Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ KH&CN, Quản lý KH&CN, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý KH&CN |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
|
2. Bộ KH&CN, Quản lý Nhà nước về KH&CN và Môi trường, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý Nhà nước về KH&CN và Môi trường |
Tác giả: |
Bộ KH&CN |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
3. Bộ KH&CN, Chiến lược phát triển KH&CN Việt Nam đến năm 2010, ban hành kèm theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ số 272/QĐ - TTg ngày 31/3/2003, Hà Nội 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược phát triển KH&CN Việt Nam đến năm 2010 |
Tác giả: |
Bộ KH&CN |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
4. Bộ KH&CN, Các văn bản pháp quy, qui định về đánh giá nghiệm thu đề tài KH&CN cấp Nhà nước (Quyết định số 13/2004/QĐ-BKHCN ngày 25/5/2004) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các văn bản pháp quy, qui định về đánh giá nghiệm thu đề tài KH&CN cấp Nhà nước |
|
5. Bộ KH&CN, Báo cáo tổng kết chương trình KH&CN phục vụ chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng – Mã số KC.10, NXB khoa học và kỹ thuật, Hà Nội 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết chương trình KH&CN phục vụ chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng – Mã số KC.10 |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kỹ thuật |
|
6. Bộ KH&CN, Trường nghiệp vụ quản lý KH&CN, Tài liệu học tập bồi dưỡng kiến thức kinh tế - kỹ thuật, NXB khoa học và kỹ thuật, Hà Nội 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu học tập bồi dưỡng kiến thức kinh tế - kỹ thuật |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kỹ thuật |
|
7. BQP, Điều lệ công tác KH&CN Quân đội nhân dân Việt Nam, NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều lệ công tác KH&CN Quân đội nhân dân Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Quân đội nhân dân |
|
8. BQP, Chiến lược phát triển KH&CN trong lĩnh vực quân sự quốc phòng từ năm 2010, định hướng tới năm 2020, Hà Nội 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược phát triển KH&CN trong lĩnh vực quân sự quốc phòng từ năm 2010, định hướng tới năm 2020 |
Tác giả: |
BQP |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
9. BQP, Báo cáo tổng kết công tác KH,CN&MT năm 2001-2005, phương hướng nhiệm vụ công tác KH,CN&MT giai đoạn 2006-2010, văn bản báo cáo số 58/BC ngày 9/3/2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết công tác KH,CN&MT năm 2001-2005, phương hướng nhiệm vụ công tác KH,CN&MT giai đoạn 2006-2010 |
|
13. Đảng cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IX, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IX |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
|
14. Đảng Cộng sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ X, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ X |
Tác giả: |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2006 |
|
15. Đảng Cộng sản Việt Nam, Nghị quyết Trung ương 2 (khóa VIII), NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị quyết Trung ương 2 (khóa VIII) |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
|
16. Đảng Cộng sản Việt Nam, Nghị quyết Trung ương 6 (khóa IX), NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị quyết Trung ương 6 (khóa IX) |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
|
17. Đảng ủy Quân sự Trung ương, Nghị quyết số 178/NQ-TVĐUQSTW lãnh đạo nhiệm vụ KH&CN-MT giai đoạn 2001-2005, Hà Nội 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị quyết số 178/NQ-TVĐUQSTW lãnh đạo nhiệm vụ KH&CN-MT giai đoạn 2001-2005 |
Tác giả: |
Đảng ủy Quân sự Trung ương |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
18. Nguyễn Duy Bảo, Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học, NXB Bưu Điện, Hà Nội, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học và thực hiện đề tài nghiên cứu khoa học |
Nhà XB: |
NXB Bưu Điện |
|
19. Nguyễn Văn Dự đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Khoa học công nghệ tuổi trẻ ở HVQY trong lĩnh vực y sinh học, Luận văn thạc sĩ, HVKTQS, Hà Nội, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn thạc sĩ |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dự |
Nhà XB: |
HVKTQS |
Năm: |
2001 |
|
20. Nguyễn Minh Đức, nghiên cứu những giải pháp nâng cao chất lượng quản lý khoa học và công nghệ của Binh chủng Pháo binh, Luận văn thạc sĩ, HVKTQS, Hà Nội, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
nghiên cứu những giải pháp nâng cao chất lượng quản lý khoa học và công nghệ của Binh chủng Pháo binh |
|
21. Nguyễn Chính Trung, Vận dụng phương pháp hệ thống - cấu trúc trong Quân sự, NXB QĐNN, Hà Nội, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vận dụng phương pháp hệ thống - cấu trúc trong Quân sự |
Nhà XB: |
NXB QĐNN |
|
22. Vũ Cao Đàm, Phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB khoa học và kỹ thuật, Hà Nội 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kỹ thuật |
|
23. HVQY, Kế hoạch nhiệm vụ KH&CN-MT năm 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007,2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kế hoạch nhiệm vụ KH&CN-MT năm 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007,2008 |
Tác giả: |
HVQY |
|