Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. M. Bakhtin. Lý luận và thi pháp tiểu thuyết. Phạm Vĩnh Cư dịch. Trường viết văn Nguyễn Du, H, 1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận và thi pháp tiểu thuyết |
|
2. M. Bakhtin. Những vấn đề thi pháp Đôxtôiepxki. Trần Đình Sử, Lại Nguyên Ân, Vương Trí Nhàn dịch. NXB Giáo dục, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề thi pháp Đôxtôiepxki |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
3. Lê Huy Bắc. Hemingway và những phương trời nghệ thuật. NXB Giáo dục, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hemingway và những phương trời nghệ thuật |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
4. Lê Huy Bắc. Phê bình lý luận văn học Anh - Mỹ. NXB Giáo dục, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê bình lý luận văn học Anh - Mỹ |
Tác giả: |
Lê Huy Bắc |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
5. Lê Huy Bắc. Văn học Mỹ. NXB ĐHSP, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học Mỹ |
Tác giả: |
Lê Huy Bắc |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP |
Năm: |
2003 |
|
6. Lê Đình Cúc. Văn học Mỹ - mấy vấn đề và tác giả. NXB KHXH, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học Mỹ - mấy vấn đề và tác giả |
Nhà XB: |
NXB KHXH |
|
7. Lê Đình Cúc. Tác gia văn học Mỹ thế kỷ XVIII-XX. NXB KHXH, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tác gia văn học Mỹ thế kỷ XVIII-XX |
Nhà XB: |
NXB KHXH |
|
8. Lê Đình Cúc. Văn học Mỹ: Quá khứ và hiện tại. NXB Thông tin, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn học Mỹ: Quá khứ và hiện tại |
Nhà XB: |
NXB Thông tin |
|
9. Đặng Anh Đào. Đổi mới nghệ thuật tiểu thuyết phương Tây hiện đại. NXB Giáo dục, H, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đổi mới nghệ thuật tiểu thuyết phương Tây hiện đại |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
10. Nguyễn Tiến Dũng. John Steinbeck: văn nghiệp và cuộc đời. Tạp chí Châu Mỹ ngày nay, số 5, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
John Steinbeck: văn nghiệp và cuộc đời |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Dũng |
Nhà XB: |
Tạp chí Châu Mỹ ngày nay |
Năm: |
1997 |
|
11. Nguyễn Đức Đàn. Hành trình Văn học Mỹ. NXB Văn học, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hành trình Văn học Mỹ |
Nhà XB: |
NXB Văn học |
|
12. David Bordwell và Kristin Thompson. Lịch sử điện ảnh (Film History). Dự án điện ảnh quỹ Ford tài trợ, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử điện ảnh |
|
13. David Bordwell và Kristin Thompson. Nghệ thuật điện ảnh Kết cấu tiểu thuyết Chùm nho phẫn nộ của John Steinbeck 94 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật điện ảnh Kết cấu tiểu thuyết Chùm nho phẫn nộ của John Steinbeck |
Tác giả: |
David Bordwell, Kristin Thompson |
|
14. Lê Bá Hán… Từ điển thuật ngữ văn học. NXB ĐHQG, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển thuật ngữ văn học |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG |
|
15. Đỗ Đức Hiểu. Phê phán văn học hiện sinh chủ nghĩa. NXB Văn học, 1978 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê phán văn học hiện sinh chủ nghĩa |
Nhà XB: |
NXB Văn học |
|
16. Milan Kundera. Nghệ thuật tiểu thuyết. Nguyên Ngọc dịch. NXB Đà Nẵng, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật tiểu thuyết |
Tác giả: |
Milan Kundera |
Nhà XB: |
NXB Đà Nẵng |
Năm: |
1998 |
|
17. M.B.Khrapchenko. Những vấn đề lý luận và phương pháp luận nghiên cứu văn học. NXB ĐHQG, H, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề lý luận và phương pháp luận nghiên cứu văn học |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG |
|
18. Phương Lựu… Lý luận văn học. NXB Giáo dục, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận văn học |
Tác giả: |
Phương Lựu |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2003 |
|
19. IU.M. Lotman. Cấu trúc văn bản nghệ thuật. Trần Ngọc Vương, Trịnh Bá Đĩnh, Nguyễn Thu Thủy dịch. NXB ĐHQG HN, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cấu trúc văn bản nghệ thuật |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG HN |
|
20. Nguyễn Liên. Tiếp cận đương đại văn hoá Mỹ. NXB VHTT, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếp cận đương đại văn hoá Mỹ |
Nhà XB: |
NXB VHTT |
|