5: Minamata City (20% Club for Sustainable Cities (booklet), Tokyo |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Case Study Vol. 5: Minamata City |
Nhà XB: |
Global Environment Forum |
Năm: |
2000 |
|
11. Minamata Disease Municipal Museum (2007), Minamata Disease: Its History and Lessons, Minamata City Planning Division, Kumamoto |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Minamata Disease: "Its History and Lessons |
Tác giả: |
Minamata Disease Municipal Museum |
Năm: |
2007 |
|
12. Ministry of the Environment (2011), Lessons from Minamata Disease and Mercury Management in Japan, Ministry of the Environment, Tokyo |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lessons from Minamata Disease and Mercury Management in Japan |
Tác giả: |
Ministry of the Environment |
Nhà XB: |
Ministry of the Environment |
Năm: |
2011 |
|
13. Nicol, C.W (07/10/2012), Minamata: a saga of suffering and hope, Japan Times, tr. 10-12 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Minamata: a saga of suffering and hope |
|
14. Saburo Okita (1974), Economic Growth of Postwar Japan, The Developing Economies, Institute of Developing Economies, Japan External Trade Organization, tr. 1-20 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Economic Growth of Postwar Japan |
Tác giả: |
Saburo Okita |
Năm: |
1974 |
|
15. Takeshi Yasuma (2011), Minamata and the Global Treaty on Mercury, Report of Citizens Aganst Chemicals Pollution (CACP), Tokyo |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Minamata and the Global Treaty on Mercury |
Tác giả: |
Takeshi Yasuma |
Nhà XB: |
Report of Citizens Against Chemicals Pollution (CACP) |
Năm: |
2011 |
|