Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ kế hoạch ủầu tư (2004), Bỏo cỏo tỡnh hỡnh và giải phỏp tăng cường thu hỳt vốn ủầu tư nước ngoài trong giai ủoạn tới, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo tỡnh hỡnh và giải phỏp tăng cường thu hỳt vốn ủầu tư nước ngoài trong giai ủoạn tới |
Tác giả: |
Bộ kế hoạch ủầu tư |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
14. Phạm Ngọc Dũng (2003), Tài chớnh quốc gia trong thu hỳt vốn ủầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam - Nghiên cứu kinh tế số 300 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài chớnh quốc gia trong thu hỳt vốn ủầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam |
Tác giả: |
Phạm Ngọc Dũng |
Nhà XB: |
Nghiên cứu kinh tế |
Năm: |
2003 |
|
24. Hà Thị Ngọc Oanh (1998), Liờn doanh và ủầu tư nước ngoài tại Việt Nam - Nhà xuất bản giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Liờn doanh và ủầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Tác giả: |
Hà Thị Ngọc Oanh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
25. Philip Kotler (1998), Makerting căn bản - Nhà xuất bản thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Makerting căn bản |
Tác giả: |
Philip Kotler |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản thống kê |
Năm: |
1998 |
|
26. Võ Hồng Phúc (2002), Trả lời phỏng vấn của Thời báo kinh tế ngày 25/9/2002, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trả lời phỏng vấn của Thời báo kinh tế ngày 25/9/2002 |
Tác giả: |
Võ Hồng Phúc |
Nhà XB: |
Thời báo kinh tế |
Năm: |
2002 |
|
28. Quốc hội nước Cộng hoà xã hôi chủ nghĩa Việt Nam (2002), Pháp lệnh BCVT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pháp lệnh BCVT |
Tác giả: |
Quốc hội nước Cộng hoà xã hôi chủ nghĩa Việt Nam |
Năm: |
2002 |
|
29. Quốc hội nước Cộng hoà xó hụi chủ nghĩa Việt Nam (2005), Luật ủầu tư 30. ðoàn Thu (2001), Tách Bưu chính và viễn thông, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật ủầu tư |
Tác giả: |
Quốc hội nước Cộng hoà xó hụi chủ nghĩa Việt Nam, ðoàn Thu |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
35. Tổng cục Bưu ủiện (1999), Bỏo cỏo tổng kết cụng tỏc năm 1998 và chương trình công tác năm 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bỏo cỏo tổng kết cụng tỏc năm 1998 và chương trình công tác năm 1999 |
Tác giả: |
Tổng cục Bưu ủiện |
Năm: |
1999 |
|
36. Tổng cục Bưu ủiện (1999), Chiến lược phỏt triển khoa học cụng nghệ BCVT ủến năm 2020 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược phỏt triển khoa học cụng nghệ BCVT ủến năm 2020 |
Tác giả: |
Tổng cục Bưu ủiện |
Năm: |
1999 |
|
37. Tổng cục Bưu ủiện (2001), Nghiờn cứu tổng quan viễn thụng Việt Nam - Nhà xuất bản Bưu ủiện |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cứu tổng quan viễn thụng Việt Nam |
Tác giả: |
Tổng cục Bưu ủiện |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Bưu ủiện |
Năm: |
2001 |
|
38. Tổng cục Bưu ủiện, Niờn giỏm thống kờ Bưu ủiện 1999, 2000, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niờn giỏm thống kờ Bưu ủiện 1999, 2000, 2001 |
Tác giả: |
Tổng cục Bưu ủiện |
|
40. Bựi Anh Tuấn (2000), Tạo việc làm cho người lao ủộng qua ủầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam -Nhà xuất bản thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạo việc làm cho người lao ủộng qua ủầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam |
Tác giả: |
Bựi Anh Tuấn |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản thống kê |
Năm: |
2000 |
|
41. Nguyễn Văn Tuấn (2005), ðầu tư trực tiếp nước ngoài với phát triển kinh tế ở Việt Nam - Nhà xuất bản tư pháp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðầu tư trực tiếp nước ngoài với phát triển kinh tế ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản tư pháp |
Năm: |
2005 |
|
42. Viện kinh tế Bưu ủiện (1999), Một số kinh nghiệm quản lý kinh tế Bưu ủiện Trung Quốc - Nhà xuất bản Bưu ủiện |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số kinh nghiệm quản lý kinh tế Bưu ủiện Trung Quốc |
Tác giả: |
Viện kinh tế Bưu ủiện |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Bưu ủiện |
Năm: |
1999 |
|
43. Viện kinh tế Bưu ủiện (2000), Kết nối toàn cầu - Nhà xuất bản Bưu ủiện 44. Viện kinh tế Bưu ủiện (2000), Vai trò của viễn thông trong phát triểnkinh tế - Nhà xuất bản Bưu ủiện |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết nối toàn cầu |
Tác giả: |
Viện kinh tế Bưu ủiện |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Bưu ủiện |
Năm: |
2000 |
|
48. Nguyễn Xuân Vinh (2003), Viễn thông thế kỷ 21 Công nghệ và quản lý - Nhà xuất bản bưu ủiện |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Viễn thông thế kỷ 21 Công nghệ và quản lý |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Vinh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản bưu ủiện |
Năm: |
2003 |
|
65. Boris William (2000), Business planning for policy makers and telecommunications operators in the new technical and legal environment – ITU |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Business planning for policy makers and telecommunications operators in the new technical and legal environment |
Tác giả: |
Boris William |
Nhà XB: |
ITU |
Năm: |
2000 |
|
67. Imad A.Moosa (2002), Foreign Direct Investment, Theory, Evidence and Practice - New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Foreign Direct Investment, Theory, Evidence and Practice |
Tác giả: |
Imad A. Moosa |
Nhà XB: |
New York |
Năm: |
2002 |
|
68. Kamal Saggi, Trade, FDI and international technology transfer 69. Maureen Rhemann (2000), Stategic Maketing in telecommunications 70. http://www.bangkokpost.net |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stategic Maketing in telecommunications |
Tác giả: |
Maureen Rhemann |
Năm: |
2000 |
|
2. Lờ Thành Chõu (1994), Sổ tay phỏp luật dành cho cỏc nhà ủầu tư nước ngoài - Nhà xuất bản thế giới |
Khác |
|