Bảng 1.1
Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty cổ phần Xây lắp Cao Bằng (Trang 5)
Sơ đồ 1.1.
Sơ đồ bộ máy tổ chức của Công ty cổ phần Xây lắp Cao BằngĐại hội cổ đông (Trang 7)
Sơ đồ 1.2.
Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán của Công ty cổ phần Xây lắp Cao Bằng Ghi chú (Trang 14)
Sơ đồ 1.3
Trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức Nhật ký - Sổ cái Ghi chú (Trang 22)
Hình th
ức thanh toán: Tiền mặt MS: 4800 149140 STT Tên hàng hoá, dịch vụ Đơn vị (Trang 28)
i
ểu 2.6: Bảng tổng hợp chi tiết nhập, xuất, tồn nguyên vật liệu, dụng cụ (Trang 31)
BẢNG PHÂN BỔ NGUYÊN LIỆU, VẬT LIỆU, CÔNG CỤ, DỤNG CỤ (Trang 32)
i
ểu 2.7: Bảng phân bổ nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (Trang 32)
i
ểu 2.9: Bảng chấm công (Trang 36)
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG (Trang 37)
BẢNG KÊ CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG (Trang 42)
i
ểu 2.15: Bảng tổng hợp chi phí máy thi công (Trang 43)
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ (Trang 47)
i
ểu 2.18: Bảng kê chi phí dịch vụ mua ngoài và chi phí bằng tiền khác BẢNG KÊ CHI PHÍ DỊCH VỤ MUA NGOÀI VÀ (Trang 48)
i
7 - Công trình nhà khối dân vận Thạch An (Trang 49)