Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Văn Cách (2004), Công nghệ lên men các chất kháng sinh, NXB khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ lên men các chất kháng sinh |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Cách |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2004 |
|
2. Vi Thị Đoan Chính (2000), Nghiên cứu khả năng nâng cao hoạt tính kháng sinh của chủng Streptomyces rimosus R77 và Streptomyces hygroscopicus 5820 bằng kỹ thuật dung hợp tế bào trần, Luận án Tiến sĩ Sinh học, Viện công nghệ sinh học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu khả năng nâng cao hoạt tính kháng sinh của chủng Streptomyces rimosus R77 và Streptomyces hygroscopicus 5820 bằng kỹ thuật dung hợp tế bào trần |
Tác giả: |
Vi Thị Đoan Chính |
Nhà XB: |
Viện công nghệ sinh học |
Năm: |
2000 |
|
3. Nguyễn Hoàng Chiến (2001), Nghiên cứu chủng xạ khuẩn Streptomyces V6 sinh chất kháng sinh chống vi khuẩn gây bệnh héo xanh cà chua, Luận văn Thạc sĩ Sinh học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu chủng xạ khuẩn Streptomyces V6 sinh chất kháng sinh chống vi khuẩn gây bệnh héo xanh cà chua |
Tác giả: |
Nguyễn Hoàng Chiến |
Năm: |
2001 |
|
4. Dinh, H.D.O., N. K., Toan, N. D., Du, P. V., Loan, L. C. (2008), “Pathotype profilce of Xanthomonas oryzae pv. oryzae isolates from the rice ecosystem in Cuulong river delta”, Omonrice, 16, 34-40 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pathotype profilce of Xanthomonas oryzae pv. oryzae isolates from the rice ecosystem in Cuulong river delta |
Tác giả: |
Dinh, H.D.O., N. K., Toan, N. D., Du, P. V., Loan, L. C |
Nhà XB: |
Omonrice |
Năm: |
2008 |
|
5. Nguyễn Lân Dũng, Đoàn Xuân Mượu, Nguyễn Phùng Tiến, Đặng Đức Trạch, 6. 6. Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty (1977), Vi sinh vật học, tập 2, Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vật học, tập 2 |
Tác giả: |
Nguyễn Lân Dũng, Đoàn Xuân Mượu, Nguyễn Phùng Tiến, Đặng Đức Trạch, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1977 |
|
7. Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Nữ Kim Thảo (2006), “Các nhóm vi khuẩn chủ yếu”, Vietsiences |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các nhóm vi khuẩn chủ yếu” |
Tác giả: |
Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Nữ Kim Thảo |
Năm: |
2006 |
|
8. Đỗ Tấn Dũng & Nguyễn Văn Viên (2005), Bệnh bạc lá, Một số bệnh chính hại lúa và biện pháp phòng trừ, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 42-45 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bệnh bạc lá |
Tác giả: |
Đỗ Tấn Dũng & Nguyễn Văn Viên |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2005 |
|
9. Nguyễn Thành Đạt, K.A. Vinogradva V.A.Poltorac (1974), Tính biến dị bề mặt bào tử Xạ khuẩn sinh choromomycin Act.A. buraviensis, microbiologia, NXB Academia cccp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính biến dị bề mặt bào tử Xạ khuẩn sinh choromomycin Act.A. buraviensis |
Tác giả: |
Nguyễn Thành Đạt, K.A. Vinogradva, V.A. Poltorac |
Nhà XB: |
NXB Academia cccp |
Năm: |
1974 |
|
10. Fang, D.a.L.a. (1995), “Emerging concept of secondary metabolism in actinomycetes”, J. Actinomycetologica,, 9, 98-117 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Emerging concept of secondary metabolism in actinomycetes”, "J. Actinomycetologica |
Tác giả: |
Fang, D.a.L.a |
Năm: |
1995 |
|
12. Gnanamanickan, S. S. (2009), Biological control of rice diseases, Springer Dordrecht |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biological control of rice diseases |
Tác giả: |
Gnanamanickan, S. S |
Năm: |
2009 |
|
13. Bùi Thị Hà (2008), Nghiên cứu xạ khuẩn thuộc chi Streptomyces sinh chất kháng sinh chống nấm gây bệnh trên cây chè ở Thái Nguyên, Luận văn thạc sĩ Sinh học, trường Đại học Sư phạm Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xạ khuẩn thuộc chi Streptomyces sinh chất kháng sinh chống nấm gây bệnh trên cây chè ở Thái Nguyên |
Tác giả: |
Bùi Thị Hà |
Năm: |
2008 |
|
14. Hop, D. V., Kastuhiko Ando (2010), “Taxonomic and Ecological studies of Microorganisms in Vietnam and the utilization”, Joint research project between VNUH-IMBT, Vietnam and NITE-DOB, Japan |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Taxonomic and Ecological studies of Microorganisms in Vietnam and the utilization |
Tác giả: |
Hop, D. V., Kastuhiko Ando |
Nhà XB: |
Joint research project between VNUH-IMBT, Vietnam and NITE-DOB, Japan |
Năm: |
2010 |
|
15. Jiang Bian, YanLi, Jian Wang, Fu-Hang Song, Mei Liu, Huan-Qin Dai, Biao Ren, Hong Gao, Xinling Hu, Zhi-Heng Liu, Wen-Jun Li and Li-Xin Zhang (2009), “Amycolatopsis marina sp. nov., an actinomycete isolated from an ocean sediment”, International Journal of Systermatic and Evolutionary Microbiology, 59, 477-481 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Amycolatopsis marina sp. nov., an actinomycete isolated from an ocean sediment |
Tác giả: |
Jiang Bian, YanLi, Jian Wang, Fu-Hang Song, Mei Liu, Huan-Qin Dai, Biao Ren, Hong Gao, Xinling Hu, Zhi-Heng Liu, Wen-Jun Li, Li-Xin Zhang |
Nhà XB: |
International Journal of Systematic and Evolutionary Microbiology |
Năm: |
2009 |
|
16. Jongsik Chun, S.B.K., Youn Kyung Oh, Goodfellow. M (1999), “Amycolatopsis thermoflava sp.nov, anovel soil actinomycete from Hainan Island, China”, Int. J, Syst. Bacteriol, 49, 1369 - 1373 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Amycolatopsis thermoflava sp.nov, anovel soil actinomycete from Hainan Island, China |
Tác giả: |
Jongsik Chun, S.B.K., Youn Kyung Oh, Goodfellow |
Nhà XB: |
Int. J. Syst. Bacteriol |
Năm: |
1999 |
|
17. Lang, N.T.L., T. T.; Khuyeu, B. T. D.; Vu, B. C. (2008), “Genetics and breeding for blast and bacterial leaf blight resistance of rice (Oryza sativa. L)”, Omonrice, 16, 41-49 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Genetics and breeding for blast and bacterial leaf blight resistance of rice ("Oryza sativa. L")”, "Omonrice |
Tác giả: |
Lang, N.T.L., T. T.; Khuyeu, B. T. D.; Vu, B. C |
Năm: |
2008 |
|
18. Lo, C.W., N.S.L. H-Y Cheah, N.K.I. Wong and C.C. Ho1 (2002), “Actiomycetes isolated from soil samples from the crocker range Sabah”, ASEAN Review of Biodiversity and Environmental Conservation (ARBEC), 7, 1-2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Actiomycetes isolated from soil samples from the crocker range Sabah”, "ASEAN Review of Biodiversity and Environmental Conservation (ARBEC) |
Tác giả: |
Lo, C.W., N.S.L. H-Y Cheah, N.K.I. Wong and C.C. Ho1 |
Năm: |
2002 |
|
19. Vũ Triệu Mân & Lê Lương Tề (1999), Bệnh vi khuẩn, virus hại cây trồng, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bệnh vi khuẩn, virus hại cây trồng |
Tác giả: |
Vũ Triệu Mân & Lê Lương Tề |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
20. Miyadoh, S. Actinomycetes: Isolation and their antibiotic screening. Workshop manual. 2005, VNU-CBT and NITE cooperation project |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Actinomycetes: Isolation and their antibiotic screening |
Tác giả: |
Miyadoh, S |
Nhà XB: |
VNU-CBT and NITE cooperation project |
Năm: |
2005 |
|
21. Moncheva, P., Tishkov, Sava, Dimitrova, Nadezhda, Chipeva, Valentina, Antonova-Nikolova, Stefka, Bogatzevska, Nevena (2002), “Characteristics of soil actinomycetes from Antarctica”, Journal of culture collections, 3, 3-14 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Characteristics of soil actinomycetes from Antarctica”, "Journal of culture collections |
Tác giả: |
Moncheva, P., Tishkov, Sava, Dimitrova, Nadezhda, Chipeva, Valentina, Antonova-Nikolova, Stefka, Bogatzevska, Nevena |
Năm: |
2002 |
|
23. Mai Văn Quyền (1969-1970), Ảnh hưởng của các loại phân vô cơ đến sự phát sinh, phát triển bệnh bạc lá vi khuẩn, Kỷ yếu kết quả nghiên cứu khoa học Nông nghiệp, NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ảnh hưởng của các loại phân vô cơ đến sự phát sinh, phát triển bệnh bạc lá vi khuẩn |
Tác giả: |
Mai Văn Quyền |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1969-1970 |
|