Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lã Thị Bưởi và cộng sự (2006), “ Nghiên cứu sức khỏe tâm thần và các stresss của công nhân ngành may mặc” y học Việt Nam, (4), tr12-18 2. Vũ Dũng (chủ biên) Từ điển Tâm lý học, 2000, NXB Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sức khỏe tâm thần và các stresss của công nhân ngành may mặc |
Tác giả: |
Lã Thị Bưởi và cộng sự |
Nhà XB: |
NXB Khoa học xã hội |
Năm: |
2006 |
|
4. Phan Văn Duyệt (1998), Học thuyết stress của Hans Selye với cách quan niệm hiện đại về thích nghi , Trong chương trình khoa học công nghệ cấp nhà nước KX07, đề tài KX 07 “ Bàn về đặc điểm thích nghi của người Việt Nam” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Học thuyết stress của Hans Selye với cách quan niệm hiện đại về thích nghi |
Tác giả: |
Phan Văn Duyệt |
Nhà XB: |
Trong chương trình khoa học công nghệ cấp nhà nước KX07 |
Năm: |
1998 |
|
6. Nguyễn Ý Đức (2007), Stress và nghề nghiệp (www.ykhoa.net) 7. Trần Thu Hà và Nguyễn Thị Thiên Hương (2004) Nghệ thuật giảm thiểu Stress ( Biên dịch theo Robert Heller), NXB Văn hóa thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật giảm thiểu Stress |
Tác giả: |
Trần Thu Hà, Nguyễn Thị Thiên Hương |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa thông tin |
Năm: |
2004 |
|
8. Phạm Thanh Hương (2006), Stress và sức khỏe, số 4, Tr 60-62, Tâm lý học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stress và sức khỏe |
Tác giả: |
Phạm Thanh Hương |
Nhà XB: |
Tâm lý học |
Năm: |
2006 |
|
9. Stephen Palmer, cary Cooper, biên dịch (2008), Giải tỏa mâu thuẫn và stress = How to deal with stress, NXB TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải tỏa mâu thuẫn và stress = How to deal with stress |
Tác giả: |
Stephen Palmer, Cary Cooper |
Nhà XB: |
NXB TPHCM |
Năm: |
2008 |
|
10. Phạm Thị Thanh Hương (2006), Stress trong học tập của sinh viên, Luận văn thạc sĩ Tâm lý học, NXB |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stress trong học tập của sinh viên |
Tác giả: |
Phạm Thị Thanh Hương |
Nhà XB: |
NXB |
Năm: |
2006 |
|
14. Nguyễn Công Khanh (2001), “ Stress và chứng ám sợ lẩn tránh tiếp xúc xã hội” – Kỷ yếu hội thảo Việt- Pháp về Tâm lý học: trẻ em, văn hóa, giáo dục, Hà Nội năm 2000, NXB Thế giới |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Stress và chứng ám sợ lẩn tránh tiếp xúc xã hội |
Tác giả: |
Nguyễn Công Khanh |
Nhà XB: |
NXB Thế giới |
Năm: |
2001 |
|
15. Nguyễn Thành Khải (2002), Nghiên cứu stress ở cán bộ quản lý, Luận án Tiến sĩ Tâm lý học, Nguồn bộ giáo dục và đào tạo, ĐHSP1, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu stress ở cán bộ quản lý |
Tác giả: |
Nguyễn Thành Khải |
Nhà XB: |
Nguồn bộ giáo dục và đào tạo |
Năm: |
2002 |
|
17. Tô Như Khuê (1976), Phòng chống trạng thái căng thẳng (stress) trong đời sống lao động, Hậu cần |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phòng chống trạng thái căng thẳng (stress) trong đời sống lao động |
Tác giả: |
Tô Như Khuê |
Nhà XB: |
Hậu cần |
Năm: |
1976 |
|
24. Dũng Tiến, Thúy Nga: Những phương cách hữu hiệu phòng chống Stress, NXB Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những phương cách hữu hiệu phòng chống Stress |
Tác giả: |
Dũng Tiến, Thúy Nga |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
|
27. Alvin Toffer (1992) Khoa học chuẩn đoán tâm lý, NXB Giáo dục 28. Những nền văn minh thế giới (1999), NXB Văn hóa thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khoa học chuẩn đoán tâm lý |
Tác giả: |
Alvin Toffer |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1992 |
|
29. Nguyễn Văn Nhận, Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Sinh Phúc(1998) Tâm lý học y học, NXB Y học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học y học |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Nhận, Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Sinh Phúc |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1998 |
|
30. Lan Phương (2005), 50 cách phòng ngừa và xử lý stress/ H. Phụ nữ 31. Trần Anh Thụ (2005), Nghiên cứu Stress ở tuổi trung niên, Viện chiến lược giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
50 cách phòng ngừa và xử lý stress |
Tác giả: |
Lan Phương |
Nhà XB: |
H. Phụ nữ |
Năm: |
2005 |
|
34. PGS.TS Nguyễn Hữu Thụ (2009), Nghiên cứu nguyên nhân dẫn đến stress trong học tập của sinh viên Đại học Quốc gia Hà Nội, NXB ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu nguyên nhân dẫn đến stress trong học tập của sinh viên Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tác giả: |
PGS.TS Nguyễn Hữu Thụ |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2009 |
|
35. Nguyễn Thị Thu Thủy (2010), Luận văn thạc sĩ Tâm lý học, Stress trong hoạt động nghề nghiệp ở cán bộ y tế tại một số bệnh viện trên địa bàn Hà Nội, NXB ĐHSP Hà Nội 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn thạc sĩ Tâm lý học, Stress trong hoạt động nghề nghiệp ở cán bộ y tế tại một số bệnh viện trên địa bàn Hà Nội |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
36. Lương Hữu Thông (2006), Hỏi đáp về bệnh stress/ Lương Hữu Thông , H. Lao Động |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hỏi đáp về bệnh stress |
Tác giả: |
Lương Hữu Thông |
Nhà XB: |
H. Lao Động |
Năm: |
2006 |
|
37. Phạm Minh Hạc, Trần Trọng Thủy, Nguyễn Quang Uẩn (1995), Tâm lý học, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lý học |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc, Trần Trọng Thủy, Nguyễn Quang Uẩn |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1995 |
|
38. Mike George (2009), Tìm về cảm giác thư thái, xoa dịu căng thẳng , thư giãn từ nội tâm, Thanh Tùng dịch, NXB Tri thức |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tìm về cảm giác thư thái, xoa dịu căng thẳng , thư giãn từ nội tâm |
Tác giả: |
Mike George |
Nhà XB: |
NXB Tri thức |
Năm: |
2009 |
|
39. Carrol E.izard (1992), Những cảm xúc của người, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những cảm xúc của người |
Tác giả: |
Carrol E.izard |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1992 |
|
40. Organizational stress, NXB Sage Publication Inc, Thousand Oaks “London” newdelhli |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
London |
Nhà XB: |
NXB Sage Publication Inc |
|