Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Dương Hồng ðức, Phạm Văn Trí (1989), Kỹ thuật bụi trong công nghiệp, Nxb Khoa Học Kỹ Thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
K"ỹ" thu"ậ"t b"ụ"i trong công nghi"ệ"p |
Tác giả: |
Dương Hồng ðức, Phạm Văn Trí |
Nhà XB: |
Nxb Khoa Học Kỹ Thuật |
Năm: |
1989 |
|
3. GS TSKH Nguyễn Minh Tuyển (2005), Quy hoạch thực nghiệm – Nxb Khoa Học Kỹ Thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch thực nghiệm |
Tác giả: |
GS TSKH Nguyễn Minh Tuyển |
Nhà XB: |
Nxb Khoa Học Kỹ Thuật |
Năm: |
2005 |
|
4. GSTS Phạm Ngọc ðăng (1992), ễ nhiễm mụi trường khụng khớ ủụ thị và KCN, Nxb Khoa Học Kỹ Thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ô nhi"ễ"m môi tr"ườ"ng không khí "ủ"ụ th"ị" và KCN |
Tác giả: |
GSTS Phạm Ngọc ðăng |
Nhà XB: |
Nxb Khoa Học Kỹ Thuật |
Năm: |
1992 |
|
5. GSTS Phạm Ngọc ðăng (1997), Môi trường không khí, Nxb Khoa Học Kỹ Thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Môi trường không khí |
Tác giả: |
GSTS Phạm Ngọc ðăng |
Nhà XB: |
Nxb Khoa Học Kỹ Thuật |
Năm: |
1997 |
|
6. GSTS Trần Ngọc Chấn, Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải Tập 1, 2, 3 , Nxb Khoa Học Kỹ Thuật (2001) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải Tập 1, 2, 3 |
Tác giả: |
GSTS Trần Ngọc Chấn |
Nhà XB: |
Nxb Khoa Học Kỹ Thuật |
Năm: |
2001 |
|
7. Nguyễn Thành Trung (2008), Nghiên cứu trên mô hình thực nghiệm hiệu suất xử lý bụi của một số loại thiết bị cho phần xưởng cơ khí, Viện Môi trường & Tài nguyên – ðHQG.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu trên mô hình thực nghiệm hiệu suất xử lý bụi của một số loại thiết bị cho phần xưởng cơ khí |
Tác giả: |
Nguyễn Thành Trung |
Nhà XB: |
Viện Môi trường & Tài nguyên – ðHQG.HCM |
Năm: |
2008 |
|
8. Nguyễn Viết Xuyến (2004), Nghiờn cứu hoàn thiện và ủề xuất thiết bị lọc bụi hướng tâm tiêu chuẩn, Luận văn Thạc sỹ, Viện Môi Trường & Tài Nguyên - ðại Học Quốc Gia TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cứu hoàn thiện và ủề xuất thiết bị lọc bụi hướng tâm tiêu chuẩn |
Tác giả: |
Nguyễn Viết Xuyến |
Nhà XB: |
Viện Môi Trường & Tài Nguyên - ðại Học Quốc Gia TPHCM |
Năm: |
2004 |
|
9. Nhóm tác giả (1999), Sổ tay quá trình và Thiết bị Công nghệ hoá chất, Tập I & II Nxb Khoa Học Kỹ Thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
S"ổ" tay quá trình và Thi"ế"t b"ị" Công ngh"ệ" hoá ch"ấ"t |
Tác giả: |
Nhóm tác giả |
Nhà XB: |
Nxb Khoa Học Kỹ Thuật |
Năm: |
1999 |
|
10. PGS.TS. ðinh Xuân Thắng Ô nhiễm không khí , NXB ðHQG.HCM, (tái bản 2007) 11. Trương ðặng Vĩnh Phúc (2005), Nghiên cứu ứng dụng hiệu ứng dòng không khí xoỏy xử lý khớ ủộc, Luận văn Thạc sỹ, Viện Mụi trường & Tài nguyờn – ðHQG.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ô nhiễm không khí |
Tác giả: |
PGS.TS. ðinh Xuân Thắng, Trương ðặng Vĩnh Phúc |
Nhà XB: |
NXB ðHQG.HCM |
Năm: |
2005 |
|
12. TS Hoàng Kim Cơ, Kỹ thuật lọc bụi và làm sạch khí, Nxb Giáo Dục, (1999) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
K"ỹ" thu"ậ"t l"ọ"c b"ụ"i và làm s"ạ"ch khí |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
|
13. TS Nguyễn Văn Quỏn (1995), “Thiết bị tạo sương bằng xung va ủập theo nguyờn lý quạt ủĩa” Bỏo cỏo tổng kết ủề tài nghiờn cứu khoa học, Tp.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết bị tạo sương bằng xung va ủập theo nguyờn lý quạt ủĩa” "Bỏo cỏo t"ổ"ng k"ế"t "ủề" tài nghiờn c"ứ"u khoa h"ọ"c |
Tác giả: |
TS Nguyễn Văn Quỏn |
Năm: |
1995 |
|
14. TS Nguyễn Văn Quỏn (1997), ðặc thự phõn bố bụi và khớ ủộc trong sơ ủồ thụng gió xuyên phòng, , Nxb Giáo Dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ðặc thự phõn bố bụi và khớ ủộc trong sơ ủồ thụng gió xuyên phòng |
Tác giả: |
TS Nguyễn Văn Quỏn |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
Năm: |
1997 |
|
15. Vũ Bá Minh, Võ Văn Bang(1985), Quá trình thiết bị (tập 3), Nxb Khoa Học Kỹ Thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quá trình thi"ế"t b"ị" (t"ậ"p 3) |
Tác giả: |
Vũ Bá Minh, Võ Văn Bang |
Nhà XB: |
Nxb Khoa Học Kỹ Thuật |
Năm: |
1985 |
|
18. Alimob.R.Z.(1976), Ghiủravlitreckụie xovrotripvlinhie treplomaccoobmen vzakrytrenom votoke, Inzenhernơ phizitreckii zuznal. T.10. N 0 4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ghi"ủ"ravlitreckụie xovrotripvlinhie treplomaccoobmen vzakrytrenom votoke |
Tác giả: |
Alimob.R.Z |
Năm: |
1976 |
|
19. Cross F L.(1973), Handbook on air pollution control, Technomic. USA |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbook on air pollution control |
Tác giả: |
Cross F L |
Năm: |
1973 |
|
20. Dorman R.G (1974), Dust control and Air cleaning, Oxf |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dust control and Air cleaning |
Tác giả: |
Dorman R.G |
Nhà XB: |
Oxf |
Năm: |
1974 |
|
21. Ianhisepxkii.V (1976), Bikhrevaia. “Obzor kolxkoi trekhnhiki, N 0 6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bikhrevaia |
Tác giả: |
Ianhisepxkii.V |
Năm: |
1976 |
|
22. Kenneth E.N. Joseph R.D, Industrial air pollution control, Ann Arbor Science Publishers, Inc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Industrial air pollution control |
|
23. Noel de Nevers. 1995, Air pollution control engineering, McGraw-Hill, Inc., New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Air pollution control engineering |
|
24. Xtepanov B. B. (1979), Ixxleủovanhie ephphektninoxtri mextnovo provetrivasiia v karưrax vikhrevưm xnoxobom. Aphtoreph. ðix. Na xoixk. Ytrei. xtrepenhi kaiủ.Trekhi.Nauk. L |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ixxleủovanhie ephphektninoxtri mextnovo provetrivasiia v karưrax vikhrevưm xnoxobom |
Tác giả: |
Xtepanov B. B |
Nhà XB: |
Aphtoreph. ðix. Na xoixk. Ytrei. xtrepenhi kaiủ.Trekhi.Nauk. |
Năm: |
1979 |
|