Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Văn kiện đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VII, IX, X, XI, Nxb CTQG, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VII, IX, X, XI |
Nhà XB: |
Nxb CTQG |
|
2. Bộ khoa học, công nghệ & môi trường (1996), chiến lược CNH, HĐH đất nước và cách mạng công nghệ, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
chiến lược CNH, HĐH đất nước và cách mạng công nghệ |
Tác giả: |
Bộ khoa học, công nghệ & môi trường |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia |
Năm: |
1996 |
|
3. Bộ khoa học, Công nghệ & môi trường (1999), Tầm nhìn Việt Nam 2020 4. Bộ giáo dục và Đào tạo (2005), Đề án đổi mới giáo dục đại học Việt nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tầm nhìn Việt Nam 2020" 4. Bộ giáo dục và Đào tạo (2005) |
Tác giả: |
Bộ khoa học, Công nghệ & môi trường (1999), Tầm nhìn Việt Nam 2020 4. Bộ giáo dục và Đào tạo |
Năm: |
2005 |
|
5. Bộ giáo dục và Đào tạo (1998), Chiến lược phát triển giáo dục đào tạo đến năm 2020 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược phát triển giáo dục đào tạo đến năm 2020 |
Tác giả: |
Bộ giáo dục và Đào tạo |
Năm: |
1998 |
|
6. Bộ kế hoạch và Đầu tư (1996), Về định hướng CNH, HĐH của Việt Nam đến năm 2020, Nxb CTQG, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Về định hướng CNH, HĐH của Việt Nam đến năm 2020 |
Tác giả: |
Bộ kế hoạch và Đầu tư |
Nhà XB: |
Nxb CTQG |
Năm: |
1996 |
|
7. Chiến lược phát triển giáo dục 2001-2010, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược phát triển giáo dục 2001-2010 |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
|
8. Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam (2001), Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam (2001) |
Tác giả: |
Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ngành giáo dục và đào tạo Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia |
Năm: |
2001 |
|
9. Luật giáo dục (1998), (2005), Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật giáo dục (1998), (2005) |
Tác giả: |
Luật giáo dục (1998) |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2005 |
|
10. Thủ tướng Chính phủ (2012), Phê duyệt quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội Thành phố Hà Nội đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, Quyết định số 222/QĐ-TTg ngày 22/02/2012 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê duyệt quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội Thành phố Hà Nội đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050 |
Tác giả: |
Thủ tướng Chính phủ |
Năm: |
2012 |
|
11. Đặng Quốc Bảo (2004), Quan điểm phát triển Giáo dục trong điều kiện kinh tế thị trường và việc vận dụng vào hoàn cảnh Việt Nam, Tạp chí thông tin khoa học giáo dục, số 107/2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quan điểm phát triển Giáo dục trong điều kiện kinh tế thị trường và việc vận dụng vào hoàn cảnh Việt Nam |
Tác giả: |
Đặng Quốc Bảo |
Năm: |
2004 |
|
12. Nguyễn Trọng Bảo (1996), Gia đình, Nhà trường, xã hội với việc phát triển, tuyển chọn đào tạo, bồi dưỡng, sử dụng và đãi ngộ người tài, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gia đình, Nhà trường, xã hội với việc phát triển, tuyển chọn đào tạo, bồi dưỡng, sử dụng và đãi ngộ người tài |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Bảo |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1996 |
|
14. Lê Thạc Cán (1998), Dự báo và kế hoạch hóa đào tạo nhân lực trong cơ chế thị trường, Viên khoa học giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dự báo và kế hoạch hóa đào tạo nhân lực trong cơ chế thị trường |
Tác giả: |
Lê Thạc Cán |
Nhà XB: |
Viên khoa học giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
16. Nguyễn Tiến Đạt (1994), Nghiên cứu sự phân hóa đào tạo THCN hiện nay và xây dựng mục tiêu kế hoạch đào tạo kỹ thuật viên bậc cao, Đề tài cấp Bộ (mã số: B93-38-21), Viện nghiên cứu phát triển giáo dục Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu sự phân hóa đào tạo THCN hiện nay và xây dựng mục tiêu kế hoạch đào tạo kỹ thuật viên bậc cao |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Đạt |
Năm: |
1994 |
|
17. Nguyễn Văn Điềm, Nguyễn Ngọc Quân (2004), Giáo trình quản trị nhân lực, Nxb Lao động, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình quản trị nhân lực |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Điềm, Nguyễn Ngọc Quân |
Nhà XB: |
Nxb Lao động |
Năm: |
2004 |
|
18. Đặng Ngọc Dinh (1994), Công nghệ năm 2000 đưa con người về đâu, Nxb Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ năm 2000 đưa con người về đâu |
Tác giả: |
Đặng Ngọc Dinh |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1994 |
|
20. Trần Khánh Đức (2002), Giáo dục kỹ thuật nghề nghiệp và phát triển nguồn nhân lực, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục kỹ thuật nghề nghiệp và phát triển nguồn nhân lực |
Tác giả: |
Trần Khánh Đức |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
21. Trần Khánh Đức (2002), Sư phạm kỹ thuật, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sư phạm kỹ thuật |
Tác giả: |
Trần Khánh Đức |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
22. Trần Khánh Đức (1997), Giáo dục đại học và chuyên nghiệp với thị trường lao động ở Việt Nam (Đề tài B96-52-TĐ-03) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục đại học và chuyên nghiệp với thị trường lao động ở Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Khánh Đức |
Năm: |
1997 |
|
23. Trần Kim Dung (2006), Quản trị nguồn nhân lực, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị nguồn nhân lực |
Tác giả: |
Trần Kim Dung |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2006 |
|
24. Phạm Minh Hạc (2001), Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào CNH, HĐH, Nxb CTQG, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào CNH, HĐH |
Tác giả: |
Phạm Minh Hạc |
Nhà XB: |
Nxb CTQG |
Năm: |
2001 |
|