THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 114 |
Dung lượng | 1,77 MB |
Nội dung
Ngày đăng: 14/01/2015, 08:46
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2. Philip Kotler (2001), Quản trị Marketing, Nhà xuất bản Thống kê | Sách, tạp chí |
|
||||||||
14. Lê Hồng Quang (2011), “Festival và lễ hội truyền thống”. Báo Nhân dân | Sách, tạp chí |
|
||||||||
15. Nguyễn Thị Thúy Hiền, “Đánh giá hoạt động quảng bá của các khách sạn thành phố Huế”, Đại học Kinh tế Huế | Sách, tạp chí |
|
||||||||
16. Trần Thị Mai và nhóm cộng sự công bố (2008) “Nghiên cứu tác động của festival Huế đối với kinh tế tỉnh Thừa Thiên-Huế” | Sách, tạp chí |
|
||||||||
17. Vũ Hoài Phương (2005), “Đánh giá tác động kinh tế của Festival Huế 2004 đối với khách sạn nhà hàng tại thành phố Huế”, Đại học Kinh tế Huế | Sách, tạp chí |
|
||||||||
18. Hồ Thị Diệu Trang (2010), “Truyền thông sự kiện Festival Huế định kỳ trên báo Thừa Thiên Huế, Vietnamnet, Vnexpress ( khảo sát năm 2000, 2002, 2004, 2006, 2008, 2010)” . Đại học Khoa học Xã hội Nhân văn | Sách, tạp chí |
|
||||||||
19. Trần Thị Tố Linh (2009), “Nghiên cứu hoạt động quảng bá sản phẩm của các khách sạn 2 sao ở thành phố Đồng Hới”. Đại học Kinh tế Huế | Sách, tạp chí |
|
||||||||
1. PGS.TS Bùi Thị Tám (2009). Giáo trình Marketing du lịch. Nhà xuất bản Đại học Huế | Khác | |||||||||
3. Philip Kotler (2005), Principles of Marketing. London, Prentice Hall Europe . 4. Leonard H. Hoyle (2002), Event Marketing. John Wiley & Sons Canada Ltd | Khác | |||||||||
5. Allen, J. (2005). Festival and Special Event Management. Ontario, John Wiley &Sons Canada Ltd | Khác | |||||||||
6. Joe Goldblatt (2007). Special events, 5 th edition. Ontario, John Wiley & Sons Canada Ltd | Khác | |||||||||
7. Getz, D. (2005). Event Management & Event Tourism, 2 nd edition. New York, CognizantCommunication Corporation | Khác | |||||||||
8. Allen, J. (2006). Event Management, 2 nd edition. Ontario, John Wiley & Sons Canada Ltd | Khác | |||||||||
9. Janiskee, R. (1996). Historic houses and special events. Annals of Leisure Research, 23(2), 398–414 | Khác | |||||||||
10. Hall, C. M. (1997). Hallmark Tourist Events: Impacts, Management and Planning.Chichester, John Wiley & Sons | Khác | |||||||||
11. Lưu Văn Nghiêm (2012). Tổ chức sự kiện. Nhà xuất bản đại học kinh tế quốc dân | Khác | |||||||||
12. Cao Đức Hải, Nguyễn Ngọc Khánh (2014). Quản lý lễ hội và sự kiện. Nhà xuất bản lao động Hà Nội | Khác | |||||||||
13. Ngô Đức Thịnh, Frank Proschan (2005). Folklore một số thuật ngữ đương đại.Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, Hà Nội | Khác | |||||||||
20. Hoàng Trọng-Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS. Trường Đại học kinh tế TP Hồ Chí Minh, Nhà xuất bản Hồng Đức | Khác | |||||||||
21. Báo cáo Tổng kết Festival Huế qua các năm. Sở Văn hoá-Thể thao và Du lịch Huế | Khác |
HÌNH ẢNH LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN