Hình 2.2
Sơđ ồ khối của vi điề u khiể n AT90S8515 (Trang 22)
Hình 2.3
Sơđ ồ cấ u trúc của vi điều khiể n AT90S8515 (Trang 25)
Hình 2.4
Sơđ ồ tổ chức bộ nhớ trong vi điề u khiể n 90S8515 (Trang 27)
Bảng 2.2
Vùng I/O trong AT90S8515 (Trang 29)
Hình 2.10
Sơđ ồ vectơ ngắt RESET (Trang 33)
Hình 2.16
Sơđ ồ bộ chia Timer/Counter (Trang 38)
Hình 2.20
Sơđ ồ Timer/Counter1 (Trang 41)
Hình 2.33
Sơđ ồ khối SPI của vi điề u khiển AT90S8515 (Trang 54)
Hình 2.37
Sơđ ồ khối phát dữ liệ u trên UART (Trang 57)
Hình 2.44
S ơđ ồ khối bộ so sánh Analog trong AT90S8515 (Trang 65)
Hình 3.3
Sơđ ồ khối bên trong IC 74LS245 (Trang 73)
Hình 3.4
Sơđ ồ nguyên lý khối hiển thị LED đ ơ n (Trang 74)
Hình 3.9
Sơđ ồ nguyên lý trong IC 74LS595 (Trang 78)
Hình 3.11
Sơđ ồ chân IC 74LS247 (Trang 79)
Hình 3.12
S ơđ ồ nguyên lý trong IC 74LS247 (Trang 80)