Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Thế Chinh (2003),Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường, NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình kinh tế và quản lý môi trường |
Tác giả: |
Nguyễn Thế Chinh |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
2. Trần Thị Mỹ Diệu, Nguyễn Trung Việt (2007), Quản lý chất thải rắn sinhhoạt, Công ty môi trường tầm nhìn xanh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất thải rắn sinhhoạt |
Tác giả: |
Trần Thị Mỹ Diệu, Nguyễn Trung Việt |
Nhà XB: |
Công ty môi trường tầm nhìn xanh |
Năm: |
2007 |
|
3. Dự án Danida (2007), Nâng cao năng lực quy hoạch và quản lý môi trường đô thị, NXB Đại học Kiến Trúc Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao năng lực quy hoạch và quản lý môi trường đô thị |
Tác giả: |
Dự án Danida |
Nhà XB: |
NXB Đại học Kiến Trúc Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
5. Trần Thanh Lâm (2003), "Đẩy mạnh xã hội hoá bảo vệ môi trường trong thời kỳ CNH-HĐH đất nước", Tạp chí Bảo vệ môi trường số 9/2003, Cục Môi Trường, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đẩy mạnh xã hội hoá bảo vệ môi trường trong thời kỳ CNH-HĐH đất nước |
Tác giả: |
Trần Thanh Lâm |
Nhà XB: |
Tạp chí Bảo vệ môi trường |
Năm: |
2003 |
|
8. Lê Văn Nhương (2001), Báo cáo tổng kết công nghệ xử lý một số phế thải nông sản chủ yếu (lá mía, vỏ cà phê, rác thải nông nghiệp) thành phân bón hữu cơ vi sinh vật”, Đại học Bách Khoa Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công nghệ xử lý một số phế thải nông sản chủ yếu (lá mía, vỏ cà phê, rác thải nông nghiệp) thành phân bón hữu cơ vi sinh vật |
Tác giả: |
Lê Văn Nhương |
Nhà XB: |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
9. Trần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Nguyễn Thị Kim Thái (2001), Quản lý chất thải rắn đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất thải rắn đô thị |
Tác giả: |
Trần Hiếu Nhuệ, Ứng Quốc Dũng, Nguyễn Thị Kim Thái |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
2001 |
|
10. Trần Nhật Nguyên, Kinh nghiệm quản lý chất thải rắn tại Singapore |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh nghiệm quản lý chất thải rắn tại Singapore |
Tác giả: |
Trần Nhật Nguyên |
|
11. Trần Quang Ninh (2007), Tổng luận về công nghệ xử lý chất thải rắn của một số nước và ở Việt Nam, Trung tâm thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng luận về công nghệ xử lý chất thải rắn của một số nước và ở Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Quang Ninh |
Nhà XB: |
Trung tâm thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia |
Năm: |
2007 |
|
12. Nguyễn Viết Phổ (2002), “Xã hội hóa bảo vệ môi trường – một yêu cầu bức xúc của phát triển bền vững”, Tạp chí Bảo vệ môi trường số 2/2002, Cục Môi trường, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hội hóa bảo vệ môi trường – một yêu cầu bức xúc của phát triển bền vững”, "Tạp chí Bảo vệ môi trường số 2/2002 |
Tác giả: |
Nguyễn Viết Phổ |
Năm: |
2002 |
|
13. Sở Giao thông công chính Hà Nội (2000), Thí điểm xã hội hóa công tác thu gom và một phần vận chuyển rác thải sinh hoạt tại thành phố Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thí điểm xã hội hóa công tác thu gom và một phần vận chuyển rác thải sinh hoạt tại thành phố Hà Nội |
Tác giả: |
Sở Giao thông công chính Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
14. Trường Đại học kinh tế TP Hồ Chí Minh (2003), Nhập môn phân tích lợi ích – chi phí, NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhập môn phân tích lợi ích – chi phí |
Tác giả: |
Trường Đại học kinh tế TP Hồ Chí Minh |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2003 |
|
18. UBND thị xã Cửa Lò (2007), Xây dựng mô hình tổ thu gom rác dân lập thị xã Cửa Lò, Nghệ An |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng mô hình tổ thu gom rác dân lập thị xã Cửa Lò |
Tác giả: |
UBND thị xã Cửa Lò |
Nhà XB: |
Nghệ An |
Năm: |
2007 |
|
19. UBND tỉnh Bắc Ninh (2014), Quyết định số 105/2014/QĐ-UBNB về việc ban hành Quy định quản lý chất thải rắn trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định số 105/2014/QĐ-UBNB về việc ban hành Quy định quản lý chất thải rắn trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh |
Tác giả: |
UBND tỉnh Bắc Ninh |
Năm: |
2014 |
|
21. Official Journal of ISWA (1998), Wastes Management and Research, pp 4-6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Wastes Management and Research |
Nhà XB: |
Official Journal of ISWA |
Năm: |
1998 |
|
22. Offcial Jouiranal of ISWA (2005), Wastes Management and Research, 23 (1) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Wastes Management and Research |
Tác giả: |
Offcial Jouiranal of ISWA |
Năm: |
2005 |
|
6. Nghị định 59/2007/NĐ-CP ngày 9/4/2007 của Chính phủ về quản lý chất thải rắn |
Khác |
|
7. Nghị quyết số 41-NQ/TW của Bộ Chính trị (2004), Bảo vệ môi trường trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước |
Khác |
|
15. UBND Quận Long Biên (2000), Thực hiện xã hội hóa trong lĩnh vực: thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải trên địa bàn quận Long Biên |
Khác |
|
16. UBND thành phố Bắc Ninh (2012), Xã hội hóa công tác vệ sinh môi trường trên địa bàn thành phố Bắc Ninh, giai đoạn 2013-2017 |
Khác |
|
17. UBND tỉnh Bắc Ninh (2012), Ban hành Quy định quản lý chất thải rắn sinh hoạt khu vực nông thôn tỉnh Bắc Ninh |
Khác |
|