Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Tiến Bân (1997), Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật Hạt kín ở Việt Nam, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật Hạt kín ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Bân |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
2. Bộ KH & CNMT (2007), Sách đỏ Việt Nam – phần thực vật, Nxb Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sách đỏ Việt Nam "–" phần thực vật |
Tác giả: |
Bộ KH & CNMT |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2007 |
|
3. Bộ Lâm nghiệp (1971 - 1988), Cây gỗ rừng Việt Nam, tập 1 - 7, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây gỗ rừng Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
|
4. Bộ NN & PTNT (2000), Tên cây rừng Việt Nam, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tên cây rừng Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ NN & PTNT |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
5. Bộ NN & PTNT (2010), “Danh mục các loài động, thực vật hoang dã thuộc quản lý của công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp”, Thông tư số 59/2010/TT-BNNPTNT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Danh mục các loài động, thực vật hoang dã thuộc quản lý của công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp” |
Tác giả: |
Bộ NN & PTNT |
Năm: |
2010 |
|
6. Võ Văn Chi (1997), Từ điển cây thuốc Việt Nam, Nxb Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển cây thuốc Việt Nam |
Tác giả: |
Võ Văn Chi |
Nhà XB: |
Nxb Y học |
Năm: |
1997 |
|
7. Võ Văn Chi, Trần Hợp (1999 - 2002), Cây cỏ có ích ở Việt Nam, tập 1 - 2, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ có ích ở Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
8. Chính phủ Việt Nam (2006), Nghị định 32/2006/NĐ-CP, Danh mục thực vật rừng, động vật rừng nguy cấp, quý, hiếm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị định 32/2006/NĐ-CP |
Tác giả: |
Chính phủ Việt Nam |
Năm: |
2006 |
|
9. Dobrovolxki V.V. (1979), Địa lý thổ nhưỡng, Nxb Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa lý thổ nhưỡng |
Tác giả: |
Dobrovolxki V.V |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1979 |
|
10. Phạm Hoàng Hộ (1991 - 1993), Cây cỏ Việt Nam, tập 1 - 3, Montréal |
Sách, tạp chí |
|
11. Phạm Hoàng Hộ (1999 - 2000), Cây cỏ Việt Nam, tập 1 - 3, Nxb Trẻ Tp. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ Tp. Hồ Chí Minh |
|
12. IUCN, UNEP, WWF (1996), Cứu lấy trái đất – Chiến lược cho cuộc sống bền vững, Nxb Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cứu lấy trái đất – Chiến lược cho cuộc sống bền vững |
Tác giả: |
IUCN, UNEP, WWF |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1996 |
|
13. Lê Khả Kế và cộng sự (1969 - 1976), Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam, tập 1 - 6, Nxb Khoa học Kỹ thuật, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cây cỏ thường thấy ở Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học Kỹ thuật |
|
14. Đỗ Tất Lợi (2001), Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, Nxb Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam |
Tác giả: |
Đỗ Tất Lợi |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
2001 |
|
15. Trần Đình Lý (1995), 1900 loài cây có ích, Nxb Thế giới, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
1900 loài cây có ích |
Tác giả: |
Trần Đình Lý |
Nhà XB: |
Nxb Thế giới |
Năm: |
1995 |
|
16. Nguyễn Nghĩa Thìn (1997), Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang nghiên cứu đa dạng sinh vật |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
17. Nguyễn Nghĩa Thìn (2005), Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật, Nxb ĐHQGHN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb ĐHQGHN |
Năm: |
2005 |
|
18. Nguyễn Nghĩa Thìn (2006), Đa dạng thực vật khu bảo tồn thiên nhiên Na Hang – tỉnh Tuyên Quang, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đa dạng thực vật khu bảo tồn thiên nhiên Na Hang "–" tỉnh Tuyên Quang |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2006 |
|
19. Nguyễn Nghĩa Thìn (2008), Các phương pháp nghiên cứu thực vật, Nxb ĐHQGHN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp nghiên cứu thực vật |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb ĐHQGHN |
Năm: |
2008 |
|
20. Nguyễn Nghĩa Thìn (2008), Đa dạng sinh học Vườn quốc gia Hoàng Liên, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đa dạng sinh học Vườn quốc gia Hoàng Liên |
Tác giả: |
Nguyễn Nghĩa Thìn |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
Năm: |
2008 |
|