Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hà Nam Khánh Giao & Nguyễn Tấn Vũ (2011), Sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ hệ thống siêu thị Vinatex – Mart, Tạp chí phát triển kinh tế số 253, TPHCM: Trường Đại học Kinh tế TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ hệ thống siêu thị Vinatex – Mart |
Tác giả: |
Hà Nam Khánh Giao, Nguyễn Tấn Vũ |
Nhà XB: |
Tạp chí phát triển kinh tế |
Năm: |
2011 |
|
3. Nguyễn Thành Nhân, 2003, Các yếu tố tác động vào sự thỏa mãn của khách hàng và những hàm ý của nó đối với hoạt động kinh doanh siêu thị tại TPHCM, Luận văn thạc sỹ Kinh tế, 5.02.05, TPHCM: Đại học Kinh tế TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các yếu tố tác động vào sự thỏa mãn của khách hàng và những hàm ý của nó đối với hoạt động kinh doanh siêu thị tại TPHCM |
Tác giả: |
Nguyễn Thành Nhân |
Nhà XB: |
Đại học Kinh tế TPHCM |
Năm: |
2003 |
|
16. Dabholka, P. A, D. I. Thorpe & J. O. Rentz (1996), A measure of service quality for retail stores, scale development and validation, Journal of the Academy of Marketing Science, 24 (Winter), 3-16 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A measure of service quality for retail stores, scale development and validation |
Tác giả: |
P. A. Dabholka, D. I. Thorpe, J. O. Rentz |
Nhà XB: |
Journal of the Academy of Marketing Science |
Năm: |
1996 |
|
18. Engle, J & R. D. Blackwell (1982), Consumer behaviour, Fourth Edition, Chicago: The Dryden Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Consumer behaviour |
Tác giả: |
Engle, J & R. D. Blackwell |
Năm: |
1982 |
|
22. Hair & ctg (1998), Multivariate Data Analysis, fith edition, Prentice-Hall |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Multivariate Data Analysis |
Tác giả: |
Hair, ctg |
Nhà XB: |
Prentice-Hall |
Năm: |
1998 |
|
23. Hornik, J. (1984), Subjective vs objectives time measures: a note on the perception of time in consumer behaviour, Journal of Consumer Research, 11, 615-618 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Subjective vs objectives time measures: a note on the perception of time in consumer behaviour |
Tác giả: |
Hornik, J |
Nhà XB: |
Journal of Consumer Research |
Năm: |
1984 |
|
26. Lehtinen, U & J. R. Lehtinen (1982), Service quality: a study of quality dimensions, working paper, Service Management Institute, Helsinki, Finland |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Service quality: a study of quality dimensions |
Tác giả: |
U Lehtinen, J. R. Lehtinen |
Nhà XB: |
Service Management Institute |
Năm: |
1982 |
|
27. Marie-Paule Bayol (2000), Use of PSL path modelling to estimate the european consumer satisfation index (ECSI) model, Statistica Applicata, 12, 361-375 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Use of PSL path modelling to estimate the european consumer satisfation index (ECSI) model |
Tác giả: |
Marie-Paule Bayol |
Nhà XB: |
Statistica Applicata |
Năm: |
2000 |
|
30. Oliver, R. L. (1997), Satisfaction: A Behavioral Perspective on the Consumer, McGraw-Hill, NewYork |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Satisfaction: A Behavioral Perspective on the Consumer |
Tác giả: |
R. L. Oliver |
Nhà XB: |
McGraw-Hill |
Năm: |
1997 |
|
31. Parasuraman, A., V. A. Zeithaml & L.L. Berry (1988), SERVQUAL, a multipe-items scale for measuring consumer perceptions of service quality, Journal of Retailing, 64, 12-40 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
SERVQUAL, a multipe-items scale for measuring consumer perceptions of service quality |
Tác giả: |
A. Parasuraman, V. A. Zeithaml, L.L. Berry |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
1988 |
|
33. Parasuraman, A., V. A. Zeithaml & L.L. Berry (1993), More on Improving Service Quality Measurement, Journal of Retailing, 69(1), 140-147 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
More on Improving Service Quality Measurement |
Tác giả: |
A. Parasuraman, V. A. Zeithaml, L.L. Berry |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
1993 |
|
36. Tom, G. , S. Lucey (1997), A field study investigating the effect of waiting time on customer satifaction, Journal of Psychology, 131(6), 655-660 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A field study investigating the effect of waiting time on customer satifaction |
Tác giả: |
G. Tom, S. Lucey |
Nhà XB: |
Journal of Psychology |
Năm: |
1997 |
|
37. Zeithman, V.A. & Bitner M. L. (1996), Services Marketing, Boston, McGraw- Hill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Services Marketing |
Tác giả: |
Zeithman, V.A. & Bitner M. L |
Năm: |
1996 |
|
4. Nguyễn Thị Nhiễu, (2006), Siêu thị phương thức kinh doanh bán lẻ hiện đại ở Việt Nam, Nhà xuất bản Lao Động – Xã Hội , Hà Nội |
Khác |
|
5. Nguyễn Huy Phong & Phạm Ngọc Thúy (2007), SERVQUAL hay SERPERF – Một nghiên cứu so sánh trong ngành siêu thị bán lẻ Việt Nam, Tạp chí phát triển KH &CN, tập 10, số 8, TPHCM: Đại học Quốc gia TPHCM |
Khác |
|
6. Quyết định của Bộ trưởng Bộ Thương mại số 1371/2004/QĐ-BTM ngày 24-9-2004 về việc ban hành Quy chế Siêu thị, Trung tâm thương mại |
Khác |
|
7. Nguyễn Đình Thọ (2011), Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh, Nhà xuất bản Lao động - Xã hội |
Khác |
|
8. Nguyễn Thị Mai Trang, (2006), Chất lượng dịch vụ siêu thị, sự thỏa mãn và lòng trung thành của khách hàng siêu thị TPHCM, Tạp chí phát triển KH & CN, tập 9, số 10, TPHCM: Đại học Quốc gia TPHCM |
Khác |
|
9. Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, Nhà xuất bản Thống kê |
Khác |
|
10. Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2007), Thống kê ứng dụng trong Kinh tế - Xã hội, Nhà xuất bản Thống kê.Tiếng Anh |
Khác |
|