Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Abe Kobo (1999), Người đàn bà trong cồn cát, Vũ Tuấn Khanh - Giang Hà Vị dịch, Nxb Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Người đàn bà trong cồn cát |
Tác giả: |
Abe Kobo, Vũ Tuấn Khanh, Giang Hà Vị |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
1999 |
|
2. Abe Kobo (2001), Khuôn mặt người khác, Phạm Mạnh Hùng dịch, Nxb Hội nhà văn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khuôn mặt người khác |
Tác giả: |
Abe Kobo |
Nhà XB: |
Nxb Hội nhà văn |
Năm: |
2001 |
|
3. Abe Kobo, Bọn chiếm đóng, Nguyên tác đăng trên tạp chí Shinchô, số tháng 11 năm Shôwa 26 (1951), Nguyễn Nam Trân dịch 05/03/2008, Tokyo, www.thuvien.maivoo.com |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bọn chiếm đóng", Nguyên tác đăng trên tạp chí Shinchô, số tháng 11 năm Shôwa 26 (1951), Nguyễn Nam Trân dịch 05/03/2008, Tokyo |
Tác giả: |
Abe Kobo, Bọn chiếm đóng, Nguyên tác đăng trên tạp chí Shinchô, số tháng 11 năm Shôwa 26 |
Năm: |
1951 |
|
4. Abe Kobo, Cái kén đỏ, Lụt lội, Sự nghiệp, Viên phấn phù thủy (trong tập truyện “Cái kén đỏ” in trong tạp chí Ningen số tháng 12 năm 1950), Nguyễn Nam Trân dịch, www.thuvien.maivoo.com |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cái kén đỏ, Lụt lội, Sự nghiệp, Viên phấn phù thủy" (trong tập truyện “Cái kén đỏ” in trong tạp chí Ningen số tháng 12 năm 1950), Nguyễn Nam Trân dịch |
|
5. Abe Kobo, Chiếc thuyền Nô-ê, Năm Chiêu Hoà thứ 27 (1- 1953), Nguyễn Nam Trân dịch 14/05/2008, www.thuvien.maivoo.com |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiếc thuyền Nô-ê |
Tác giả: |
Abe Kobo |
Nhà XB: |
Nguyễn Nam Trân |
Năm: |
1953 |
|
6. Abe Kobo, Bức tường - Tội của S.Karuma, Lê Ngọc Thảo dịch từ bản “Kabe - S.Karuma shi no hanzai” trong “Shinchô bunkô” phát hành năm 1969, 05/2004, www.erct.com |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bức tường - Tội của S.Karuma |
Tác giả: |
Abe Kobo |
Nhà XB: |
Shinchô bunkô |
Năm: |
2004 |
|
7. Abe Kobo (1961), Một cái chết vô can, Nguyễn Nam Trân dịch, 28/4/2008, www.chimviet.free.fr |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một cái chết vô can", Nguyễn Nam Trân dịch, 28/4/2008 |
Tác giả: |
Abe Kobo |
Năm: |
1961 |
|
8. A.Camus (1999), Dịch hạch, Nguyễn Trọng Định dịch, Nxb Văn học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dịch hạch |
Tác giả: |
A.Camus |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
1999 |
|
9. A.Camus (1995), Người dưng, Dương Tường dịch, Nxb Văn học, Hà Nội 10. A. Camus, Huyền thoại Sisyphus, Trần Thiện Huy dịch, www.damau.org B. TÀI LIỆU LÝ LUẬN PHÊ BÌNH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Người dưng |
Tác giả: |
A. Camus |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
1995 |
|
11. J. Adler (2008), Chủ nghĩa hiện sinh (những tư tưởng lớn từ những tác phẩm vĩ đại), www.chungta.com |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chủ nghĩa hiện sinh" (những tư tưởng lớn từ những tác phẩm vĩ đại) |
Tác giả: |
J. Adler |
Năm: |
2008 |
|
12. Lại Nguyên Ân (2003), 150 thuật ngữ văn học, Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
150 thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lại Nguyên Ân |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
13. M. Bakhtin (2003), Lí luận và thi pháp tiểu thuyết (Phạm Vĩnh Cƣ dịch), Nxb Hội nhà văn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lí luận và thi pháp tiểu thuyết |
Tác giả: |
M. Bakhtin |
Nhà XB: |
Nxb Hội nhà văn |
Năm: |
2003 |
|
14. Henri Bénac (2005), Dẫn giải ý tưởng văn chương (Nguyễn Thế Công dịch), Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dẫn giải ý tưởng văn chương |
Tác giả: |
Henri Bénac |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2005 |
|
15. Nhật Chiêu (1996), Tuyển tập truyện ngắn hiện đại Nhật Bản (2 tập), Nxb Trẻ, TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuyển tập truyện ngắn hiện đại Nhật Bản (2 tập) |
Tác giả: |
Nhật Chiêu |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
Năm: |
1996 |
|
16. Nhật Chiêu (1999), Nhật Bản trong chiếc gương soi, Nxb Giáo dục, Hà Nội 17. Nhật Chiêu (2000), Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhật Bản trong chiếc gương soi", Nxb Giáo dục, Hà Nội 17. Nhật Chiêu (2000), "Văn học Nhật Bản từ khởi thủy đến 1868 |
Tác giả: |
Nhật Chiêu (1999), Nhật Bản trong chiếc gương soi, Nxb Giáo dục, Hà Nội 17. Nhật Chiêu |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
18. Nhật Chiêu (1997), Câu chuyện văn chương phương Đông, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Câu chuyện văn chương phương Đông |
Tác giả: |
Nhật Chiêu |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
21. Nguyễn Tiến Dũng (1999), Chủ nghĩa hiện sinh: Lịch sử sự hiện diện ở Việt Nam, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chủ nghĩa hiện sinh: Lịch sử sự hiện diện ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia |
Năm: |
1999 |
|
22. Đặng Anh Đào (2001), Đổi mới nghệ thuật tiểu thuyết phương Tây hiện đại, Nxb Đại học quốc gia Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đổi mới nghệ thuật tiểu thuyết phương Tây hiện đại |
Tác giả: |
Đặng Anh Đào |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
23. Trần Thiện Đạo (2003), Cửa sổ văn chương thế giới (Ngô Tự Lập sưu tầm, tuyển chọn), Nxb Văn hóa thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cửa sổ văn chương thế giới |
Tác giả: |
Trần Thiện Đạo |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa thông tin |
Năm: |
2003 |
|
110. The face of another, http://www.amazon.com/Face-Another-Kobo-Abe/ http://www.complete-review.com/reviews/abek/faceofan.htm |
Link |
|