Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Văn Thái và NNK, Môi tr−ờng và con ng−ời, NXB Giáo dục, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Môi trường và con người |
Tác giả: |
Văn Thái, NNK |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
2. Trần Kiên và NNK, Sinh thái học và môi tr−ờng, NXB Giáo dục, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh thái học và môi tr−ờng |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
3. Trần Đức Viên và NNK, Sinh thái học nông nghiệp, NXB Giáo dục, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh thái học nông nghiệp |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
4. Trần Văn Tuyên, Sinh thái và môi tr−ờng, NXB Giáo dục, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh thái và môi tr−ờng |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
5. Mai Đình Yên, Con ng−ời và môi tr−ờng, NXB Giáo dục, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Con ng−ời và môi tr−ờng |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
6. Nguyễn Thị Ngọc ẩn, Con ng−ời và môi tr−ờng, NXB Nông nghiệp, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Con ng−ời và môi tr−ờng |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
|
7. Lê Diên Dực, Tiến tới phát triển bền vững, Vụ khoa học Công nghệ − Bộ Giáo dục và Đào tạo, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiến tới phát triển bền vững |
|
8. Phạm Xuân Hậu và NNK, Con ng−ời và môi tr−ờng, NXB Tp. Hồ Chí Minh, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Con ng−ời và môi tr−ờng |
Nhà XB: |
NXB Tp. Hồ Chí Minh |
|
9. Nguyễn Đình Khoa, Môi tr−ờng sống và con ng−ời, NXB Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1987 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Môi tr−ờng sống và con ng−ời |
Nhà XB: |
NXB Đại học và Trung học Chuyên nghiệp |
|
10. Lê Văn Khoa, Môi tr−ờng và ô nhiễm, NXB Giáo dục, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Môi tr−ờng và ô nhiễm |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
11. Cao Liêm và NNK, Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môi tr−ờng, NXB Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh thái học nông nghiệp và bảo vệ môi tr−ờng |
Tác giả: |
Cao Liêm, NNK |
Nhà XB: |
NXB Đại học và Trung học Chuyên nghiệp |
Năm: |
1990 |
|
12. Nguyễn Nghĩa Thìn, Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật, NXB Nông nghiệp, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
|
13. P. Duvigneaud, Sinh quyển và vị trí con ng−ời (dịch) ; NXB Khoa học Kỹ thuật, 1978 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh quyển và vị trí con ng−ời |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
|
14. Nguyễn Khoa Lân, Giải phẫu hình thái thích nghi thực vật, NXB Giáo dục, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải phẫu hình thái thích nghi thực vật |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
15. ĐH−KHTN, Sinh thái phát triển, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh thái phát triển |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
16. Bộ Khoa học Công nghệ và Môi tr−ờng, Một số tiêu chuẩn tạm thời về môi tr−ờng, NXB Khoa học Kü thuËt, 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số tiêu chuẩn tạm thời về môi tr−ờng |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kü thuËt |
|
17. WRI, UNEP, IUCN, Quy hoạch đa dạng sinh học Quốc gia, Cục môi tr−ờng, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch đa dạng sinh học Quốc gia |
Tác giả: |
WRI, UNEP, IUCN |
Nhà XB: |
Cục môi tr−ờng |
Năm: |
1995 |
|
18. Dự án VLETPRO − 2020, Những cơ sở lý luận và thực tiễn của khoa học môi tr−ờng và quản lý môi tr−ờng, Hà Nội, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những cơ sở lý luận và thực tiễn của khoa học môi tr−ờng và quản lý "môi tr−ờng |
|
19. Trung tâm Tài nguyên và Môi tr−ờng − ĐHTN−HN, − Chiến l−ợc cho cuộc sống bền vững, NXB KHKT, 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến l−ợc cho cuộc sống bền vững |
Nhà XB: |
NXB KHKT |
|
20. Hội thảo về thiên nhiên và môi tr−ờng Việt Nam. Môi tr−ờng − Các công tác nghiên cứu (nhiều tập), NXB Khoa học Kỹ thuật, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hội thảo về thiên nhiên và môi tr−ờng Việt Nam. Môi tr−ờng "−" Các công tác nghiên cứu |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
|