Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Đỗ Mai Trang (2008), Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy ép viên phụ phế liệu nông nghiệp và rác thải để làm phân bón, Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học & công nghệ 2008, Viên nghiên cứu thiết kế chế tạo máy nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy ép viên phụ phế liệu nông nghiệp và rác thải để làm phân bón |
Tác giả: |
Đỗ Mai Trang |
Nhà XB: |
Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học & công nghệ 2008 |
Năm: |
2008 |
|
2. GS. TSKH Nguyễn Minh Tuyển (2005), Quy hoạch thực nghiệm, NXB khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch thực nghiệm |
Tác giả: |
GS. TSKH Nguyễn Minh Tuyển |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
3. Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, nhà xuất bản thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
Tác giả: |
Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
nhà xuất bản thống kê |
Năm: |
2005 |
|
4. Lê Ngọc Tú (chủ biên) (2002), Hóa sinh công nghiệp, chương 9, Nhà xuất bản khoa học & kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hóa sinh công nghiệp |
Tác giả: |
Lê Ngọc Tú (chủ biên) |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học & kỹ thuật |
Năm: |
2002 |
|
5. Nguyễn Quang Khải (), Những vấn đề phát triển Năng lượng sinh khối ở Việt Nam, Báo cáo tại Hội thảo Phát triển năng lượng bền vững ở Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề phát triển Năng lượng sinh khối ở Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Quang Khải |
Nhà XB: |
Báo cáo tại Hội thảo Phát triển năng lượng bền vững ở Việt Nam |
|
7. Trần Minh Vượng và Nguyễn Thị Minh Thuận (1999), Máy phục vụ chăn nuôi, Nhà xuất bản giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Máy phục vụ chăn nuôi |
Tác giả: |
Trần Minh Vượng và Nguyễn Thị Minh Thuận |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
8. Trần Văn Phú (2002), Tính toán và thiết kế hệ thống sấy, Nhà xuất bản giáo dục - Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính toán và thiết kế hệ thống sấy |
Tác giả: |
Trần Văn Phú |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản giáo dục - Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
9. TS. Nguyễn Doãn Ý (2009), Xử lý số liệu thực nghiệm trong kỹ thuật , NXB khoa học và kĩ thuật, Hà Nội.B – Tài liệu tiếng nước ngoài |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xử lý số liệu thực nghiệm trong kỹ thuật |
Tác giả: |
TS. Nguyễn Doãn Ý |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kĩ thuật |
Năm: |
2009 |
|
10. A. H. Mahvi, A. Maleki and A. Eslami (2004), “Potential of rice husk and rice husk ash for Phenol removal in Aqueous systems”, American Journal of Applied Sciences 1 (4), pp 321 – 326 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Potential of rice husk and rice husk ash for Phenol removal in Aqueous systems |
Tác giả: |
A. H. Mahvi, A. Maleki, A. Eslami |
Nhà XB: |
American Journal of Applied Sciences |
Năm: |
2004 |
|
13. Douglas Bradley (2010), “Canada report on Bioenergy 2010”, IEA Bioenergy Task 40- Biotrade |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Canada report on Bioenergy 2010 |
Tác giả: |
Douglas Bradley |
Nhà XB: |
IEA Bioenergy Task 40- Biotrade |
Năm: |
2010 |
|
14. Eija Alaskangas (2008), “Fuel specification and classes, multipar standard”, European standards for solid biofuels |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fuel specification and classes, multipar standard |
Tác giả: |
Eija Alaskangas |
Nhà XB: |
European standards for solid biofuels |
Năm: |
2008 |
|
15. Global wood pellets markets and industry : Policy drivers, market status and raw material potential. IEA Bionergy, Task 40, 2007 |
Sách, tạp chí |
|
16. Houston, D.F. (1972), “Rice Chemistry and Technology”, American Association of Cereal Chemists, St Paul, MN, USA, pp 689 – 695 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rice Chemistry and Technology”, "American Association of Cereal Chemists |
Tác giả: |
Houston, D.F |
Năm: |
1972 |
|
17. Leitfaden Bioenergie (2003), Planung, Betrieb und Wirtschaftlichkeit von Bioenergieanlagen, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Leitfaden Bioenergie |
Năm: |
2003 |
|
18. Marek Guizot (2010), “Emerging pellet markets – Country profiles from around the globe”, Pellet 2010 Conference, Stockholm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Emerging pellet markets – Country profiles from around the globe”, "Pellet 2010 Conference |
Tác giả: |
Marek Guizot |
Năm: |
2010 |
|
19. M. Ahiduzzaman (2007), Rice husk Energy Technologies in Bangladesh, Agricultural Engineering International: the CIGR Ejournal, Invited Overview, No. 1. Vol. IX |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Invited Overview |
Tác giả: |
M. Ahiduzzaman |
Năm: |
2007 |
|
20. P. Chindaprasirt, C. Jaturapitakkul and U. Rattanasak (2009), “Influence of fineness of rice husk ash and additives on the properties of lightweight aggregate”, Fuel 88, pp 158 – 162 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Influence of fineness of rice husk ash and additives on the properties of lightweight aggregate”, "Fuel 88 |
Tác giả: |
P. Chindaprasirt, C. Jaturapitakkul and U. Rattanasak |
Năm: |
2009 |
|
21. P.D. Grover & S.K. Mishra (1996), Biomass briquetting: Technology and practices, Regional wood energy development programme in Asia, Field Document No.46 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biomass briquetting: Technology and practices |
Tác giả: |
P.D. Grover & S.K. Mishra |
Năm: |
1996 |
|
32. Năng lượng sinh khối (http://sites.google.com/site/vnggenergy/sinhkhoi) 33. Pellets@las, <www.pelletsatlas.info> |
Link |
|
35. Tổng cục thống kê tháng 5/2011 <http://www.gso.gov.vn > |
Link |
|