Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thủy (1999), Nhập môn xử lý ảnh số,Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhập môn xử lý ảnh số |
Tác giả: |
Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thủy |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
1999 |
|
[2] Minh Hoàng, Châu Ngọc (2002), Đồ họa máy tính , Nxb Đà Nang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
họa máy tính |
Tác giả: |
Minh Hoàng, Châu Ngọc |
Nhà XB: |
Nxb Đà Nang |
Năm: |
2002 |
|
[3] Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng (2000), Kỹ thuật đồ họa , Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật đồ họa |
Tác giả: |
Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng |
Nhà XB: |
Nxb Khoahọc và Kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
[4] Lương Chi Mai, Huỳnh Thị Thanh Bình (2000), Nhập món đồ họa máy tính , Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhập món đồ họa máy tính |
Tác giả: |
Lương Chi Mai, Huỳnh Thị Thanh Bình |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
[5] Lương Chi Mai, Đỗ Năng Toàn (2002), “ửng dụng khoảng cách Hausdorff trong phân tích trang tài liệu ”, Tạp chí Tin học và Điều khiển học, Tập 18, số 1, tr 35-43 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“ửng dụng khoảng cách Hausdorff trong phân tích trang tài liệu |
Tác giả: |
Lương Chi Mai, Đỗ Năng Toàn |
Năm: |
2002 |
|
[6] ĐỒ Năng Toàn (2002), tập bài giảng "Đồ họa máy tỉnh", Viện Công nghệ thông tin Viện Khoa học và Công nghệ V iệt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đồ họa máy tỉnh |
Tác giả: |
ĐỒ Năng Toàn |
Nhà XB: |
Viện Công nghệ thông tin Viện Khoa học và Công nghệ V iệt Nam |
Năm: |
2002 |
|
[7] ĐỒ Năng Toàn (2002), "Biên ảnh và một số tính chất ", Tạp chí Khoa học Công nghệ, số ĐB:40, tr 41-48 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biên ảnh và một số tính chất |
Tác giả: |
ĐỒ Năng Toàn |
Năm: |
2002 |
|
[9] VN Guide Tổng hợp & Biên dịch, NXB Thống kê, Visual Basic 6.0 cho mọi người , 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Visual Basic 6.0 cho mọi người |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
|
[10] G. W olberg (1998) “ỉmage Morphỉng: A su rv e ý \ V isual C om puter, p. 360-372 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
) “ỉmage Morphỉng: A su rv e ý \ |
|
[11] H. Johan, Y .K oiso, T. N ishita (2000), “Morphiong using Curve and Shape Interpolation Techniques ” , D ept o f Inform ation Science Technical Report, U niversity o f T okyo, p. 53-62 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Morphiong using Curve and Shape Interpolation Techniques |
Tác giả: |
H. Johan, Y .K oiso, T. N ishita |
Năm: |
2000 |
|
[12] J. A. Davis, D.F. M cA llister (1998), “Morphing in Stereo Animation ” , N orth C arolina State U niversity, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Morphing in Stereo Animation |
Tác giả: |
J. A. Davis, D.F. M cA llister |
Năm: |
1998 |
|
[13] M ichael G arland Paul S.H eckbert (1997), Surface Simplification Using Quadric Error Metrics, Carnegie M ellon University.[ 14] M orpher Page, W ebsite http://w w w .asahi-net.or.ip |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Surface Simplification Using Quadric Error Metrics |
Tác giả: |
Michael Garland, Paul S.H. Heckbert |
Nhà XB: |
Carnegie Mellon University |
Năm: |
1997 |
|
[15] S.Y. Lee, K.Y. C hwa, S.Y. Shin, G. W ofberg (1995), *7 mage Metamorphosis Using Snakes and Free-Form Deformation ” , SIG G R A PH , 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
7 mage Metamorphosis Using Snakes and Free-Form Deformation |
Tác giả: |
S.Y. Lee, K.Y. Chwa, S.Y. Shin, G. Wofberg |
Nhà XB: |
SIGGRAPH |
Năm: |
1995 |
|
[16] T. K ang, J.G em m ell, K .T oyam a (1999), "A Warp-Base Feature Tracker ”, Technical R eport, M icrosoft Research |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Warp-Base Feature Tracker |
Tác giả: |
T. K ang, J.G em m ell, K .T oyam a |
Năm: |
1999 |
|
[17] T.B eier, S. N eely (1992), “ Feature-base Image Metamorphosis ” , C om puter G raphics - SIG G R A PH , V ol3, p. 102-110 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Feature-base Image Metamorphosis |
Tác giả: |
T.B eier, S. N eely |
Năm: |
1992 |
|
[18] Toshihiro Kato, T om io Hirata, Toyofum i Saito and Kenji Kise, M em bers (1996), “An Efficient Algorithm fo r the Euclidean Distance Tranfomatiorf\ System s and C om puters in Japan, V ol.27, N o .7, pages 18-24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An Efficient Algorithm for the Euclidean Distance Transform |
Tác giả: |
Toshihiro Kato, Tomio Hirata, Toyofumi Saito, Kenji Kise |
Nhà XB: |
Systems and Computers in Japan |
Năm: |
1996 |
|
[19] W .K. Lee. N .M . T halm ann, “Head Modeling from Pictures and Morphing in 3D with Metamorphosis based on triangulation ” , M IR A L ab, C U I, U niversity o f G eneva |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Head Modeling from Pictures and Morphing in 3D with Metamorphosis based on triangulation |
Tác giả: |
W.K. Lee, N.M. Thalmann |
Nhà XB: |
MIRALab, CUI, University of Geneva |
|
[20] “BITMAP form at ”, M S D N -L ib rary January 2001, M icrosoft C orporation |
Sách, tạp chí |
|
[8] Nguyễn Văn Hoàng và nhóm tác giả Elicom (2002), Tự học Visual C++6 trong 21 ngày |
Khác |
|