Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. SGK, SGV Tiếng Việt tiểu học lớp 2 – lớp 5, NXB GD, 2002, 2003, 2004, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng Việt tiểu học lớp 2 – lớp 5 |
Tác giả: |
SGK, SGV |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2002, 2003, 2004, 2005 |
|
3. Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên). Từ điển Thuật ngữ Văn học. NXB ĐHQG, H., 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Thuật ngữ Văn học |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG |
|
4. Nguyễn Thanh Hùng. Hiểu và dạy văn. NXBGD, H. 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiểu và dạy văn |
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Hùng |
Nhà XB: |
NXBGD |
Năm: |
2000 |
|
5. Nguyễn Thị Hạnh. Dạy học đọc hiểu ở Tiểu học. NXB ĐHQG Hà Nội, H., 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dạy học đọc hiểu ở Tiểu học |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
|
6. Vũ Bá Hùng. Chuẩn mực ngữ âm và vấn đề dạy tiếng Việt trong nhà trường. Trong “Giáo dục ngôn ngữ”, Viện Ngôn ngữ học, H., 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuẩn mực ngữ âm và vấn đề dạy tiếng Việt trong nhà trường |
Tác giả: |
Vũ Bá Hùng |
Nhà XB: |
Giáo dục ngôn ngữ |
Năm: |
1993 |
|
7. Nguyễn Thị Thanh Hương. Phương pháp tiếp nhận văn học ở trường Phổ thông trung học. NXBGD, H., 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp tiếp nhận văn học ở trường Phổ thông trung học |
Nhà XB: |
NXBGD |
|
8. Trần Mạnh Hưởng. Luyện tập về cảm thụ văn học ở Tiểu học. NXBGD, H., 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luyện tập về cảm thụ văn học ở Tiểu học |
Nhà XB: |
NXBGD |
|
9. Phương pháp dạy học tiếng mẹ đẻ. Tập 2, Tài liệu dịch, NXBGD, 1984 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học tiếng mẹ đẻ |
Nhà XB: |
NXBGD |
|
10. Đinh Trọng Lạc, Bùi Minh Toán – Tiếng Việt 2 – Giáo trình CĐSP và SP 12+2, NXBGD, H.,1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng Việt 2 |
Nhà XB: |
NXBGD |
|
11. Vương Hữu Lễ, Hoàng Dũng. Ngữ âm tiếng Việt. Trường ĐHSP Hà Nội, H., 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ âm tiếng Việt |
|
12. Nguyễn Thế Lịch. Về các tính chất của ngôn ngữ nghệ thuật. Tạp chí Ngôn ngữ, số 4/1988 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Về các tính chất của ngôn ngữ nghệ thuật |
|
13. Vũ Nho. Nghệ thuật đọc diễn cảm. NXB Thanh niên, H., 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật đọc diễn cảm |
Nhà XB: |
NXB Thanh niên |
|
14. Lê Phương Nga, Nguyễn Trí. Phương pháp dạy học tiếng Việt 2, NXBGD, H.1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học tiếng Việt 2 |
Tác giả: |
Lê Phương Nga, Nguyễn Trí |
Nhà XB: |
NXBGD |
Năm: |
1999 |
|
15. Lê Phương Nga, Nguyễn Trí. Phương pháp dạy học tiếng Việt (chuyên luận), NXB ĐHQG Hà Nội, H., 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học tiếng Việt |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
|
16. Lê Phương Nga. Dạy học tập đọc ở Tiểu học. NXBGD 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dạy học tập đọc ở Tiểu học |
Nhà XB: |
NXBGD 2001 |
|
17. Phan Thiều. Đọc và dạy đọc ở cấp I. Tập san cấp I số 1/1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đọc và dạy đọc ở cấp I |
|
18. Nguyễn Minh Thuyết (Chủ biên). Hỏi đáp về dạy học tiếng Việt 2,3,4. NXB GD, H., 2003, 2004, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hỏi đáp về dạy học tiếng Việt 2,3,4 |
Nhà XB: |
NXB GD |
|
19. Phạm Toàn, Nguyễn Trường. Dạy đọc và học đọc. NXB GD, H., 1982 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dạy đọc và học đọc |
Nhà XB: |
NXB GD |
|
20. Nguyễn Như ý (chủ biên). Từ điển Giải thích Thuật ngữ Ngôn ngữ học . NXBGD, H., 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Giải thích Thuật ngữ Ngôn ngữ học |
Nhà XB: |
NXBGD |
|
21. M.R. Lơvốp. Sổ tay thuật ngữ phương pháp dạy tiếng Nga. NXB GD, M. 1988 (tiếng Nga) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay thuật ngữ phương pháp dạy tiếng Nga |
Nhà XB: |
NXB GD |
|