Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
4. Diệp Quang Ban (1999), Văn bản và liên kết trong tiếng Việt, Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn bản và liên kết trong tiếng Việt |
Tác giả: |
Diệp Quang Ban |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
9. Dương Hữu Biên (1997), Vài ghi nhận về logich và hàm ý, Tạp chí Ngôn ngữ, số 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vài ghi nhận về logich và hàm ý |
Tác giả: |
Dương Hữu Biên |
Nhà XB: |
Tạp chí Ngôn ngữ |
Năm: |
1997 |
|
10. Hoàng Trọng Canh (2009), Từ địa phương Nghệ Tĩnh, Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ địa phương Nghệ Tĩnh |
Tác giả: |
Hoàng Trọng Canh |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
2009 |
|
11. Nguyễn Tài Cẩn (1975), Ngữ pháp tiếng Việt (tiếng- từ ghép- đoản ngữ), Nxb ĐH & THCN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp tiếng Việt (tiếng- từ ghép- đoản ngữ) |
Tác giả: |
Nguyễn Tài Cẩn |
Nhà XB: |
Nxb ĐH & THCN |
Năm: |
1975 |
|
16. Mai Ngọc Chừ- Vũ Đức Nghiệu- Hoàng Trọng Phiến (1990) – Cơ sở NNH và tiếng Việt, ĐHTH HN, 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở NNH và tiếng Việt |
Tác giả: |
Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
Nhà XB: |
ĐHTH HN |
Năm: |
1990 |
|
23. Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán (1993), Đại cương ngôn ngữ học (tập 1), Nxb Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại cương ngôn ngữ học (tập 1) |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1993 |
|
28. Nguyễn Đức Dân (1983), Phủ định và bác bỏ, TCNN, số 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phủ định và bác bỏ |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dân |
Nhà XB: |
TCNN |
Năm: |
1983 |
|
29. Nguyễn Đức Dân (1984), NNH thống kê, Nxb ĐH & THCN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
NNH thống kê |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Dân |
Nhà XB: |
Nxb ĐH & THCN |
Năm: |
1984 |
|
34. Hoàng Dũng (1999), Bàn thêm về vấn đề nhận diện từ láy tiếng Việt, TCNN, số 2.157 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bàn thêm về vấn đề nhận diện từ láy tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Dũng |
Nhà XB: |
TCNN |
Năm: |
1999 |
|
53. Nguyễn Thị Hương (2012), Một số phương thức tạo ý nghĩa hàm ẩn trong Truyện Kiều, Luận văn cao học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số phương thức tạo ý nghĩa hàm ẩn trong Truyện Kiều |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Hương |
Nhà XB: |
Luận văn cao học |
Năm: |
2012 |
|
56. Nguyễn Văn Khang (2001), Tiếng lóng Việt Nam, Nxb KHXH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng lóng Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Khang |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
2001 |
|
57. Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hòa (1995), Giáo trình Phong cáchh học tiếng Việt, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Phong cáchh học tiếng Việt |
Tác giả: |
Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái Hòa |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1995 |
|
67. Halliday M.A.K (2000, 2001), Dẫn luận ngữ pháp chức năng, TCNN, số 12, 2, 3, 7 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dẫn luận ngữ pháp chức năng |
Tác giả: |
Halliday M.A.K |
Nhà XB: |
TCNN |
Năm: |
2000, 2001 |
|
71. Hà Quang Năng (1998), Đặc trưng ngữ nghĩa của hiện tượng chuyển loại các đơn vị từ vựng tiếng Việt, Tiếng Việt và các ngôn ngữ Đông Nam Á, Nxb KHXH, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc trưng ngữ nghĩa của hiện tượng chuyển loại các đơn vị từ vựng tiếng Việt |
Tác giả: |
Hà Quang Năng |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1998 |
|
87. Lí Toàn Thắng (1981), Giới thiệu lí thuyết phân đoạn thực tại của câu, TCNN, số 2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giới thiệu lí thuyết phân đoạn thực tại của câu |
Tác giả: |
Lí Toàn Thắng |
Nhà XB: |
TCNN |
Năm: |
1981 |
|
89. Lí Toàn Thắng (1994), NN và sự tri nhận không gian, TCNN, số 4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
NN và sự tri nhận không gian |
Tác giả: |
Lí Toàn Thắng |
Nhà XB: |
TCNN |
Năm: |
1994 |
|
91. Bùi Khánh Thế (1995), Nhập môn ngôn ngữ học, Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhập môn ngôn ngữ học |
Tác giả: |
Bùi Khánh Thế |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
1995 |
|
104. Nguyễn Văn Tu (1976), Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại, HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tu |
Nhà XB: |
HN |
Năm: |
1976 |
|
108. Trung tâm KHXH & NVQG, Viện Ngôn ngữ học (nhiều tác giả) (1998), Từ tiếng Việt, Nxb KHXH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ tiếng Việt |
Tác giả: |
Trung tâm KHXH & NVQG, Viện Ngôn ngữ học |
Nhà XB: |
Nxb KHXH |
Năm: |
1998 |
|
109. Nguyễn Quốc Siêu (2001), Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông, Nxb GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kĩ năng làm văn nghị luận phổ thông |
Tác giả: |
Nguyễn Quốc Siêu |
Nhà XB: |
Nxb GD |
Năm: |
2001 |
|