Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Phạm Phụ, Kinh tế – kỹ thuật. Phõn tớch và lựa chọn dự ỏn ủầu tư, Trường ðại học Bách khoa Tp. HCM – 8/1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế – kỹ thuật. Phõn tớch và lựa chọn dự ỏn ủầu tư |
Tác giả: |
Phạm Phụ |
Nhà XB: |
Trường ðại học Bách khoa Tp. HCM |
Năm: |
1993 |
|
4. GS. TSKH Nguyễn Văn Chọn, Kinh tế ủầu tư xõy dựng, NXB Xõy dựng – 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế ủầu tư xõy dựng |
Tác giả: |
TSKH Nguyễn Văn Chọn |
Nhà XB: |
NXB Xõy dựng |
Năm: |
2003 |
|
5. GS. TSKH Nguyễn Văn Chọn, Phương phỏp lập dự ỏn ủầu tư trong ngành xõy dựng, NXB Xây dựng – 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương phỏp lập dự ỏn ủầu tư trong ngành xõy dựng |
Tác giả: |
GS. TSKH Nguyễn Văn Chọn |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
1998 |
|
11. Nguyễn Hải Sản, Quản trị tài chính doanh nghiệp, NXB Thống kê - 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị tài chính doanh nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Hải Sản |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2001 |
|
15. PGS. PTS. Nguyễn Ngọc Mai, Giỏo trỡnh kinh tế ủầu tư, NXB Giỏo dục – 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giỏo trỡnh kinh tế ủầu tư |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Mai |
Nhà XB: |
NXB Giỏo dục |
Năm: |
1998 |
|
21. GS. VS. TSKH Volkov. B. A. Ekonomichexkaia effektivnoxt invextixyi na gielejnom tranxporte v uxloviax rưnka, NXB “Tranxport” Mat-xcơ-va 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tranxport |
Nhà XB: |
NXB “Tranxport” Mat-xcơ-va 1996 |
|
22. GS. VS. TSKH Volkov. B. A. Ekonomichexkie igiưxkanhia i oxnôvư proektrirovanhia gielejnưkh ủorog, NXB “Tranxport” Mat-xcơ-va 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ekonomichexkie igiưxkanhia i oxnôvư proektrirovanhia gielejnưkh ủorog |
Tác giả: |
GS, VS, TSKH Volkov, B. A |
Nhà XB: |
NXB “Tranxport” |
Năm: |
1990 |
|
23. GS. TSKH. Sunga V. Ia, Ekonomika gielejnovo xtroichenxtva, NXB “Tranxport” Mat-xcơ-va 1982 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ekonomika gielejnovo xtroichenxtva |
Tác giả: |
Sunga V. Ia |
Nhà XB: |
NXB “Tranxport” |
Năm: |
1982 |
|
24. GS. TSKH. Nghiêm Văn Dĩnh Ờ TS. Phạm Văn Vạng, đánh giá dự án ựầu tư trong giao thông vận tải, Bài giảng các lớp cao học ngành QTKD giao thông vận tải.Trường ðH GTVT – 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
đánh giá dự án ựầu tư trong giao thông vận tải |
Tác giả: |
Nghiêm Văn Dĩnh, TS. Phạm Văn Vạng |
Nhà XB: |
Trường ðH GTVT |
Năm: |
1999 |
|
25. TS. Nguyễn Xuõn Thuỷ, Quản trị dự ỏn ủầu tư. Lý thuyết và bài tập. NXB. Thống kê 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị dự ỏn ủầu tư. Lý thuyết và bài tập |
Tác giả: |
TS. Nguyễn Xuõn Thuỷ |
Nhà XB: |
NXB. Thống kê |
Năm: |
2003 |
|
30. Lê Trình, đánh giá tác ựộng môi trường, phương pháp và ứng dụng, NXB Khoa học kỹ thuật - 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
đánh giá tác ựộng môi trường, phương pháp và ứng dụng |
Tác giả: |
Lê Trình |
Nhà XB: |
NXB Khoa học kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
42. Uỷ ban Châu Âu EC, Văn phòng tư vấn và xây dựng Vương quốc Anh (BCCB), Hiệp hội tư vấn xõy dựng Việt Nam (VECAS): Cẩm nang quản lý vũng ủời dự ỏn.3/2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang quản lý vũng ủời dự ỏn |
Tác giả: |
Uỷ ban Châu Âu EC, Văn phòng tư vấn và xây dựng Vương quốc Anh (BCCB), Hiệp hội tư vấn xõy dựng Việt Nam (VECAS) |
Năm: |
2001 |
|
1. GS. TSKH. Nghiêm Văn Dĩnh và tập thể tác giả, Kinh tế xây dựng công trình giao thông, NXB GTVT – 2000 |
Khác |
|
3. GS. TSKH Nguyễn Văn Chọn, Kinh tế ủầu tư, NXB Thống kờ - 2001 |
Khác |
|
6. GS. TSKH Nguyễn Văn Chọn, Những vấn ủề cơ bản về kinh tế ủầu tư và thiết kế xây dựng, NXB Khoa học và Kỹ thuật – 1998 |
Khác |
|
7. GS. TS. Dương Học Hải, Thiết kế ủường ụ-tụ. Tập 4. NXB Giỏo dục - 2003 |
Khác |
|
8. GS. TSKH. Nguyễn Xuõn Trục (chủ biờn), Sổ tay thiết kế ủường ụ-tụ. Tập một. NXB Giáo dục - 2003 |
Khác |
|
9. PGS. PTS. Bựi Văn Yờm, Phương phỏp ủịnh giỏ sản phẩm xõy dựng, NXB Xõy dựng - 1997 |
Khác |
|
10. PTS Lưu Thị Hương, Giáo trình tài chính doanh nghiệp, NXB Giáo dục – 1998 |
Khác |
|
12. Harold Bierman và Seymour Smidt, Quyết ủịnh dự toỏn vốn ủầu tư, NXB Thống kê - 2001 |
Khác |
|