Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. M. Bakhtin. Lý luận và thi pháp tiểu thuyết. Nxb Hội Nhà Văn, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và thi pháp tiểu thuyết |
Nhà XB: |
Nxb Hội Nhà Văn |
|
2. Nguyễn Phan Quang Bình (đạo diễn), phim Cánh đồng bất tận, Công ty BHD và Hãng phim Việt, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cánh đồng bất tận |
|
3. David Bordwell và Kristin Thompson, Nghệ thuật điện ảnh, Nxb Giáo Dục, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật điện ảnh |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
|
4. Timothy Corrigan, Hướng dẫn viết phê bình phim, Tài liệu dịch của Dự Án Điện Ảnh, Trường Đại học KHXH&NV (ĐHQG Hà Nội), 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn viết phê bình phim |
|
7. Đoàn Ánh Dương, Cánh đồng bất tận nhìn từ mô hình tự sự và ngôn ngữ trần thuật, Tạp chí Nghiên cứu văn học, số 2, 2/2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cánh đồng bất tận nhìn từ mô hình tự sự và ngôn ngữ trần thuật |
|
8. Trịnh Bá Đĩnh, Chủ nghĩa cấu trúc và văn học, Trung tâm nghiên cứu Quốc học và Nxb. Văn học, H. 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chủ nghĩa cấu trúc và văn học |
Nhà XB: |
Nxb. Văn học |
|
9. Hà Minh Đức (chủ biên), Lí luận văn học, Nxb Giáo Dục, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lí luận văn học |
Tác giả: |
Hà Minh Đức |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
Năm: |
2007 |
|
10. Gurevich, Các phạm trù văn hóa trung cổ (Hoàng Ngọc Hiến dịch), NXb Đà Nẵng, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phạm trù văn hóa trung cổ |
|
11. Lê Bá Hãn - Trần Đình Sử - Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên), Từ điển thuật ngữ văn học, Nxb Giáo Dục, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thuật ngữ văn học |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
|
12. Kate Hamburger, Logic học về các thể loại văn học, Người dịch: Vũ Hoàng Địch, Trần Ngọc Vương, Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Logic học về các thể loại văn học |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
|
13. Đào Duy Hiệp, Phê bình văn học từ lí thuyết hiện đại, Nxb Giáo Dục, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê bình văn học từ lí thuyết hiện đại |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
|
14. Đinh Hương, Kịch bản chuyển thể từ tác phẩm văn học lại nở rộ, Điện ảnh Việt Nam, số 68, 5/8/2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kịch bản chuyển thể từ tác phẩm văn học lại nở rộ |
|
15. Manfred Jahn, Trần thuật học – nhập môn lí thuyết trần thuật, Nguyền Thị Như Trang dịch, Phạm Gia Lâm hiệu đính, Trường ĐH KHXH &NV, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trần thuật học – nhập môn lí thuyết trần thuật |
Tác giả: |
Manfred Jahn |
Nhà XB: |
Trường ĐH KHXH & NV, Hà Nội |
|
16. M.X.Kagan, Mỹ học và ảnh nghệ thuật, Nguyễn Huy Hoàng dịch, Nxb Văn Hóa, H.1980 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mỹ học và ảnh nghệ thuật |
Nhà XB: |
Nxb Văn Hóa |
|
17. Chu Lai, Thương nhớ đồng quê, Diễn đàn Văn nghệ Việt Nam, số 1, 1/ 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thương nhớ đồng quê |
|
18. Iu.M.Lotman, Cấu trúc văn bản nghệ thuật, Trần Ngọc Vương, Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Thu Thủy dịch, Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cấu trúc văn bản nghệ thuật |
Nhà XB: |
Nxb Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
|
19. Hoàng Mai, Văn Nguyễn Ngọc Tư đắt sô, Điện ảnh Việt Nam, số 53-54, 5/1/2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn Nguyễn Ngọc Tư đắt sô |
|
20. Đặng Nhật Minh (đạo diễn), phim Thương nhớ đồng quê, Hãng Phim Truyện Việt Nam, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thương nhớ đồng quê |
Tác giả: |
Đặng Nhật Minh |
Nhà XB: |
Hãng Phim Truyện Việt Nam |
Năm: |
2005 |
|
21. M. Meletinsky, Thi pháp của huyền thoại, (Trần Nho Thìn, Song Mộc dịch). Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi pháp của huyền thoại |
Tác giả: |
M. Meletinsky |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
22. Nguyễn Võ Nghiêm Minh, Mùa len trâu, Hãng phim Giải Phóng (Việt Nam), 3B Productions (Pháp) và Novak Prod (Bỉ), 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mùa len trâu |
Tác giả: |
Nguyễn Võ Nghiêm Minh |
Nhà XB: |
Hãng phim Giải Phóng (Việt Nam) |
Năm: |
2004 |
|