Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1- Anphoret Lodingiơ: Dân tộc học trong lịch sử và trong thời dại n g à y n a y . NXB Th ô n g i n lý luận, H. 1985Bà n Tài Đ o à n T ê n gọi c ác n g à n h í)an DTH số 36/ 1962 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Anphoret Lodingiơ: Dân tộc học trong lịch sử và trong thời dại n g à y n a y |
Nhà XB: |
NXB Th ô n g i n lý luận |
Năm: |
1985 |
|
4. Bê Vi êt Đ ă n g (chủ biên): C á c cỉân t ộc t h i ể u số t r o n g s ự p l i ã t t r i e n k i n h té - x ã hội ở m i ề n núi, NXB Chi nh trị quốc gĩa - NXB Văn h ó a dân tôc. III 996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C á c cỉân t ộc t h i ể u số t r o n g s ự p l i ã t t r i e n k i n h té - x ã hội ở m i ề n núi |
Tác giả: |
Bê Vi êt Đ ă n g |
Nhà XB: |
NXB Chi nh trị quốc gĩa |
Năm: |
1996 |
|
5. Bé Vi ét Đẳng. . . : Ngirừi Díìo (ỷ Việt N a m NXB K HXH m 971 6 . Bê Viêt Đăng: M ộ t sò v â n ílc (lời c òng c ác íliìn tộc và c h í n h s á c hd à n t ộc. DTH số 3/1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bê Viêt Đăng: M ộ t sò v â n ílc (lời c òng c ác íliìn tộc và c h í n h s á c hd à n t ộc |
Tác giả: |
Bé Vi ét Đẳng |
Nhà XB: |
NXB K HXH |
Năm: |
1990 |
|
11. Đỗ Nguyệt Hirang: v à i nct về Víìn hóa vậí chất của nguửi M á n Q u â n cliẹí. LV phòng tư liệu khoa lịch sử. Trirờng ĐHTH Ha Nội 1963 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Víìn hóa vậí chất của nguửi M á n Q u â n cliẹí |
Tác giả: |
Đỗ Nguyệt Hirang |
Nhà XB: |
LV phòng tư liệu khoa lịch sử |
Năm: |
1963 |
|
13. Họ c Viện Ng u y ễ n Ai Quốc: N h ữ n g hỉ nh tliớc liựp t á c t r o n g n ò n g n g h i ệ p - b ư ớ c c h u y ể n căn b ả n t ừ mô h ì n h cũ s a n g h ì n h thtrc m ớ i , H I 973 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
N h ữ n g hỉ nh tliớc liựp t á c t r o n g n ò n g n g h i ệ p - b ư ớc c h u y ể n căn b ả n t ừ mô h ì n h cũ s a n g h ì n h thtrc m ớ i |
Tác giả: |
Họ c Viện Ng u y ễ n Ai Quốc |
Năm: |
1973 |
|
14. K h ố n g Di ễn Dâ n số và d â n số t ộc ngưiVi <ỷ Việt N a m NXB KHXH HI 995.15 K h o n g Di ễ n (chủ biên): N h ữ n g (Fậc đ i ể m k i n h lé - xã hội c á c d â n t ộc m i è n n ú i p h í a Bắc, NXR KHXH M.I996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
K h ố n g Di ễn Dâ n số và d â n số t ộc ngưiVi |
Tác giả: |
K h o n g Di ễ n (chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB KHXH |
Năm: |
1996 |
|
18. Lê Sĩ Gi áo: C a n h t á c n ư ơ n g r ẫ y , c h ă n nuôi t r u y ề n t h ổ n g và vấn đ è xây d ự n g k i n h t é giỉi đ ì n h m i ề n núi pliía n ắ c h i t n nay. DTH số 4/ 1989 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C a n h t á c n ư ơ n g r ẫ y , c h ă n nuôi t r u y ề n t h ổ n g và vấn đ è xây d ự n g k i n h t é giỉi đ ì n h m i ề n núi pliía n ắ c h i t n nay |
Tác giả: |
Lê Sĩ Gi áo |
Nhà XB: |
DTH |
Năm: |
1989 |
|
19. Lê Sĩ Gi áo: T ậ p q u á n c a n h t á c t r u y ề n t h ô n g với v ấ n đề b ả o vệ mô i s i n h . T h ô n g tin lý luận sổ 2/1990.20 Lê ST Giáo: Đổi mrýi nh ận thức và yêu cầm thực hiện chính sách d â n t ộ c c ù a Đ ả n g . DT H l ổ 3/ 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tập quan canh tác truyền thống với vấn đề bảo vệ môi sinh |
Tác giả: |
Lê Sĩ Gi áo |
Nhà XB: |
Thông tin lý luận |
Năm: |
1990 |
|
23. N h ữ n g vấn đề về tài nguyên môỉ trường (nhiều tác giả) NXB Nông nghi ệp, H1 9 8 6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
N h ữ n g vấn đề về tài nguyên môỉ trường |
Tác giả: |
nhiều tác giả |
Nhà XB: |
NXB Nông nghi ệp |
Năm: |
1986 |
|
24. N g u y e n Kh ă c Tụng: Vài ý ki ến về v ấ n đề t ên gọi c á c n h ó m Da o t h o n g qua việc nghiên cứu trang phục cúa họ, tư liệu viện Dân t ộ c h ọ c |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vài ý kiến về vấn đề tên gọi các nhó m Dao thông qua việc nghiên cứu trang phục của họ |
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Tụng |
Nhà XB: |
Viện Dân tộc học |
|
25. Nguvr-n Kh ă c T ụ n g ’ T r a n g p h ụ c n g ườ i Đao ử Vi ệt Na m, Mỹ thuật số 7/ 1970 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguvr-n Kh ă c T ụ n g ’ T r a n g p h ụ c n g ườ i Đao ử Vi ệt Na m |
Nhà XB: |
Mỹ thuật số |
Năm: |
1970 |
|
26. N g u y ê n Kh ă c Tụng: N h à c ửa cổ t r u ^ e n c ác d â n t ộc ớ Vi ệt N a m . Hội sứ h ọ c Việt Nam, M I 993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhà cửa cổ truyền các dân tộc ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Khắc Tụng |
Nhà XB: |
Hội sử học Việt Nam |
Năm: |
1993 |
|
27. N g u y ễ n Khắ c Tung: P h â n loại c ác n h ó m Da o ở Vi ệt N a m - Báo c á o tại h ộ i t h ả o k h o a h ọ c q u ố c tế về n g ưừi D ? o t ố c h ứ c tại Q u á n g T â y ( T r u n g Q u ố c ) t b á n g 1 1 / 1 9 9 6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân loại các nhóm Dao ở Việt Nam |
Tác giả: |
N g u y ễ n Khắ c Tung |
Nhà XB: |
Báo cáo tại hội thảo khoa học quốc tế về người Dao tổ chức tại Quảng Tây |
Năm: |
1996 |
|
28. N g u y ễ n Thị Ch í ch - K h ả o s á t về y p h ụ c và t r a n g s ức c ủ a nịỊirời Dao Q u ầ n c hẹ t đã định canh định c ư t h u ọ c HTX Hợp Nhấ t \ ã I ỉ a Vì . LV 1 5 1 p h ò n g t ư l i ệu khoa l ị ch sử, H. 19 7 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khao sat ve y phuc va tra trang suc cua nho Dao Quan chhet da dinh canh dinh cu thuoc HTX Hop Nhat |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Chích |
Nhà XB: |
Phòng tư liệu khoa lịch sử |
Năm: |
1971 |
|
29. N g u y ễ n Vă n Tr ương: Xâ y tlụmg l à n g s i nh t h á i đ ồ n g b à o Da o Ba Vì, H à T â y . B á o cáo khoa học tại hội thảo qunc tế về người Dao tổ c h ức tại Thái N g u y ê n ( Bắc Tbái), t háng 12/1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựng làng sinh thái Đồ Bào Đảo Ba Vì, Hà Tây |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Trương |
Nhà XB: |
Báo cáo khoa học tại hội thảo quốc tế về người Dao tổ chức tại Thái Nguyên |
Năm: |
1995 |
|
30. Ph a n Hu y Lê: v ề q u á t r ì n h d â n t ộc c ủ a lịch s ử Vi ệt N a m Tr ường Đ H T H , H. 1990.31 Phan Hữu Dật: v è x á c đ ị n h t ê n gọi và p h â n loại c á c n g a n h Dao ở |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
về quá trình dân tộc của lịch sử Việt Nam |
Tác giả: |
Phan Huy Lê |
Nhà XB: |
Trường ĐH TH |
Năm: |
1990 |
|
39. V ấ n đề d â n t ộc và c h í n h s á c h d â n t ọc c ủ a Đ ả n g và n ư ứ c t a (tập b à i g i ả n g ) , N X B C h í n h trị q u ố c gi a , H 1 9 9 5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vấn đề dân tộc và chính sách dân tộc của Đảng và nước ta (tập bài giảng) |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
1995 |
|
41. Vi ệ n dân t ộc h ọ c - G ó p p h ầ n n g h i ê n c ứ u b ả n linh b ả n s ă c r á c d â n l ộ c • ở Vi ệ t N a m , N X B KH XH , H. I 9 8 0 . ■ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Góp phần nghiên cứu bản linh bản sắc dân tộc ở Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB KH XH |
Năm: |
1980 |
|
12. Hà Vãn Viên, Mà Vàn Phụng: C á c d à n tộc thỉéii sổ ở T u y ê n Q u a n g - Ban dân tộc Tu y ên Qua ng 1972 |
Khác |
|
35. S ử q u á n T r i ề u N g u y ễ n : Đại Na m thực lục (chính hiên) bản dịch, N X B S ở học, KH và KH XH H 1 9 6 2 -1071 |
Khác |
|