Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Đào Duy Anh, Việt Nam văn hoá sử cương, NXB Văn hoá thông tin, H, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Việt Nam văn hoá sử cương |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá thông tin |
|
2. Đào Tuấn Ảnh, Lại Nguyên Ân, Nguyễn Thị Hoài Thanh, V ăn học hậu hiện đại th ế giới - những vấn đ ề lý thuyết, NXB Hội nhà văn - Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây, H, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
V ăn học hậu hiện đại th ế giới - những vấn đ ề lý thuyết |
Nhà XB: |
NXB Hội nhà văn - Trung tâm văn hoá ngôn ngữ Đông Tây |
|
3. Huỳnh Phan Anh, Không gian và khoảnh khắc văn chương, NXB Hội nhà vãn, H, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Không gian và khoảnh khắc văn chương |
Nhà XB: |
NXB Hội nhà vãn |
|
4. Lại Nguyên Ân, Sống với văn học cùng thời, NXB Văn học, H, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sống với văn học cùng thời |
Nhà XB: |
NXB Văn học |
|
5. Lại Nguyên Ân (biên soạn), 150 thuật ngữ văn học, NXB ĐHQGHN, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
150 thuật ngữ văn học |
Tác giả: |
Lại Nguyên Ân |
Nhà XB: |
NXB ĐHQGHN |
Năm: |
1999 |
|
6. Yên Ba, Những mảnh kí ức, NXB Lao Động, H, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những mảnh kí ức |
Nhà XB: |
NXB Lao Động |
|
7. Nguyễn Phan Cảnh, Ngôn ngữ thơ, NXB. Vãn hoá thông tin, H, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ thơ |
Nhà XB: |
NXB. Vãn hoá thông tin |
|
8. Nguyễn Văn Dân, Nghiên cứu văn học - Lí luận và ứng dụng, NXB Giáo dục, H, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu văn học - Lí luận và ứng dụng |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
9. Nguyễn Văn Dân, Phương pháp luận nghiên cihi văn học, NXB Khoa học xã hội, H, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp luận nghiên cihi văn học |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dân |
Nhà XB: |
NXB Khoa học xã hội |
Năm: |
2004 |
|
10. Trần Trí Dõi, Tliực trạng giáo dục ngôn ngữ ở vùng dân tộc miền núi ba tỉnh plúa bắc Việt Nam - Những kiến nghị và giải pháp, NXB ĐHQGHN, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tliực trạng giáo dục ngôn ngữ ở vùng dân tộc miền núi ba tỉnh plúa bắc Việt Nam - Những kiến nghị và giải pháp |
Tác giả: |
Trần Trí Dõi |
Nhà XB: |
NXB ĐHQGHN |
Năm: |
2004 |
|
11. Vũ Dung, Vũ Thuý Anh, Vũ Quang Hào, T ừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam, NXB Văn hoá thông tin, H, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T ừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá thông tin |
|
12. Đức Dũng, Sáng tạo tác phẩm báo chí, NXB Văn hoá thông tin, H, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sáng tạo tác phẩm báo chí |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá thông tin |
|
13. Đức Dũng, Viết báo lìlìiỉ thê nào, NXB Văn hoá thông tin, H, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Viết báo lìlìiỉ thê nào |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá thông tin |
|
14. Đức Dũng, Các th ể ký báo chí, NXB Văn hoá thông tin, H, 2003 (tái bản lần thứ 3) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các th ể ký báo chí |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá thông tin |
|
15. Đặng Anh Đào, Tài năng và người thưởng thức, NXB Hội nhà văn, H, 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài năng và người thưởng thức |
Nhà XB: |
NXB Hội nhà văn |
|
16. Phan Cự Đệ, Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại, NXB Giáo dục, H, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
17. Phan Cự Đệ (Chủ biên), Văn học Việt Nam thê XX, NXB Giáo dục, H, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học Việt Nam thê XX |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
18. Hà M inh Đức (Chủ biên ), L í luận văn học, NXB Giáo dục, H, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
L í luận văn học |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
19. Hà M inh Đức, Khảo luận văn chương, NXB Khoa học xã hội, H, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo luận văn chương |
Tác giả: |
Hà Minh Đức |
Nhà XB: |
NXB Khoa học xã hội |
Năm: |
1998 |
|
20. Hà Minh Đức, Sự nghiệp báo chí và văn học của H ồ C hí M inh, NXB Giáo dục, H, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sự nghiệp báo chí và văn học của H ồ C hí M inh |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|