Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Lê I liìu Càn. Nguyền Xuiin Linh (2003). Giáo trình hoa cây cảnh. N X B Nông nghiệp, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình hoa cây cảnh |
Tác giả: |
Lê I liìu Càn, Nguyền Xuiin Linh |
Nhà XB: |
N X B Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
3. Trần Thiện Cường. L c Văn Khoa (2003). “ Những bức xúc vẽ môi trường vùng nông thôn dồng bồng sông Hồng” , Tạp chí Khoa học đấl. (18). ti . 108 -113 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những bức xúc vẽ môi trường vùng nông thôn dồng bồng sông Hồng |
Tác giả: |
Trần Thiện Cường |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học đấl |
Năm: |
2003 |
|
4. Cục Nông nghiệp (2004), Báo cáo lổng kết để tài: Khảo sát đánh giá hệ thống tổ chức quản lý. sản xuất, sir dụng phân bón có nguyên cơ gây ổ nhiễm cao, xAy (lựng đề án kiểm lia . giiím sál các loại phân bón có nguy cơ gAy ô nhiễm cao. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo lổng kết để tài: Khảo sát đánh giá hệ thống tổ chức quản lý. sản xuất, sir dụng phân bón có nguyên cơ gây ổ nhiễm cao |
Tác giả: |
Cục Nông nghiệp |
Năm: |
2004 |
|
8. Lê Đức. Trần Khắc Hiệp (2003). "Mội số vấn dề về môi trường đất vùng Đ B S H ” , Báo cáo Hội nghị khoa học líìn thứ nhất chương trình K C . 08. Đổ Sơn. T r. 47 - 57 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mội số vấn dề về môi trường đất vùng Đ B S H |
Tác giả: |
Lê Đức. Trần Khắc Hiệp |
Năm: |
2003 |
|
9. Nguyễn Xu An Hai (2004). Bíii giiing “ Các quá trình thoái hoá đất". Ilà Nôi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bíii giiing “ Các quá trình thoái hoá đất |
Tác giả: |
Nguyễn Xu An Hai |
Nhà XB: |
Ilà Nôi |
Năm: |
2004 |
|
10. Nằuvền Xiiớỡn Hai (200?). “ Su Ciinh bỏn ụ nhiễm Ciidimị (Cd) Irong tliTt và Cíìy mu VÌII 12 ihAin Cíinh xíi Minh Khai. Từ I iêm. Mii Nôi” .Khoa hoc cliìì. HÌJ Nôi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Su Ciinh bỏn ụ nhiễm Ciidimị (Cd) Irong tliTt và Cíìy mu VÌII 12 ihAin Cíinh xíi Minh Khai |
Tác giả: |
Nằuvền Xiiớỡn Hai |
Nhà XB: |
Khoa hoc cliìì |
Năm: |
200? |
|
11. Trần Quang Hùng ( I 999). Thuốc bao vè tlnrc vât. N X B Nông nghiêp. Hà nôi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuốc bao vè tlnrc vât |
Tác giả: |
Trần Quang Hùng |
Nhà XB: |
N X B Nông nghiêp |
Năm: |
1999 |
|
12. Trán Khăc Hiệp và các tác piả (2003). “ Mốt số ảnh hirớng cùa dô thi hoá liên nông nghiệp và M T vùng ven (lô TP. Hà Nội” . Báo cáo hôi nghi khoii học lẩn lliứ nhái. Chương trình K ( ' 08. f)õ Sơn. Tr. I ()K - 207 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mốt số ảnh hirớng cùa dô thi hoá liên nông nghiệp và M T vùng ven (lô TP. Hà Nội) |
Tác giả: |
Trán Khăc Hiệp, các tác piả |
Nhà XB: |
Báo cáo hôi nghi khoii học lẩn lliứ nhái |
Năm: |
2003 |
|
13. Lè Vãn K I ioíi (2002). Môi nương nóng llión ViOl Niim. IX ’ lài K C 08.06.NXM nòiii! nehièp. Hi") |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Môi nương nóng llión ViOl Niim |
Tác giả: |
Lè Vãn K I ioíi |
Nhà XB: |
IX ’ lài K C 08.06.NXM nòiii! nehièp |
Năm: |
2002 |
|
15. Lê Vãn Khoa (2003), Nông nghiệp và Môi trường. Tài liệu íập huân “ Nâng cao nhận thírt M T \ Cục B V M T . Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nông nghiệp và Môi trường |
Tác giả: |
Lê Vãn Khoa |
Nhà XB: |
Cục B V M T |
Năm: |
2003 |
|
16. Lê Văn Khoa và các tác giả (2003), “ Hiện trạng những vãn đề M T hức xúc ở nông thôn Việt Nam . Báo cáo hội nghị khoa học lẫn thứ nliât chương trình K C .0 8 , Đồ Sơn. tr 185 - 197 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiện trạng những vãn đề M T hức xúc ở nông thôn Việt Nam |
Tác giả: |
Lê Văn Khoa, các tác giả |
Nhà XB: |
Báo cáo hội nghị khoa học lẫn thứ nliât chương trình K C .0 8 |
Năm: |
2003 |
|
17. Nguyễn Xuân Linh (1998), Hoa và kỹ thuật trổng hoa. N X B Nông nghiệp. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoa và kỹ thuật trổng hoa |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Linh |
Nhà XB: |
N X B Nông nghiệp |
Năm: |
1998 |
|
18. Nguyền Đình Mạnh (1997). Đánh giá hiện (rạng môi Irường đâì. nước phục vụ cho qui hoạch và pliál Iriên vùng rau sạch ngoại ô thành phô Hà Nội. Luận án Ihạc sỹ khoa học môi inrờng. trường Đại học khoa học tự nhiên. Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá hiện (rạng môi Irường đâì. nước phục vụ cho qui hoạch và pliál Iriên vùng rau sạch ngoại ô thành phô Hà Nội |
Tác giả: |
Nguyền Đình Mạnh |
Nhà XB: |
trường Đại học khoa học tự nhiên |
Năm: |
1997 |
|
19. Nguyền Đình Mạnh (2000). Hóa chất dùng trong nông nghiệp và ô nhiẻm môi tnrờng. N X B Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hóa chất dùng trong nông nghiệp và ô nhiẻm môi tnrờng |
Tác giả: |
Nguyền Đình Mạnh |
Nhà XB: |
N X B Nông nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
20. Nguyễn Đình Mạnh. Đỗ Nguyên Hái. Hoàng Hái Hà (1999), “ Kim loại nặng trong đất vùng ngoại thành Hà Nội” , Báo cáo tại hội thảo đất và inrớc Irong phát liiến nông nghiệp bồn vững. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kim loại nặng trong đất vùng ngoại thành Hà Nội |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Mạnh, Đỗ Nguyên Hái, Hoàng Hái Hà |
Nhà XB: |
Báo cáo tại hội thảo đất và inrớc Irong phát liiến nông nghiệp bồn vững |
Năm: |
1999 |
|
21. Ngô Kiểu Oanh (2002). “ Ô nhiễm lioá chai sử dụng trong nông nghiệp gay rối loạn nội t iẻ r . Hỏi Iháo Ọuòc tô. vồ hoá chiYl gây rối loạn nội tiôì. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ô nhiễm lioá chai sử dụng trong nông nghiệp gay rối loạn nội t iẻ r |
Tác giả: |
Ngô Kiểu Oanh |
Nhà XB: |
Hỏi Iháo Ọuòc tô |
Năm: |
2002 |
|
22. Cao Đức Pliál (2002). “ Chính sách với CN H , HĐH nông thôn” . Tap chí H Đ K H , (6) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chính sách với CN H , HĐH nông thôn |
Tác giả: |
Cao Đức Pliál |
Nhà XB: |
Tap chí H Đ K H |
Năm: |
2002 |
|
24. Phạm Bình Quyển. Nguyễn Văn sản. Vũ Minh Hoa (1996). “ ảnh hưởng của tluiôí' B V T V đến lính ctii tl.mfi sinh hoc Irong các hê sinh Ihái nông nghiépth u ộ c v u n g (ló n g h ã iiịi B iìc bo VICI N am . T h ố n g b ill) k h o ii h ọ c cuit CHC n ư ơ n gdai hoc.Bó G D & Đ T . Tr. 38 - 4 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ảnh hưởng của tluiôí' B V T V đến lính ctii tl.mfi sinh hoc Irong các hê sinh Ihái nông nghiépth u ộ c v u n g (ló n g h ã iiịi B iìc bo VICI N am . T h ố n g b ill) k h o ii h ọ c cuit CHC n ư ơ n gdai hoc |
Tác giả: |
Phạm Bình Quyển, Nguyễn Văn sản, Vũ Minh Hoa |
Nhà XB: |
Bó G D & Đ T |
Năm: |
1996 |
|
25. Nguyễn Hồng Sơn và Trán Đình Sinh (2005), ‘Th ư c trạng công tác sử dungtluii>c b ã o vè lln ic v ậ i ờ V iO l N u m " . Môi tlia o : C á c h iê n p h áp s in h h o c Ir o n s p h o n i : c h õ i i ị i N.ÌII I v n l i li.il L .|\ I io n i: M iilm -p . II 1 7 - 2 ô |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Th ư c trạng công tác sử dungtluii>c b ã o vè lln ic v ậ i ờ V iO l N u m |
Tác giả: |
Nguyễn Hồng Sơn, Trán Đình Sinh |
Nhà XB: |
Môi tlia o |
Năm: |
2005 |
|
26. Nguyen Xuân Thanh (2002). Đánh giá môi (rường đất, nước, phân bón đẻn san xuAl lau sạch va 111 ức độ Ihícli nghi đíìt dai vùng quy hoạch rau.sạch (hành pho Ha Nội. Luận án Tiên sỹ sinh học. Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá môi (rường đất, nước, phân bón đẻn san xuAl lau sạch va 111 ức độ Ihícli nghi đíìt dai vùng quy hoạch rau.sạch |
Tác giả: |
Nguyen Xuân Thanh |
Nhà XB: |
Trường Đại học khoa học tự nhiên Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|