THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 83 |
Dung lượng | 37,13 MB |
Nội dung
Ngày đăng: 31/03/2015, 08:25
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55. Đỗ Nguyên Phương: Vê hiện lượng phân iầng xã hội ớ nước la hiện nay. Tạp chí Cộng sản Iháng 5/1994 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
57. Lê Hữu Tâng: Xây dựng CNXH ở Việt Nam vấn đồ nguồn gốc và động lực. KHXH HN - 1991 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
62. Vấn đề nông dân nông Ihỏn và nông nghiôp trong sự nghiệp đổi mới ở nước ta. Trung Lâm Ihông tin lư liệu CTQG thành phố HCM tháng 3/1993 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
63. Võ Tòng Xuân: Khuyến nổng và công cuộc xóa đói giảm nghèo ở nông thôn. Tạp chí Cộng sản iháng 6/1994 | Sách, tạp chí |
|
||||||||
53. Lê 1'hanh Nghị: Nhiệm vụ phát triển công nghiệp 3 năm. ST. HN - I960 | Khác | |||||||||
54. Những Vấn đề kinh tế và đời sống qua 3 cuộc điều tra công nghiệp, nông nghiệp và nhà ở. Thống kê HN - 1991 | Khác | |||||||||
56. Số liệu thống kê nông, lảm, ngư nghiệp 1985 - 1993. Thống kê TW - 1994 | Khác | |||||||||
58. Thực trạng kinh tế xã hội Việt Nam giai đoạn 1986 - 1990. Tạp chí Thống kê 1990 | Khác | |||||||||
59. Thực trạng nông nghiộp nông dân nông thôn sau 6 nãm đổi mới. Viện nghiên cứu CN MLN - TTHCM Iháng 7/1993 | Khác | |||||||||
60. Tình hình kinh tế xã hội nông thôn. HN - 1991-1993. Cục Thống kê - H N - 1994 | Khác | |||||||||
61. Vũ Huy Từ: Doanh nghiệp Nhà nước Irong cơ chế thị Irường ó Việt Nam. CTQG - 1994 | Khác |
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TRÍCH ĐOẠN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN