Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Phạm thế Hùng (2007), Khai phá dữ liệu phục vụ khách hàng, Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin, Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khai phá dữ liệu phục vụ khách hàng |
Tác giả: |
Phạm thế Hùng |
Nhà XB: |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
2. Ngô thương Huyền (2007), Phân lớp thư điện tử sử dụng máy véc tơ hỗ trợ, Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin, Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân lớp thư điện tử sử dụng máy véc tơ hỗ trợ |
Tác giả: |
Ngô thương Huyền |
Nhà XB: |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
3. Đinh Thị Thu Phương (2004), Tiếp cận học không giám sát trong học có giám sát với bài toán phân lớp văn bản tiếng Việt và đề xuất cải tiến công thức tính độ liên quan giữa hai véc tơ trong mô hình véc tơ, Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếp cận học không giám sát trong học có giám sát với bài toán phân lớp văn bản tiếng Việt và đề xuất cải tiến công thức tính độ liên quan giữa hai véc tơ trong mô hình véc tơ |
Tác giả: |
Đinh Thị Thu Phương |
Nhà XB: |
Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin |
Năm: |
2004 |
|
4. Hoàng Minh Quang (2010), Các tập mục thường xuyên trong khai phá dữ liệu và ứng dụng, Luận văn thạc sĩ Công nghệ thông tin, Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các tập mục thường xuyên trong khai phá dữ liệu và ứng dụng |
Tác giả: |
Hoàng Minh Quang |
Nhà XB: |
Trường Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
5. Hà Quang Thụy, Phan Xuân Hiếu, Đoàn Sơn, Nguyễn Trí Thành, Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Cẩm Tú (2009), Giáo trình Khai phá dữ liệu Web, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Khai phá dữ liệu Web |
Tác giả: |
Hà Quang Thụy, Phan Xuân Hiếu, Đoàn Sơn, Nguyễn Trí Thành, Nguyễn Thu Trang, Nguyễn Cẩm Tú |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2009 |
|
6. Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt, Phạm Nguyễn Tuấn Kỳ (2000), Giáo trình Lý thuyết và thực hành Java TM 2 lập trình và ứng dụng, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Lý thuyết và thực hành Java TM 2 lập trình và ứng dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến, Ngô Quốc Việt, Phạm Nguyễn Tuấn Kỳ |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2000 |
|
7. Nguyễn Tuệ (2003), Giáo trình Nhập môn hệ cơ sở dữ liệu, Khoa công nghệ - Đại học quốc gia Hà Nội.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Nhập môn hệ cơ sở dữ liệu |
Tác giả: |
Nguyễn Tuệ |
Năm: |
2003 |
|
8. Nguyễn Hùng Sơn (2007), Data Mining, Bài giảng tại Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Data Mining |
Tác giả: |
Nguyễn Hùng Sơn |
Nhà XB: |
Đại Học Quốc Gia Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
9. Ian H.Witten & Eibe Frank, Data mining Practical Macchine Learning tool and techniques |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Data mining Practical Macchine Learning tool and techniques |
Tác giả: |
Ian H. Witten, Eibe Frank |
|
10. Kamal Nigam, Andrew Mccallum, Sebastian Thurn, Tom Mitchell (2000), Text classification from labeled and unlabeled documents using em |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Text classification from labeled and unlabeled documents using em |
Tác giả: |
Kamal Nigam, Andrew Mccallum, Sebastian Thurn, Tom Mitchell |
Năm: |
2000 |
|
11. Robert H. Creecy, Bij M.Masand, Stephen J.Smith, and David L.Waltz (1992) Trading mips and memory for knowledge engineering: Classifying census return on the conection machine pp. 48-63 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Classifying census return on the conection machine |
|
13. T.Joachims (1998), Text Categorization with Support vector Machines: Learning with many Relevant Features, Proceedings 10 th European Conference on Machine learning |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Text Categorization with Support vector Machines: "Learning with many Relevant Features |
Tác giả: |
T.Joachims |
Năm: |
1998 |
|
15. Florian Beil-Martin Ester- Xiaowei Xu (2002), Frequent Term-Based Text Clustering |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Frequent Term-Based Text Clustering |
Tác giả: |
Florian Beil, Martin Ester, Xiaowei Xu |
Năm: |
2002 |
|
16. D. Lewis and M. Ringuette(1994), A Comparison of Two Learning Algorithms for Text Categorization, In 3 rd Annual Symposium on Document Analysis and information retrieval |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Comparison of Two Learning Algorithms for Text Categorization |
Tác giả: |
D. Lewis and M. Ringuette |
Năm: |
1994 |
|
17. Makoto IWAYMA- Takenobu TOKUNAGA (1995), Hierachical Bayesian Clustering for Automatic Text Classification |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hierachical Bayesian Clustering for Automatic Text Classification |
Tác giả: |
Makoto IWAYMA, Takenobu TOKUNAGA |
Năm: |
1995 |
|
18. Soumen Chakrabarti (2003), Mining the Web- Discovering Knowledge from Hypertext Data, Morgan Kaufmann Publishers |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mining the Web- Discovering Knowledge from Hypertext Data |
Tác giả: |
Soumen Chakrabarti |
Năm: |
2003 |
|
19. Thomas Hofmann (2000), Learning the similarity of document:An information geometric approach to document retrieval and categorization |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Learning the similarity of document:An information geometric approach to document retrieval and categorization |
Tác giả: |
Thomas Hofmann |
Năm: |
2000 |
|
20. Yiming Yang (1999), An evaluation of statistical approaches to text categorization, information retrieval |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An evaluation of statistical approaches to text categorization |
Tác giả: |
Yiming Yang |
Nhà XB: |
information retrieval |
Năm: |
1999 |
|
14. Eui-Hong (Sam) Han- George Karypis- Vipin Kumar (1999), Text Categorization Using Weight Adjusted k-Nearest Neighbor Classfication |
Khác |
|