Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Văn kiện hội nghị lần thứ 2 Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá VIII (1997). Nxb Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện hội nghị lần thứ 2 Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá VIII |
Tác giả: |
Văn kiện hội nghị lần thứ 2 Ban chấp hành Trung ương Đảng khoá VIII |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị Quốc gia |
Năm: |
1997 |
|
[2]. Nghị quyết số 40/2000/Quốc hội khoá X về “Đổi mới chương trình giáo dục phổ thông” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đổi mới chương trình giáo dục phổ thông |
|
[3]. Chỉ thị số 14/2001/CT-TTg của Thủ tướng chính phủ về “Đổi mới chương trình giáo dục phổ thông” |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đ"ổi mới chương trình giáo dục phổ thông |
|
[5]. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên trung học phổ thông (2005), Tài liệu do Bộ Giáo dục - Đào tạo, phát hành năm 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên trung học phổ thông |
Tác giả: |
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên trung học phổ thông |
Năm: |
2005 |
|
[6]. Triết học dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học tập 1 (2003). Nxb Chính trị Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Triết học dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học tập 1 ( |
Tác giả: |
Triết học dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học tập 1 |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
[7]. Triết học dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học tập 2 (2003). Nxb Chính trị Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Triết học dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học tập 2 ( |
Tác giả: |
Triết học dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học tập 2 |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
[8]. Triết học dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học tập 3 (2003). Nxb Chính trị Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Triết học dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học tập 3 ( |
Tác giả: |
Triết học dùng cho nghiên cứu sinh và học viên cao học không thuộc chuyên ngành triết học tập 3 |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
[9]. Từ điển triết học (1975). Nxb Tiến bộ Mátxcơva (bản tiếng Việt) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển triết học (1975) |
Tác giả: |
Từ điển triết học |
Nhà XB: |
Nxb Tiến bộ Mátxcơva (bản tiếng Việt) |
Năm: |
1975 |
|
[10]. Nguyễn Hữu Châu (2005), Những vấn đề cơ bản về Chương trình và Quá trình dạy học. Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề cơ bản về Chương trình và Quá trình dạy học |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Châu |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2005 |
|
[11]. Crutexki. V. (1980), Những cơ sở tâm lý học sư phạm (tập 1). Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những cơ sở tâm lý học sư phạm (tập 1) |
Tác giả: |
Crutexki. V |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1980 |
|
[12]. Đanilôp. M. A. (chủ biên) và XCatKin. M. N. (1980), Lý luận dạy học của trường phổ thông. Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý luận dạy học của trường phổ thông |
Tác giả: |
Đanilôp. M. A. (chủ biên) và XCatKin. M. N |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1980 |
|
[13]. Vũ Văn Đức, Ngô Sĩ Liên (1976), Câu hỏi và bài tập toán. Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Câu hỏi và bài tập toán |
Tác giả: |
Vũ Văn Đức, Ngô Sĩ Liên |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1976 |
|
[14]. Cao Thị Hà (2007), Dạy học khái niệm toán cho học sinh phổ thông theo quan điểm kiến tạo. Tạp chí Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dạy học khái niệm toán cho học sinh phổ thông theo quan điểm kiến tạo |
Tác giả: |
Cao Thị Hà |
Nhà XB: |
Tạp chí Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
[15]. Nguyễn Minh Hà (2004), Các thuật toán biến đổi tâm tỉ cự trên mặt phẳng. Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các thuật toán biến đổi tâm tỉ cự trên mặt phẳng |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Hà |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2004 |
|
[16]. Phạm Văn Hoàn - Nguyễn Gia Cốc - Trần Thúc Trình (1998), Giáo dục học môn toán. Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo dục học môn toán |
Tác giả: |
Phạm Văn Hoàn - Nguyễn Gia Cốc - Trần Thúc Trình |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
[17]. Đặng Thành Hƣng (2004), “ Hệ thống kỹ năng học tập hiện đại”. Tạp chí giáo dục, trang 25-27 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống kỹ năng học tập hiện đạ"i |
Tác giả: |
Đặng Thành Hƣng |
Năm: |
2004 |
|
[18]. Dương Giáng Thiên Hương (2007), Phối hợp phương pháp nêu vấn đề thảo luận nhóm trong dạy học một số môn học ở Tiểu học. Tạp chí giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phối hợp phương pháp nêu vấn đề thảo luận nhóm trong dạy học một số môn học ở Tiểu học |
Tác giả: |
Dương Giáng Thiên Hương |
Nhà XB: |
Tạp chí giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
[19]. Nguyễn Sinh Huy, Tiếp cận xu thế đổi mới phương pháp dạy học trong giai đoạn hiện nay. Nghiên cứu Giáo dục số 03/1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếp cận xu thế đổi mới phương pháp dạy học trong giai đoạn hiện nay |
|
[20]. Vũ Tuấn (Chủ biên) - Lê Thị Thiên Hương - Nguyễn Thu Nga, Phạm Thu, Nguyễn Tiến Tài, Cấn Văn Tuất (2006), Bài tập Giải tích 12.Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài tập Giải tích 12 |
Tác giả: |
Vũ Tuấn, Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga, Phạm Thu, Nguyễn Tiến Tài, Cấn Văn Tuất |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
[21]. Phan Huy Khải (1998), - Toán học nâng cao cho học sinh Giải tích 12. Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toán học nâng cao cho học sinh Giải tích 12 |
Tác giả: |
Phan Huy Khải |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1998 |
|