THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 37 |
Dung lượng | 473,5 KB |
Nội dung
Ngày đăng: 20/05/2015, 21:02
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7. Võ Minh Kha. 1996. Hướng dẫn thực hành sử dụng phân bón. Nxb Nông Nghiệp | Sách, tạp chí |
|
||||||||
8. Hoàng Ngọc Oanh. Nguyễn Văn Âu. 2000. Khí quyễn và thủy quyễn. Nxb Nông Nghiệp | Sách, tạp chí |
|
||||||||
12. Lê Anh Tuấn. 1998. Bài giảng môn học Khí Tượng-Thủy Văn. đại học Cần Thơ | Sách, tạp chí |
|
||||||||
13. Tổng cục thống kê. 2001. Niên giám thống kê 2000. Nxb thống kê Hà Nội | Sách, tạp chí |
|
||||||||
1. Đổ Ánh. 2001. Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng. Nxb Nông Nghiệp | Khác | |||||||||
2. Nguyễn Thế Đặng. 1999. Giáo trình đất. Nxb Nông nghiệp. Hà Nội | Khác | |||||||||
4. Vũ Công Hậu. 2000. Trồng Cây Ăn Quả ở Việt Nam. Nxb Nông Nghiệp | Khác | |||||||||
5. Phạm Hoàng Hộ. 1972. Thực vật chúng. Nxb Lửa Thiêng | Khác | |||||||||
6. Huỳnh Thanh Hùng. 2001. Giáo trình nông học đại cương. Đại học Nông Lâm TPHCM | Khác | |||||||||
9. Nguyễn Văn Sánh. 1997. Giáo trình hệ thống canh tác. Đại học Cần Thơ | Khác | |||||||||
10. Đặng Kim Sơn. 2001. Công nghiệp hoá từ nông nghiệp. Lý luận thực tiễn và triển vọng áp dụng ở Việt Nam. Nxb Nông nghiệp Hà Nội | Khác | |||||||||
11. Trần Khắc Thi. Nguyễn Công Hoan. 1995. Kỹ Thuật Trồng Và Chế Biến Rau Xuất Khẩu. Nxb Nông Nghiệp | Khác | |||||||||
14. Trung tâm biên soạn từ điển Bách khoa Việt Nam. 1991. Từ điển Bách khoa nông nghiệp | Khác | |||||||||
15. Nguyễn Trung Vãn. 2001. Lúa gạo Việt nam trước thiên niên kỷ mới. hướng xuất khẩu. Nxb Chính trị quốc gia Hà Nội | Khác | |||||||||
16. Vũ Văn Vụ. 1999. Sinh lý học thực vật. Nxb Giáo Dục | Khác |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TRÍCH ĐOẠN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN