Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. M. Bakhtin (2003), Lý luận và thi pháp tiểu thuyết, NXB Hội nhà văn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và thi pháp tiểu thuyết |
Tác giả: |
M. Bakhtin |
Nhà XB: |
NXB Hội nhà văn |
Năm: |
2003 |
|
2. Roland Barthes (2008), Những huyền thoại, NXB Tri Thức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những huyền thoại |
Tác giả: |
Roland Barthes |
Nhà XB: |
NXB Tri Thức |
Năm: |
2008 |
|
3. Edward Amstrong Bennet (2002), Jung đã thực sự nói gì, NXB Văn hoá thông tin, Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Jung đã thực sự nói gì |
Tác giả: |
Edward Amstrong Bennet |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá thông tin |
Năm: |
2002 |
|
4. Jean Chevalier, Alain Gheerbran (1997), Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới, NXB Đà Nẵng - Trường viết văn Nguyễn Du, Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới |
Tác giả: |
Jean Chevalier, Alain Gheerbran |
Nhà XB: |
NXB Đà Nẵng - Trường viết văn Nguyễn Du |
Năm: |
1997 |
|
5. Antoine Compagnon (2006), Bản mệnh của lý thuyết, NXB Đại học Sư phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bản mệnh của lý thuyết |
Tác giả: |
Antoine Compagnon |
Nhà XB: |
NXB Đại học Sư phạm |
Năm: |
2006 |
|
6. Nguyễn Văn Dân (1999), Nghiên cứu văn học - Lý luận và ứng dụng, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu văn học - Lý luận và ứng dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dân |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
7. Đoàn Ánh Dương (2008), Nguyễn Bình Phương, “Lục đầu giang” tiểu thuyết, tạp chí Nghiên cứu Văn học (số 4), tr. 63-116 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lục đầu giang |
Tác giả: |
Đoàn Ánh Dương, Nguyễn Bình Phương |
Nhà XB: |
tạp chí Nghiên cứu Văn học |
Năm: |
2008 |
|
8. Đặng Anh Đào (2006), Vai trò của cái kỳ ảo trong truyện và tiểu thuyết Việt Nam, Tạp chí Nghiên cứu Văn học (số 8), tr. 18 - 33.9 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vai trò của cái kỳ ảo trong truyện và tiểu thuyết Việt Nam |
Tác giả: |
Đặng Anh Đào |
Nhà XB: |
Tạp chí Nghiên cứu Văn học |
Năm: |
2006 |
|
10. Trần Thiện Đạo (2008), Từ chủ nghĩa hiện sinh tới thuyết trúc, NXB Tri thức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ chủ nghĩa hiện sinh tới thuyết trúc |
Tác giả: |
Trần Thiện Đạo |
Nhà XB: |
NXB Tri thức |
Năm: |
2008 |
|
11. Erich Fromn (2002), Ngôn ngữ bị lãng quên, NXB Văn hoá thông tin Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ bị lãng quên |
Tác giả: |
Erich Fromn |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá thông tin Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
12. Phùng Hữu Hải, Yếu tố kỳ ảo trong truyện ngắn VN hiện đại từ sau 1975, evan.com.vn, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Yếu tố kỳ ảo trong truyện ngắn VN hiện đại từ sau 1975 |
|
13. Lê Bá Hán (chủ biên)(2000), Từ điển thuật ngữ văn học, NXB Quốc Gia Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lê Bá Hán (chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Quốc Gia Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
14. Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên) (2004), Từ điển thuật ngữ văn học, NXB Giáo Dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Giáo Dục |
Năm: |
2004 |
|
15. Châu Minh Hùng, Tiếng nói của cái tục trong văn Nguyễn Huy Thiệp, website tienve.org, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng nói của cái tục trong văn Nguyễn Huy Thiệp |
Tác giả: |
Châu Minh Hùng |
Nhà XB: |
tienve.org |
Năm: |
2006 |
|
16. Carl Gustav Jung (2008), Thăm dò tiềm thức, NXB Tri Thức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thăm dò tiềm thức |
Tác giả: |
Carl Gustav Jung |
Nhà XB: |
NXB Tri Thức |
Năm: |
2008 |
|
17. M.B. Khrapchenko (2002), Những vấn đề lý luận và phương pháp luận nghiên cứu văn học, NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề lý luận và phương pháp luận nghiên cứu văn học |
Tác giả: |
M.B. Khrapchenko |
Nhà XB: |
NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
18. Thụy Khuê (2002), Sóng từ trường II, Văn nghệ California, California |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sóng từ trường II |
Tác giả: |
Thụy Khuê |
Nhà XB: |
Văn nghệ California |
Năm: |
2002 |
|
19. Nguyễn Duy Lẫm (2005), Biểu trưng, NXB Từ điển Bách khoa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biểu trưng |
Tác giả: |
Nguyễn Duy Lẫm |
Nhà XB: |
NXB Từ điển Bách khoa |
Năm: |
2005 |
|
20. Jean-Francois Lyotard (2007), Hoàn cảnh hậu hiện đại, NXB Tri Thức, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn cảnh hậu hiện đại |
Tác giả: |
Jean-Francois Lyotard |
Nhà XB: |
NXB Tri Thức |
Năm: |
2007 |
|
21. E. M. Meletinxki (2004), Thi pháp của huyền thoại, NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi pháp của huyền thoại |
Tác giả: |
E. M. Meletinxki |
Nhà XB: |
NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|