1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Xây dựng và phát triển lớp công chúng chủ động trong chương trình truyền hình

127 926 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 127
Dung lượng 1,83 MB

Nội dung

Ngày đăng: 23/03/2015, 13:23

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Nguyễn Văn Dững (2006), Đỗ Thị Thu Hằng, Truyền thông: Lý thuyết và kỹ năng cơ bản, Nxb Lý luận chính trị, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Truyền thông: Lý thuyết và kỹ năng cơ bản
Tác giả: Nguyễn Văn Dững
Nhà XB: Nxb Lý luận chính trị
Năm: 2006
2. GV. Cudonhetxop, X. L. xvich, A.la. Iuropxki(2004), (Người dịch Đào Tấn Anh), Báo chí truyền hình (Tập 1, 2), Nxb Thông tấn, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Báo chí truyền hình
Tác giả: GV. Cudonhetxop, X. L. xvich, A.la. Iuropxki
Nhà XB: Nxb Thông tấn
Năm: 2004
3. Trần Hữu Quang (2006), Xã hội học báo chí, Nxb Trẻ, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Xã hội học báo chí
Tác giả: Trần Hữu Quang
Nhà XB: Nxb Trẻ
Năm: 2006
4. Dương Xuân Sơn(2006), Cơ sở lý luận báo chí truyền thông, Nxb Văn hóa thông tin, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cơ sở lý luận báo chí truyền thông
Tác giả: Dương Xuân Sơn
Nhà XB: Nxb Văn hóa thông tin
Năm: 2006
5. Tạ Ngọc Tấn(2004), Truyền thông đại chúng, Nxb Chính trị Quốc Gia, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Truyền thông đại chúng
Tác giả: Tạ Ngọc Tấn
Nhà XB: Nxb Chính trị Quốc Gia
Năm: 2004
6. Baran S.J (2006), Media communication theory: foundation, ferment and future, 4 th Ed.Thomson Wadsworth Sách, tạp chí
Tiêu đề: Media communication theory: foundation, ferment and future
Tác giả: Baran S.J
Năm: 2006
7. Barkin, S. and Gurevitch, M.(1987), Out of work and in the air, Critical studies in mass media Sách, tạp chí
Tiêu đề: Out of work and in the air
Tác giả: Barkin, S., Gurevitch, M
Nhà XB: Critical studies in mass media
Năm: 1987
8. Brown, N (1986), Women watching TV, Medie Kulture Sách, tạp chí
Tiêu đề: Women watching TV
Tác giả: Brown, N
Năm: 1986
9. Brown, N (1989), Text and audience in E.Seiter et al, London, Routledge 10. CA. Biagi, S và CA.Connor(2003), Media impact: An introduction to massmedia, 6 th Ed. ThomsonWadsworth Sách, tạp chí
Tiêu đề: Media impact: An introduction to massmedia
Tác giả: CA. Biagi, S, CA. Connor
Nhà XB: Thomson Wadsworth
Năm: 2003
11. Corner, J.(1991), Meaning, genre and context: the problematics of public knowledge in the new audience studies, in J. Curran and M. Gurevith, Mass media and society, London: Edward Arnold Sách, tạp chí
Tiêu đề: Meaning, genre and context: the problematics of public knowledge in the new audience studies
Tác giả: Corner, J
Năm: 1991
12. David Morley(1992), Television, audiences and cultural studies, Routledge Sách, tạp chí
Tiêu đề: Television, audiences and cultural studies
Tác giả: David Morley
Nhà XB: Routledge
Năm: 1992
13. Deni Khanafiah, Hokky Situngkir(1995), Social Balance Theory, Revisiting Sách, tạp chí
Tiêu đề: Social Balance Theory, Revisiting
Tác giả: Deni Khanafiah, Hokky Situngkir
Năm: 1995
14. Em Griffin(1997), A first look at communication, McGraw Hill Sách, tạp chí
Tiêu đề: A first look at communication
Tác giả: Em Griffin
Nhà XB: McGraw Hill
Năm: 1997
15. Feuer, J (1987), Television culture, London: Methuen Sách, tạp chí
Tiêu đề: Television culture
Tác giả: Feuer, J
Năm: 1987
16. Goodhart, G.J.(1975), The television audience: Patterns of viewing, Lodon: Saxon house Sách, tạp chí
Tiêu đề: The television audience: Patterns of viewing
Tác giả: Goodhart, G.J
Nhà XB: Saxon house
Năm: 1975
17. Gunter, B. and Sevennvig,M (1987), Behind and in front of the screen: Television and Family Life, London: John Libbey Sách, tạp chí
Tiêu đề: Behind and in front of the screen: "Television and Family Life
Tác giả: Gunter, B. and Sevennvig,M
Năm: 1987
18. Heider (1998), Heider’s Balance Theory for many agents Sách, tạp chí
Tiêu đề: Heider’s Balance Theory for many agents
Tác giả: Heider
Năm: 1998
19. Noel Capon, James Hulbert(1973), The Sleeper Effect – An Awakening, The Public Opinion Quarterly, Vol 37, No 3 Sách, tạp chí
Tiêu đề: The Sleeper Effect – An Awakening
Tác giả: Noel Capon, James Hulbert
Nhà XB: The Public Opinion Quarterly
Năm: 1973
20. Sonia Livingstone (2000), TV and active audience Sách, tạp chí
Tiêu đề: TV and active audience
Tác giả: Sonia Livingstone
Năm: 2000
21. Stanley J. Baran (1998), Introduction to mass communication, McGrawHill Sách, tạp chí
Tiêu đề: Introduction to mass communication
Tác giả: Stanley J. Baran
Nhà XB: McGrawHill
Năm: 1998

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w