Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
14. Patricia F.Nicolino (2009), Quản trị Thương hiệu. Nhà Xuất bản Lao động - Xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị Thương hiệu |
Tác giả: |
Patricia F.Nicolino |
Nhà XB: |
Nhà Xuất bản Lao động - Xã hội |
Năm: |
2009 |
|
15. Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam (2012), Luật Giáo dục đại học. Luật số: 08/2012/QH13 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật Giáo dục đại học |
Tác giả: |
Quốc hội nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam |
Năm: |
2012 |
|
16. Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung (2012), Thương hiệu với nhà quản lý. Nhà Xuất bản Chính trị Quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thương hiệu với nhà quản lý |
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung |
Nhà XB: |
Nhà Xuất bản Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2012 |
|
17. Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội (2010), Đề án phát triển văn hóa cộng đồng và xây dựng kế hoạch chiến lược thương hiệu của ĐHQGHN.Mã số QGĐA.08.02 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đề án phát triển văn hóa cộng đồng và xây dựng kế hoạch chiến lược thương hiệu của ĐHQGHN |
Tác giả: |
Trường Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2010 |
|
31. David Aaker (1996), Building Strong Brands, Free Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Building Strong Brands |
Tác giả: |
David Aaker |
Nhà XB: |
Free Press |
Năm: |
1996 |
|
32. Kenvine Lane Keller (2003), Strategic Brand Management, Prentice Hall |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Strategic Brand Management |
Tác giả: |
Kenvine Lane Keller |
Năm: |
2003 |
|
33. Paul Tempral (2000), Branding in Asia; John Wiley & Sons (ASIA) Pte Ltd |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Branding in Asia |
Tác giả: |
Paul Tempral |
Năm: |
2000 |
|
34. Scott M. David (2000), Brand Asset Management, Jossey-Bass |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Brand Asset Management |
Tác giả: |
Scott M. David |
Nhà XB: |
Jossey-Bass |
Năm: |
2000 |
|
35. Tom Duncan & Sandra Moriarty (1997), Driving Brand Value; McGraw - Hill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Driving Brand Value |
Tác giả: |
Tom Duncan & Sandra Moriarty |
Năm: |
1997 |
|