Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Ngô Xuân Bình, Hồ Việt Hạnh (2002): Nhật Bản năm đầu thế kỷ XXI, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhật Bản năm đầu thế kỷ XXI |
Tác giả: |
Ngô Xuân Bình, Hồ Việt Hạnh |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
2002 |
|
2. Trần Mạnh Cát (2005): Gia đình Nhật Bản, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gia đình Nhật Bản |
Tác giả: |
Trần Mạnh Cát |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
2005 |
|
5. J. Dewey (2008). Dân chủ và giáo dục. H. Nxb Tri thức |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dân chủ và giáo dục |
Tác giả: |
J. Dewey |
Nhà XB: |
Nxb Tri thức |
Năm: |
2008 |
|
6. Kenichi Onno (1997): Phát triển kinh tế của Nhật Bản, Diễn dàn phát triển Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển kinh tế của Nhật Bản |
Tác giả: |
Kenichi Onno |
Nhà XB: |
Diễn dàn phát triển Việt Nam |
Năm: |
1997 |
|
7. Nguyễn Mai Khanh (2004): Ảnh hưởng giáo dục của cha mẹ đến tính tự lập tự chủ ở trẻ, Tạp chí Phát triển giáo dục 8 (68), tr 24 - 25 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ảnh hưởng giáo dục của cha mẹ đến tính tự lập tự chủ ở tr |
Tác giả: |
Nguyễn Mai Khanh |
Năm: |
2004 |
|
12. Nhóm biên soạn (2001): Từ điển giáo dục học, NXB Từ điển Báck khoa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển giáo dục học |
Tác giả: |
Nhóm biên soạn |
Nhà XB: |
NXB Từ điển Báck khoa |
Năm: |
2001 |
|
13. Phạm Viết Vượng (2000). Giáo dục học. NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
). Giáo dục học |
Tác giả: |
Phạm Viết Vượng |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
14. Bandura, A. (1977): Social Learning Theory, General Learning Press, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Social Learning Theory |
Tác giả: |
A. Bandura |
Nhà XB: |
General Learning Press |
Năm: |
1977 |
|
15. Bloomington, Ind and Masako kamizo (2008): Education in Japan, Educational Journal, Japan |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Education in Japan |
Tác giả: |
Masako Kamizo |
Nhà XB: |
Educational Journal, Japan |
Năm: |
2008 |
|
16. During. P (1995): Education Familale, Acteurs Processus at enjeux, Paris: PUF |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Education Familale |
Tác giả: |
During. P |
Năm: |
1995 |
|
17. Ellington, Lucien (2001): Japaneses education in Grades K12., ERIC Clearinghouse for Social Studies/Social Science Education Bloomington IN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Japaneses education in Grades K12 |
Tác giả: |
Lucien Ellington |
Nhà XB: |
ERIC Clearinghouse for Social Studies/Social Science Education |
Năm: |
2001 |
|
18. Hayashi, Fumiko and Prescott E. C. (2002): The 1990s in Japan: A Lost Decade. Review of Economic Dynamics, Economic Dynamics, volume (2002), Page 206 – 235 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The 1990s in Japan: A Lost Decade. Review of Economic Dynamics |
Tác giả: |
Hayashi, Fumiko and Prescott E. C. (2002): The 1990s in Japan: A Lost Decade. Review of Economic Dynamics, Economic Dynamics, volume |
Năm: |
2002 |
|
19. Kassin, Fein, Markus (2008): Social Psychology, Wadsworth: Cengage Learning |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Social Psychology |
Tác giả: |
Kassin, Fein, Markus |
Năm: |
2008 |
|
20. Masako Kamizo (2008): Education in Japan, Educational Journal, Japan, Page: 56 – 67 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Education in Japan |
Tác giả: |
Masako Kamizo |
Năm: |
2008 |
|
21. Neugarten, Bernice and Karol K. Weinstein (1964): The Changing American Grandparent, Journal of Marriage and the Family 26(May), Page: 199 - 204 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
and " Karol K. Weinstein (1964)": The Changing American Grandparent, "Journal of Marriage and the Family "26(May |
Tác giả: |
Neugarten, Bernice and Karol K. Weinstein |
Năm: |
1964 |
|