Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Đặng Quốc Bảo (2001), M s k ề q dụ - Trường QLCB GD&ĐT Trung ương I |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M s k ề q dụ |
Tác giả: |
Đặng Quốc Bảo |
Năm: |
2001 |
|
2. Đặng Quốc Bảo (2001), ự b dụ s ấ ề ó q a ế ô dự b dụ . Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ự b dụ s ấ ề ó q a ế ô dự b dụ |
Tác giả: |
Đặng Quốc Bảo |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
3. Bộ Giáo dục và Đào tạo - ướ dẫ ự ụ ă ọ 2002-2003; 2003-2004; 2004-2005; 2005-2006; 2006-2007; 2007-2008;2008-2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ướ dẫ ự ụ ă ọ 2002-2003; 2003-2004; 2004-2005; 2005-2006; 2006-2007; 2007-2008 |
|
5. Nguyễn Thanh Bình (2004), Đ ế ó ạ ấ ượ dụ - Tạp chí Phát triển giáo dục. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đ ế ó ạ ấ ượ dụ |
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Bình |
Nhà XB: |
Tạp chí Phát triển giáo dục |
Năm: |
2004 |
|
6. Nguyễn Đình Chỉnh - Phạm Ngọc Uyển (2001), â ọ q – Nxb CTQG - Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
â ọ q |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển |
Nhà XB: |
Nxb CTQG - Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
7. Đảng Cộng sản Việt Nam (2001), Vă k ị ương II k VIII - Nxb CTQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vă k ị ương II k VIII |
Tác giả: |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb CTQG Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
9. Đảng Cộng sản Việt Nam (2004), Vă k ị ươ I k IX - Nxb CTQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vă k ị ươ I k IX - |
Tác giả: |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb CTQG Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
10. Đ C s n Việt Nam (2001), k a ị q ế Đạ Đ I ĩ ự k a - Nxb CTQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
k a ị q ế Đạ Đ I ĩ ự k a |
Tác giả: |
Đ C s n Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb CTQG Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
11. Đảng Cộng sản Việt Nam (1992), Vă k ị ươ III k VII - Nxb Sự thật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vă k ị ươ III k VII |
Tác giả: |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Sự thật Hà Nội |
Năm: |
1992 |
|
12. Phạm Minh Hạc (2002), dụ V Na ướ ữ ửa ế kỷ I - Nxb CTQG - Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
dụ V Na ướ ữ ửa ế kỷ I |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc |
Nhà XB: |
Nxb CTQG - Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
13. Ngô Công Hoàn (1997), â ọ x q - Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
â ọ x q |
Tác giả: |
Ngô Công Hoàn |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
14. Đặng Vũ Hoạt - Hà Thế Ngữ (1996), dụ ọ - Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
dụ ọ |
Tác giả: |
Đặng Vũ Hoạt, Hà Thế Ngữ |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1996 |
|
15. Trần Kiểm (2002), K a ọ q ườ ổ ô - Nxb Đạ ọ qu a Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
K a ọ q ườ ổ ô |
Tác giả: |
Trần Kiểm |
Nhà XB: |
Nxb Đạ ọ qu a Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
16. Trần Kiểm (2004), K a ọ q dụ , s ấ ề ậ ự ễ - Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
K a ọ q dụ , s ấ ề ậ ự ễ |
Tác giả: |
Trần Kiểm |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2004 |
|
17. Nguyễn Ngọc Quang (1989), N ữ k ơ b ề ậ QLGD - Trường CBQL GD&ĐT TW 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
N ữ k ơ b ề ậ QLGD |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Quang |
Nhà XB: |
Trường CBQL GD&ĐT TW 1 |
Năm: |
1989 |
|
18. Tập thể tác giả (2001), ô dụ ậ - Viện Khoa học Giáo dục - Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ô dụ ậ |
Tác giả: |
Tập thể tác giả |
Năm: |
2001 |
|
19. Trần Quốc Thành (2002), Đề ươ b k a ọ q ạ ươ - ĐHSP Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đề ươ b k a ọ q ạ ươ |
Tác giả: |
Trần Quốc Thành |
Năm: |
2002 |
|
20. Trường CBQL GD&ĐT TW 1. (1997), N ữ ấ ề q ướ q dụ - Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
N ữ ấ ề q ướ q dụ |
Tác giả: |
Trường CBQL GD&ĐT TW 1 |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
21. Nguyễn Thanh Hoàn (2003), C ấ ưọ ữ í s ấ ượ - Tạp chí Phát triển giáo dục , Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C ấ ưọ ữ í s ấ ượ |
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Hoàn |
Năm: |
2003 |
|
22. Trần Bá Hoành (2007), Đị ướ ề ạ , bồ dưỡ a ạ 2007-2010 - Tạp chí giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đị ướ ề ạ , bồ dưỡ a ạ 2007-2010 |
Tác giả: |
Trần Bá Hoành |
Năm: |
2007 |
|