Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bùi Minh Toán (1999), Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt, Nxb GD, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ trong hoạt động giao tiếp tiếng Việt |
Tác giả: |
Bùi Minh Toán |
Nhà XB: |
Nxb GD |
Năm: |
1999 |
|
2. Cao Xuân Hạo (1991), Tiếng Việt - Sơ thảo ngữ pháp chức năng, (tập 1), Nxb KHXH, Tp Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng Việt - Sơ thảo ngữ pháp chức năng |
Tác giả: |
Cao Xuân Hạo |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1991 |
|
3. Cao Xuân Hạo (1998), Tiếng Việt. Mấy vấn đề ngữ âm - Ngữ pháp - Ngữ nghĩa, Nxb GD, Tp Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng Việt. Mấy vấn đề ngữ âm - Ngữ pháp - Ngữ nghĩa |
Tác giả: |
Cao Xuân Hạo |
Nhà XB: |
Nxb GD |
Năm: |
1998 |
|
4. Cao Xuân Hạo (chủ biên), Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm (1992), Ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Câu trong tiếng Việt: Cấu trúc - Chức năng - Công dụng, Nxb GD, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp chức năng tiếng Việt. Câu trong tiếng Việt: Cấu trúc - Chức năng - Công dụng |
Tác giả: |
Cao Xuân Hạo, Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm |
Nhà XB: |
Nxb GD |
Năm: |
1992 |
|
5. Diệp Quang Ban (1989), Ngữ pháp tiếng Việt, (T.1&2), Nxb ĐH & THCN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp tiếng Việt |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
Nxb ĐH & THCN |
Năm: |
1989 |
|
6. Đào Thản (1998), Từ ngôn ngữ chung đến ngôn ngữ nghệ thuật, Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ ngôn ngữ chung đến ngôn ngữ nghệ thuật |
Tác giả: |
Đào Thản |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1998 |
|
7. Đái Xuân Ninh, Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Quang, Vương Toàn (1986), Ngôn ngữ học - Khuynh hướng-lĩnh vực-khái niệm (Hai tập), Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn "ngữ" học - Khuynh hướng-lĩnh vực-khái niệm |
Tác giả: |
Đái Xuân Ninh, Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Quang, Vương Toàn |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1986 |
|
8. Đinh Trọng Lạc (1994), Phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt, Nxb GD, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt |
Tác giả: |
Đinh Trọng Lạc |
Nhà XB: |
Nxb GD |
Năm: |
1994 |
|
9. Đinh Văn Đức (1978), Về một cách hiểu ý nghĩa các từ loại trong tiếng Việt, Ngôn ngữ (số 2) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Về một cách hiểu ý nghĩa các từ loại trong tiếng Việt, Ngôn ngữ |
Tác giả: |
Đinh Văn Đức |
Năm: |
1978 |
|
10. Đinh Văn Đức (2001), Ngữ pháp tiếng Việt (Từ loại), Nxb ĐHQG, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp tiếng Việt (Từ loại) |
Tác giả: |
Đinh Văn Đức |
Nhà XB: |
Nxb ĐHQG |
Năm: |
2001 |
|
11. Đinh Văn Đức (2001), Tìm hiểu ngữ trị của các từ loại thực từ tiếng Việt, Ngôn ngữ (số 7) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tìm hiểu ngữ trị của các từ loại thực từ tiếng Việt, Ngôn ngữ |
Tác giả: |
Đinh Văn Đức |
Năm: |
2001 |
|
12. Đỗ Hữu Châu (1981), Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt, Nxb GD, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
Nxb GD |
Năm: |
1981 |
|
13. Đỗ Hữu Châu (1986), Các bình diện của từ và từ tiếng Việt, Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các bình diện của từ và từ tiếng Việt |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1986 |
|
14. Đỗ Thanh (1994), Một số vấn đề của lý luận dịch với việc dạy và học ngoại ngữ, Khoa học (số 3), ĐHTH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề của lý luận dịch với việc dạy và học ngoại ngữ, Khoa học |
Tác giả: |
Đỗ Thanh |
Năm: |
1994 |
|
15. Đỗ Thanh (1998), Từ điển công cụ tiếng Việt, Nxb GD, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển công cụ tiếng Việt |
Tác giả: |
Đỗ Thanh |
Nhà XB: |
Nxb GD |
Năm: |
1998 |
|
16. Đoàn Thị Thu Hà (2000), Khảo sát ý nghĩa và cách dùng các quán ngữ biểu thị tình thái trong tiếng Việt, Luận văn Thạc sĩ , ĐH KHXH, ĐHQG, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát ý nghĩa và cách dùng các quán ngữ biểu thị tình thái trong tiếng Việt |
Tác giả: |
Đoàn Thị Thu Hà |
Năm: |
2000 |
|
17. Hoàng Phê (1989), Lô gích-ngôn ngữ học, Nxb KHXH, Hà Nội 18. Hoàng Phê (1984), Toán tử lô gích- tình thái, Ngôn ngữ (số 4), HàNội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lô gích-ngôn ngữ học |
Tác giả: |
Hoàng Phê |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1989 |
|
19. Hoàng Phê (Chủ biên) (2001), Từ điển tiếng Việt, Viện Ngôn ngữ học, Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Phê |
Nhà XB: |
Viện Ngôn ngữ học |
Năm: |
2001 |
|
22. Hoàng Trọng Phiến (1991), Tự điển giải thích hư từ tiếng Việt, Tokyo University of Foreign Studies, Japan |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tự điển giải thích hư từ tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Trọng Phiến |
Năm: |
1991 |
|
23. Hoàng Trọng Phiến (1994), Một số mẹo dạy tiếng Việt, Khoa học (số 3), ĐHTH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số mẹo dạy tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Trọng Phiến |
Năm: |
1994 |
|