Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Bộ GTVT, Quy trình kỹ thuật thi công và nghiệm thu lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ôtô 22TCN 334 – 06 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy trình kỹ thuật thi công và nghiệm thu lớp móng cấp phối đá dăm trong kết cấu áo đường ôtô 22TCN 334 – 06 |
Tác giả: |
Bộ GTVT |
|
[2]. Ing, Ivan Polia ek, Csc,, Ing Ivan Gschwendt, Csc, MECHANIKA VOZOVIEK, Navrhovanie netuhých vozoviek pozemných komunikácií, SV T v Bratislave, 1983 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
MECHANIKA VOZOVIEK, Navrhovanie netuhých vozoviek pozemných komunikácií |
|
[4]. Bộ GTVT, Áo đường mềm - yêu cầu và chỉ dẫn thiết kế 22TCN 211-06, NXB GTVT, Hà Nội - 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Áo đường mềm - yêu cầu và chỉ dẫn thiết kế 22TCN 211-06 |
Nhà XB: |
NXB GTVT |
|
[5]. MV RS, MV SSR: Typiza na smernica, Katalóg tuhých a netuhých vozovick pozemných komunikacií, Dopravoprojekt Bratislave, 1981 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Katalóg tuhých a netuhých vozovick pozemných komunikacií |
|
[6]. TS. Nguyễn Văn Hùng, Ths. Nguyễn Văn Du và tập thể: Đánh giá việc sản xuất, sử dụng cấp phối đá dăm làm móng đường ô tô ở Tp. HCM và đề xuất giải pháp khắc phục, ĐHGTVT, Cơ sở II, Tp. HCM, 2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá việc sản xuất, sử dụng cấp phối đá dăm làm móng đường ô tô ở Tp. HCM và đề xuất giải pháp khắc phục |
|
[14]. Trần Đình Biểu, Nguyễn Khải, Nguyễn Quang Chiêu, Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô, NXB GTVT, 1975 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô |
Nhà XB: |
NXB GTVT |
|
[15]. Dương Ngọc Hải, Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô, NXB Giáo dục, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
[16]. Nguyễn Quang Chiêu, dịch: Nền – mặt đường, NXB Đại học Đông Tế |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nền – mặt đường |
Nhà XB: |
NXB Đại học Đông Tế |
|
[3]. Wikimedia:http://pavementinteractive,org/index,php?title=Open-Graded_HMA |
Khác |
|
[7]. Bộ GTVT, Qui trình thí nghiệm bê tông nhựa 22TCN 62 – 84 |
Khác |
|
[8]. Bộ GTVT, Qui trình thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý của đá – 22TCN 57 – 84 |
Khác |
|
[9]. AASHTO, Tiêu chuẩn thí nghiệm mài mòn LosAngeles (LA) – AASHTO – T96 |
Khác |
|
[10]. Bộ GTVT, Tiêu chuẩn vật liệu nhựa đường đặc – Yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử 22TCN 279 – 01 |
Khác |
|
[11]. Bộ GTVT, Tiêu chuẩn thí nghiệm xác định khả năng dính bám giữa đá và nhựa – 22TCN 63 – 84 |
Khác |
|
[12]. AASHTO, Tiêu chuẩn thí nghiệm chỉ tiêu Marshall – AASHTO – T254 |
Khác |
|
[13]. Bộ GTVT, Qui trình công nghệ thi công và nghiệm thu mặt đường bê tông nhựa -22TCN 249 – 98 |
Khác |
|