Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Đái Duy Ban. Công nghệ Gen, Nxb khoa học và kỹ thuật, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ Gen |
Nhà XB: |
Nxb khoa học và kỹ thuật |
|
2. Đinh Quang Báo, Nguyễn Đức Thành. Lý luận dạy học Sinh học (phần đại cương), NXB Giáo dục, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận dạy học Sinh học |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
6. Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hƣng. Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học phổ thông, NXB Giáo dục, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục Trung học phổ thông |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
7. Vũ Quốc Chung, Lê Thị Hải Yến. Để tự học đạt được hiệu quả, NXB đại học sư phạm, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Để tự học đạt được hiệu quả |
Nhà XB: |
NXB đại học sư phạm |
|
8. Vũ Cao Đàm. Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học, NXB Giáo dục, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
9. Nguyễn Thành Đạt, Phạm Văn Lập, Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn. Sinh học 12, NXB Giáo dục, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh học 12 |
Tác giả: |
Nguyễn Thành Đạt, Phạm Văn Lập, Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
10. Nguyễn Thành Đạt, Phạm Văn Lập, Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn. Sinh học 12 sách giáo viên, NXB Giáo dục, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh học 12 sách giáo viên |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
11. Trần Bá Hoành. Kỹ thuật dạy học sinh học, NXB Giáo dục, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật dạy học sinh học |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
12. Trần Bá Hoành. Phát triển các phương pháp học tập tích cực trong bộ môn Sinh học, NXB Giáo dục, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển các phương pháp học tập tích cực trong bộ môn Sinh học |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
6.13. Trần Bá Hoành, Trịnh Nguyên Giao. Đại cương phương pháp dạy học Sinh học, NXB Giáo dục, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại cương phương pháp dạy học Sinh học |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
7.14. Đào Hữu Hồ. Xác suất thống kê, NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xác suất thống kê |
Nhà XB: |
NXB Đại học quốc gia Hà Nội |
|
15. Phạm Thành Hổ. Di truyền học, NXB Giáo dục, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Di truyền học |
Tác giả: |
Phạm Thành Hổ |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2004 |
|
16. Phạm Thành Hổ. Nhập môn công nghệ sinh học, NXB giáo dục, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhập môn công nghệ sinh học |
Tác giả: |
Phạm Thành Hổ |
Nhà XB: |
NXB giáo dục |
Năm: |
2005 |
|
17. Nguyễn Mộng Hùng. Công nghệ tế bào phôi động vật, NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ tế bào phôi động vật |
Nhà XB: |
NXB Đại học quốc gia Hà Nội |
|
9.19. Trịnh Đình Đạt. Công nghệ sinh học tập 4. NXB Giáo dục, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ sinh học tập 4 |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
20. Joe Landsberger (Nguyễn Thanh Phương, Đào Tú Anh, Đỗ Ngọc Bích, Trần Hải Hà dịch). Học tập cũng cần chiến lược, NXB Lao động – Xã hội, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Học tập cũng cần chiến lược |
Tác giả: |
Joe Landsberger, Nguyễn Thanh Phương, Đào Tú Anh, Đỗ Ngọc Bích, Trần Hải Hà |
Nhà XB: |
NXB Lao động – Xã hội |
Năm: |
2008 |
|
21. Joyce Wycoff (Thanh Vân, Việt Hà dịch). Ứng dụng bản đồ tư duy, NXB Lao động – Xã hội, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ứng dụng bản đồ tư duy |
Nhà XB: |
NXB Lao động – Xã hội |
|
22. Đặng Hữu Lanh, Trần Ngọc Danh, Mai Sỹ Tuấn. Bài tập sinh học 12. NXB Giáo dục, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập sinh học 12 |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
23. Phạm Văn Lập. Phát triển chương trình đào tạo |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển chương trình đào tạo |
Tác giả: |
Phạm Văn Lập |
|
24. Phạm Văn Lập (Chủ biên), Trần Ngọc Danh, Đinh Đoàn Long. Tài liệu giáo khoa chuyên sinh học Trung học phổ thông Di truyền Tiến hóa, NXB Giáo dục Việt Nam, 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu giáo khoa chuyên sinh học Trung học phổ thông Di truyền Tiến hóa |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục Việt Nam |
|