Hình 1.3.
Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lí của công ty (Trang 19)
Hình 2.2.
Sơ đồ trình tự ghi sổ kế toán theo hình thức “Chứng từ ghi sổ” (Trang 23)
Bảng c
ân đối số (Trang 27)
Hình th
ức thanh toán: CK MS: 3001233450 STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số (Trang 34)
Bảng c
ân đối số (Trang 41)
Hình th
ức thanh toán: TM…….MS: 0800561597 STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số (Trang 47)
Bảng c
ân đối số phát sinh (Trang 52)
Hình th
ức thanh toán: TM…….MS: 0800561597 (Trang 53)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (Trang 62)