Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Ban chấp hành đảng bộ huyện Yên Bình (2000), Lịch sử Đảng bộ huyện Yên Bình |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử Đảng bộ huyện Yên Bình |
Tác giả: |
Ban chấp hành đảng bộ huyện Yên Bình |
Năm: |
2000 |
|
2. Bế Viết Đẳng, Nguyễn Khắc Tụng, Nông Trung, Nguyễn Nam Tiến (1971), Người Dao ở Việt Nam, Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Người Dao ở Việt Nam |
Tác giả: |
Bế Viết Đẳng, Nguyễn Khắc Tụng, Nông Trung, Nguyễn Nam Tiến |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1971 |
|
3. C.Mác và Ph. Ăng-ghen (1995), Toàn tập, tập 3, Nxb CTQG, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toàn tập, tập 3 |
Tác giả: |
C.Mác và Ph. Ăng-ghen |
Nhà XB: |
Nxb CTQG |
Năm: |
1995 |
|
4. Chu Thái Sơn (2005), Người Dao, Nxb Trẻ, TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Người Dao |
Tác giả: |
Chu Thái Sơn |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
Năm: |
2005 |
|
5. Đảng Cộng sản Việt Nam (2001), Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX, Nxb CTQG, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX |
Tác giả: |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb CTQG |
Năm: |
2001 |
|
6. Đỗ Đức Lợi (2002), Tập tục chu kì đời người của các tộc người nhóm ngôn ngữ Hmông-Dao ở Việt Nam, Nxb Văn hóa dân tộc, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tập tục chu kì đời người của các tộc người nhóm ngôn ngữ Hmông-Dao ở Việt Nam |
Tác giả: |
Đỗ Đức Lợi |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa dân tộc |
Năm: |
2002 |
|
7. Đỗ Quang Tụ - Nguyễn Liễn (2005), Người Dao trong cộng đồng dân tộc Việt Nam, Nxb Giao Thông Vận Tải, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Người Dao trong cộng đồng dân tộc Việt Nam |
Tác giả: |
Đỗ Quang Tụ - Nguyễn Liễn |
Nhà XB: |
Nxb Giao Thông Vận Tải |
Năm: |
2005 |
|
8. Đỗ Thị Bình, Lê Ngọc Văn, Nguyễn Linh Khiếu (2002), Gia đình Việt Nam và người phụ nữ trong gia đình thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gia đình Việt Nam và người phụ nữ trong gia đình thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước |
Tác giả: |
Đỗ Thị Bình, Lê Ngọc Văn, Nguyễn Linh Khiếu |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
Năm: |
2002 |
|
9. Emily A.Schultz và Robert H.Lavanda (2001), Nhân học - một quan điểm về tình trạng nhân sinh, Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhân học - một quan điểm về tình trạng nhân sinh |
Tác giả: |
Emily A. Schultz, Robert H. Lavanda |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2001 |
|
10. Evans.Grant (1993), Asia’s Cultural Mosaic - An Anthropological Introduction (Bức khảm văn hoá Châu Á - Tiếp cận Nhân học), by Prentice Hall, Simon& Schuster (Asia) Pte Ltd, Singapore |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Evans.Grant (1993), "Asia’s Cultural Mosaic - An Anthropological Introduction (Bức khảm văn hoá Châu Á - Tiếp cận Nhân học) |
Tác giả: |
Evans.Grant |
Năm: |
1993 |
|
11. Hoàng Nam (1998), Bước đầu tìm hiểu văn hóa tộc người - văn hóa Việt Nam, Nxb Văn hóa dân tộc, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bước đầu tìm hiểu văn hóa tộc người - văn hóa Việt Nam |
Tác giả: |
Hoàng Nam |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa dân tộc |
Năm: |
1998 |
|
12. Hoàng Nam (2002), Đặc trưng văn hóa các dân tộc Việt Nam, Nxb Văn hóa dân tộc, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc trưng văn hóa các dân tộc Việt Nam |
Tác giả: |
Hoàng Nam |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa dân tộc |
Năm: |
2002 |
|
13. Hoàng Phương Mai (2011), Gia đình người Sán Dìu ở xã Ninh Lai, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang – truyền thống và biến đổi. Luận văn thạc sĩ Lịch sử, chuyên ngành Dân tộc học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gia đình người Sán Dìu ở xã Ninh Lai, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang – truyền thống và biến đổi |
Tác giả: |
Hoàng Phương Mai |
Năm: |
2011 |
|
14. Lã Văn Lô, Nguyễn Hữu Thấu (1959), Các dân tộc thiếu số ở Việt Nam, Nxb Văn Hóa, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các dân tộc thiếu số ở Việt Nam |
Tác giả: |
Lã Văn Lô, Nguyễn Hữu Thấu |
Nhà XB: |
Nxb Văn Hóa |
Năm: |
1959 |
|
15. Lê Ngọc Thắng, Lâm Bá Nam (1990), Bản sắc văn hóa các dân tộc Việt Nam, Nxb Văn hóa dân tộc, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bản sắc văn hóa các dân tộc Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Ngọc Thắng, Lâm Bá Nam |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa dân tộc |
Năm: |
1990 |
|
16. Lê Ngọc Văn (2011), Gia đình và biến đổi gia đình ở Việt Nam, Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gia đình và biến đổi gia đình ở Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Ngọc Văn |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
2011 |
|
17. Lê Sĩ Giáo (chủ biên), Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng (1995), Dân tộc học đại cương, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dân tộc học đại cương |
Tác giả: |
Lê Sĩ Giáo (chủ biên), Hoàng Lương, Lâm Bá Nam, Lê Ngọc Thắng |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1995 |
|
18. Lê Thị Quý (2011), Xã hội học gia đình, Nxb Chính trị - Hành chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xã hội học gia đình |
Tác giả: |
Lê Thị Quý |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị - Hành chính |
Năm: |
2011 |
|
19. Luật hôn nhân và gia đình (2000), Nxb CTQG, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật hôn nhân và gia đình |
Nhà XB: |
Nxb CTQG |
Năm: |
2000 |
|
20. Lý Hành Sơn (2000), Các nghi lễ chủ yếu trong đời người của nhóm Dao Tiền ở Ba Bể, Bắc Cạn. Luận án tiến sĩ Sử học, chuyên ngành Dân tộc học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các nghi lễ chủ yếu trong đời người của nhóm Dao Tiền ở Ba Bể, Bắc Cạn |
Tác giả: |
Lý Hành Sơn |
Nhà XB: |
Luận án tiến sĩ Sử học, chuyên ngành Dân tộc học |
Năm: |
2000 |
|