Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Tôn Tích Ái. Phương pháp số, NXB ĐHQG Hà Nội, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp số |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
|
[2]. Tôn Tích Ái. Phần mềm toán cho kỹ sư, NXB ĐHQG Hà Nội, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phần mềm toán cho kỹ sư |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
|
[3]. Tôn Tích Ái. Sử dụng phần mềm Mathematica trong vật lý phổ thông, NXB ĐHQG Hà Nội, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng phần mềm Mathematica trong vật lý phổ thông |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
|
[4]. Dương Trọng Bái, Nguyễn Thượng Chung, Đào Văn Phúc, Vũ Quang. TLGK Vật lý 12. NXB Giáo dục, 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TLGK Vật lý 12 |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
[5]. Nguyễn Ngọc Bảo. Phát huy tính tích cực, tự lực của học sinh trong quá trình dạy học. Vụ Giáo viên, Hà Nội, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát huy tính tích cực, tự lực của học sinh trong quá trình dạy học |
|
[6]. Lương Duyên Bình. Vật lý đại cương. NXB Giáo dục, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật lý đại cương |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
[7]. Vũ Cao Đàm. Phương pháp luận nghiên cứu Khoa học, NXB KH&KT, Hà Nội, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp luận nghiên cứu Khoa học |
Nhà XB: |
NXB KH&KT |
|
[8]. Nguyễn Văn Đồng (chủ biên). Phương pháp giảng dạy Vật Lý ở trường phổ thông, tập 1 và tập 2, NXBGD Hà Nội, 1979 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp giảng dạy Vật Lý ở trường phổ thông, tập 1 và tập 2 |
Nhà XB: |
NXBGD Hà Nội |
|
[9]. Phó Đức Hoan. Phương pháp giảng dạy Vật lý ở trường phổ thông trung học, Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp giảng dạy Vật lý ở trường phổ thông trung học |
Tác giả: |
Phó Đức Hoan |
Nhà XB: |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Năm: |
1993 |
|
[10]. Nguyễn Thế Khôi (Tổng chủ biên), Vũ Thanh Khiết (chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Nguyễn Ngọc Hƣng, Nguyễn Đức Thâm, Phạm Đình Thiết, Vũ Đình Tuý, Phạm Quý Tƣ. Vật Lý 12 nâng cao, NXBGD, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật Lý 12 nâng cao |
Nhà XB: |
NXBGD |
|
[11]. Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (Đồng chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Nguyễn Ngọc Hƣng, Nguyễn Đức Thâm, Phạm Đình Thiết, Vũ Đình Tuý, Phạm Quý Tƣ. Bài tập Vật Lý 12 nâng cao, NXBGD, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập Vật Lý 12 nâng cao |
Tác giả: |
Nguyễn Thế Khôi, Vũ Thanh Khiết (Đồng chủ biên), Nguyễn Đức Hiệp, Nguyễn Ngọc Hƣng, Nguyễn Đức Thâm, Phạm Đình Thiết, Vũ Đình Tuý, Phạm Quý Tƣ |
Nhà XB: |
NXBGD |
Năm: |
2008 |
|
[12]. Ngô Diệu Nga. Bài giảng chuyên đề phương pháp nghiên cứu khoa học dạy học Vật Lý, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng chuyên đề phương pháp nghiên cứu khoa học dạy học Vật Lý |
Tác giả: |
Ngô Diệu Nga |
Năm: |
2003 |
|
[13]. Phạm Xuân Quế. Sử dụng máy tính hỗ trợ việc xây dựng mô hình trong dạy học vật lý, Tạp chí Nghiên cứu Giáo dục, số 4/2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng máy tính hỗ trợ việc xây dựng mô hình trong dạy học vật lý |
Tác giả: |
Phạm Xuân Quế |
Nhà XB: |
Tạp chí Nghiên cứu Giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
[14]. TS. Đinh Thị Kim Thoa, Bài giảng phương pháp và công nghệ dạy học hiện đại, ĐHGD – ĐHQGHN, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng phương pháp và công nghệ dạy học hiện đại |
|
[15]. Phạm Hữu Tòng. Bài tập phương pháp dạy bài tập vật lý, NXBGD, Hà Nội, 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập phương pháp dạy bài tập vật lý |
Nhà XB: |
NXBGD |
|
[16]. Đỗ Hương Trà, Bài giảng chuyên đề phương pháp dạy học Vật Lý, Hà Nội, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng chuyên đề phương pháp dạy học Vật Lý |
Tác giả: |
Đỗ Hương Trà |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
[17]. Bùi văn Loát , Địa Vật Lý hạt nhân, Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Hà Nội, 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa Vật Lý hạt nhân |
Tác giả: |
Bùi văn Loát |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật Hà Nội |
Năm: |
2009 |
|
[18]. Bùi văn Loát , Thống kê và sử lý số liệu thực nghiệm Vật Lý hạt nhân, Nhà xuất bản ĐHQG Hà Nội, 2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thống kê và sử lý số liệu thực nghiệm Vật Lý hạt nhân |
Tác giả: |
Bùi văn Loát |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|