Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Trí Dĩnh, Giáo trình Lịch sử kinh tế quốc dân, NXB Giáo dục, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
guyễn Trí Dĩnh, Giáo trình "Lịch sử kinh tế quốc dân |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
2. Phạm Thị Mai Khanh, “Quan hệ đầu tư trực tiếp Việt Nam - Hoa Kỳ: Thực trạng và triển vọng”, Luận văn Thạc sỹ kinh tế, Trường Đại học Ngoại thương, Hà Nội, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Quan hệ đầu tư trực tiếp Việt Nam - Hoa Kỳ: Thực trạng và triển vọng” |
|
4. Vũ Chí Lộc, Tô Xuân Dân, Giáo trình Quan hệ kinh tế quốc tế, NXB Hà Nội, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Quan hệ kinh tế quốc tế |
Tác giả: |
Vũ Chí Lộc, Tô Xuân Dân |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
5. Lê Kim Sa, “Đầu tư nước ngoài của Mỹ ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương trong những năm cuối thế kỷ XX”, Tạp chí “Châu Mỹ ngày nay”, số 4, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Đầu tư nước ngoài của Mỹ ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương trong những năm cuối thế kỷ XX”", Tạp chí “Châu Mỹ ngày nay |
|
6. Bỏo cỏo “Tổng hợp đầu tư trực tiếp của Nhật vào Việt Nam giai đoạn 1988 - 2002”, Vụ quản lý dự án đầu tư nước ngoài, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, ngày 20/10/2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Tổng hợp đầu tư trực tiếp của Nhật vào Việt Nam giai đoạn 1988 - 2002” |
|
7. Báo cáo “Tình hình và giải pháp tăng cường, đổi mới công tác xúc tiến đầu tư nước ngoài”, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, ngày 7/5/2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Tình hình và giải pháp tăng cường, đổi mới công tác xúc tiến đầu tư nước ngoài” |
|
8. Báo cáo “Tổng hợp đầu tư trực tiếp của Hoa Kỳ theo địa phương từ ngày 01/01/1988 đến 10/10/2002”, Vụ quản lý dự án đầu tư nước ngoài, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, ngày 10/10/2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Tổng hợp đầu tư trực tiếp của Hoa Kỳ theo địa phương từ ngày 01/01/1988 đến 10/10/2002” |
|
10. Đề tài 97 - 78 - 060: “Phát triển quan hệ kinh tế thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ”, Trung tâm tư vấn và đào tạo kinh tế thương mại, Bộ Thương mại, tháng 8/1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Phát triển quan hệ kinh tế thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ” |
|
11. Hiệp định thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ, ký ngày 13/7/2000 12. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, NXB Chính trị quốc gia, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
|
1. Le Dang Doanh, “Foreign direct investment in Vietnam: Results, challenges and prospect”, Vietnam’s Socio-economic Development, No.31, Autumn 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Foreign direct investment in Vietnam: Results, challenges and prospect |
Tác giả: |
Le Dang Doanh |
Nhà XB: |
Vietnam’s Socio-economic Development |
Năm: |
2002 |
|
2. Gordon H. Hanson, Raymond J. Mataloni, Matthew J. Slaughter, “Expansion Strategies of US Multinational Firms”, Bureau of Economic Analysis, US Department of Commerce, 2001, địa chỉ trang web:www.bea.gov/bea/papers.htm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Expansion Strategies of US Multinational Firms” |
|
3. G. Heriff, “America’s longest war - The US and Vietnam 1950 - 1975”, third edition, University of Kentucky, Mc. Graw - Hill Inc., New York, 1996 4. John J. Wild, Kenneth L. Wild, Jercy C. Y. Han, “International business - Anintegrated approach”, Prentice Hall International Inc., 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
America’s longest war - The US and Vietnam 1950 - 1975 |
Tác giả: |
G. Heriff |
Nhà XB: |
University of Kentucky |
Năm: |
1996 |
|
5. Le Duc Tan, “Proceed with caution”, Vietnam Economic Times, November 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Proceed with caution” |
|
6. “US Direct Investment Abroad: Capital Outflows”, Bureau of Economic Analysis, US Department of Commerce, 2002, địa chỉ trang web:www.bea.gov/bea/di/usdiacap.htm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“US Direct Investment Abroad: Capital Outflows” |
|
8. Vietnam Investment Review, No. 553, 31 Dec 2001- 6 Jan 2002 9. “World Investment Report 2001: Promoting Linkages”, UNCTAD, 2001“World Factbook 2002”, Central Intelligence Agency (CIA), 2002, địa chỉ trang web: www.cia.gov/cia/publications/factbook/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
World Investment Report 2001: Promoting Linkages |
Nhà XB: |
UNCTAD |
Năm: |
2001 |
|
13. Luật Sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt |
Khác |
|
14. Nghị định số 24/2000/NĐ-CP, Hà Nội, ngày 31/7/2000 15. Nghị quyết số 01/1996/NQ-TW, Hà Nội, ngày 18/11/1996 16. Nghị quyết số 09/2001/NQ-CP, Hà Nội, ngày 28/8/2001 Tiếng Anh |
Khác |
|