Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Văn Dững (2006), Đỗ Thị Thu Hằng, Truyền thông: Lý thuyết và kỹ năng cơ bản, Nxb Lý luận chính trị, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Truyền thông: Lý thuyết và kỹ năng cơ bản |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Dững |
Nhà XB: |
Nxb Lý luận chính trị |
Năm: |
2006 |
|
2. GV. Cudonhetxop, X. L. xvich, A.la. Iuropxki(2004), (Người dịch Đào Tấn Anh), Báo chí truyền hình (Tập 1, 2), Nxb Thông tấn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo chí truyền hình |
Tác giả: |
GV. Cudonhetxop, X. L. xvich, A.la. Iuropxki |
Nhà XB: |
Nxb Thông tấn |
Năm: |
2004 |
|
3. Trần Hữu Quang (2006), Xã hội học báo chí, Nxb Trẻ, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hội học báo chí |
Tác giả: |
Trần Hữu Quang |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
Năm: |
2006 |
|
4. Dương Xuân Sơn(2006), Cơ sở lý luận báo chí truyền thông, Nxb Văn hóa thông tin, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý luận báo chí truyền thông |
Tác giả: |
Dương Xuân Sơn |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa thông tin |
Năm: |
2006 |
|
5. Tạ Ngọc Tấn(2004), Truyền thông đại chúng, Nxb Chính trị Quốc Gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Truyền thông đại chúng |
Tác giả: |
Tạ Ngọc Tấn |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị Quốc Gia |
Năm: |
2004 |
|
6. Baran S.J (2006), Media communication theory: foundation, ferment and future, 4 th Ed.Thomson Wadsworth |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Media communication theory: foundation, ferment and future |
Tác giả: |
Baran S.J |
Năm: |
2006 |
|
7. Barkin, S. and Gurevitch, M.(1987), Out of work and in the air, Critical studies in mass media |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Out of work and in the air |
Tác giả: |
Barkin, S., Gurevitch, M |
Nhà XB: |
Critical studies in mass media |
Năm: |
1987 |
|
8. Brown, N (1986), Women watching TV, Medie Kulture |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Women watching TV |
Tác giả: |
Brown, N |
Năm: |
1986 |
|
9. Brown, N (1989), Text and audience in E.Seiter et al, London, Routledge 10. CA. Biagi, S và CA.Connor(2003), Media impact: An introduction to massmedia, 6 th Ed. ThomsonWadsworth |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Media impact: An introduction to massmedia |
Tác giả: |
CA. Biagi, S, CA. Connor |
Nhà XB: |
Thomson Wadsworth |
Năm: |
2003 |
|
11. Corner, J.(1991), Meaning, genre and context: the problematics of public knowledge in the new audience studies, in J. Curran and M. Gurevith, Mass media and society, London: Edward Arnold |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Meaning, genre and context: the problematics of public knowledge in the new audience studies |
Tác giả: |
Corner, J |
Năm: |
1991 |
|
12. David Morley(1992), Television, audiences and cultural studies, Routledge |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Television, audiences and cultural studies |
Tác giả: |
David Morley |
Nhà XB: |
Routledge |
Năm: |
1992 |
|
13. Deni Khanafiah, Hokky Situngkir(1995), Social Balance Theory, Revisiting |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Social Balance Theory, Revisiting |
Tác giả: |
Deni Khanafiah, Hokky Situngkir |
Năm: |
1995 |
|
14. Em Griffin(1997), A first look at communication, McGraw Hill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A first look at communication |
Tác giả: |
Em Griffin |
Nhà XB: |
McGraw Hill |
Năm: |
1997 |
|
15. Feuer, J (1987), Television culture, London: Methuen |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Television culture |
Tác giả: |
Feuer, J |
Năm: |
1987 |
|
16. Goodhart, G.J.(1975), The television audience: Patterns of viewing, Lodon: Saxon house |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The television audience: Patterns of viewing |
Tác giả: |
Goodhart, G.J |
Nhà XB: |
Saxon house |
Năm: |
1975 |
|
17. Gunter, B. and Sevennvig,M (1987), Behind and in front of the screen: Television and Family Life, London: John Libbey |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Behind and in front of the screen: "Television and Family Life |
Tác giả: |
Gunter, B. and Sevennvig,M |
Năm: |
1987 |
|
18. Heider (1998), Heider’s Balance Theory for many agents |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Heider’s Balance Theory for many agents |
Tác giả: |
Heider |
Năm: |
1998 |
|
19. Noel Capon, James Hulbert(1973), The Sleeper Effect – An Awakening, The Public Opinion Quarterly, Vol 37, No 3 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Sleeper Effect – An Awakening |
Tác giả: |
Noel Capon, James Hulbert |
Nhà XB: |
The Public Opinion Quarterly |
Năm: |
1973 |
|
20. Sonia Livingstone (2000), TV and active audience |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TV and active audience |
Tác giả: |
Sonia Livingstone |
Năm: |
2000 |
|
21. Stanley J. Baran (1998), Introduction to mass communication, McGrawHill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction to mass communication |
Tác giả: |
Stanley J. Baran |
Nhà XB: |
McGrawHill |
Năm: |
1998 |
|