Sơ đồ 2.1
Tổ chức bộ máy VietinBank Cửa Lò (Trang 57)
Bảng 2.2
Kết quả kinh doanh của VietinBank Cửa Lò (Trang 58)
Bảng 2.3
Nguồn vốn huy động tại VietinBank Cửa Lò (Trang 61)
Bảng 2.4
Huy động vốn từ dân cư theo kỳ hạn tại VietinBank Cửa Lò (Trang 64)
Bảng 2.6
Tỷ trọng cho vay KHCN, DNVVN tại VietinBank Cửa Lò (Trang 69)
Bảng 2.7
Dư nợ tín dụng bán lẻ phân theo sản phẩm cho vay (Trang 72)
Bảng 2.8
Dư nợ tín dụng bán lẻ phân theo các tiêu chí khác (Trang 74)
Bảng 2.9
Kết quả thực hiện dịch vụ thẻ ATM (Trang 78)
Bảng 2.10
– Số liệu giao dịch Western Union (Trang 81)
Bảng 2.11
Số liệu dịch vụ SMS-Banking (Trang 82)