Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Vũ Đăng Độ (2006), Các phương pháp vật lý trong hóa học, NXB Đại học Quốc Gia Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp vật lý trong hóa học |
Tác giả: |
Vũ Đăng Độ |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia Hà nội |
Năm: |
2006 |
|
[2]. Nguyễn văn Hạnh, Nguyễn Thị Thanh Huyền (12-2004), Một số kết quả thí nghiệm thăm dò sơ bộ khả năng tuyển mẫu talc vùng Phú Thọ, Viện Khoa học Vật liệu- Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số kết quả thí nghiệm thăm dò sơ bộ khả năng tuyển mẫu talc vùng Phú Thọ |
|
[3]. Trịnh Hân, Ngụy Tuyết Nhung (2007),Cơ sở hóa học tinh thể,NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở hóa học tinh thể |
Tác giả: |
Trịnh Hân, Ngụy Tuyết Nhung |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
[4]. Nguyễn Đăng Hùng (2006), Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa, NXB Bách khoa-Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa |
Tác giả: |
Nguyễn Đăng Hùng |
Nhà XB: |
NXB Bách khoa-Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
[5].Bùi Hữu Lạc, Nguyễn văn Thắng, Hoàng Nga Đính (1989), Báo cáo kết quả tìm kiếm đánh giá triển vọng talc tỉ lệ 1/50.000 vùng Ngọc Lập- Tà Phú, Liên đoàn Địa chất III |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo kết quả tìm kiếm đánh giá triển vọng talc tỉ lệ 1/50.000 vùng Ngọc Lập- Tà Phú |
Tác giả: |
Bùi Hữu Lạc, Nguyễn văn Thắng, Hoàng Nga Đính |
Nhà XB: |
Liên đoàn Địa chất III |
Năm: |
1989 |
|
[6]. Huỳnh Đức Minh-Nguyễn Thành Công (2009), Công nghệ gốm sứ, NXB Khoa học và kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ gốm sứ |
Tác giả: |
Huỳnh Đức Minh-Nguyễn Thành Công |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2009 |
|
[7]. PGS.TS. Triệu Thị Nguyệt, Các phương pháp nghiên cứu trong hóa vô cơ, Giáo án chuyên đề, Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc Gia Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp nghiên cứu trong hóa vô cơ |
|
[8]. Nghiêm Xuân Thung (2008), Hóa học silicat, giáo trình chuyên đề cho cao học, Đại học Khoa học tự Nhiên- Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hóa học silicat |
Tác giả: |
Nghiêm Xuân Thung |
Năm: |
2008 |
|
[9]. Phan Văn Tường (2001), Vật liệu vô cơ, giáo trình chuyên đề, Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc Gia Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu vô cơ, giáo trình chuyên đề |
Tác giả: |
Phan Văn Tường |
Nhà XB: |
Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc Gia Hà nội |
Năm: |
2001 |
|
[11]. Phạm Xuân Yên, Huỳnh Đức Minh, Nguyễn Thu Thủy (1995), Kỹ thuật sản xuất gốm sứ, NXB Khoa học kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật sản xuất gốm sứ |
Tác giả: |
Phạm Xuân Yên, Huỳnh Đức Minh, Nguyễn Thu Thủy |
Nhà XB: |
NXB Khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1995 |
|
[12]. Bandford, A.W.,Aktas,Z.,and Woodburn, E.T. (1998) , “Powder Technology”, Elsevier, 98, pp.61-73 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Powder Technology |
Tác giả: |
Bandford, A.W., Aktas, Z., Woodburn, E.T |
Nhà XB: |
Elsevier |
Năm: |
1998 |
|
[14]. D.U. Tulyaganov, V.M.F. Marques ( 2007), Low temperature production of glass- ceramics in the anorthite- diopside system via sintering and crystallization of glass- powder compacts, Ceramics International |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Low temperature production of glass- ceramics in the anorthite- diopside system via sintering and crystallization of glass- powder compacts |
|
[15]. G. M. Biggar- M. J. O’Hara (2005 ),“ Monticellite and Forsterite crystalline solutions”, Journal of the American ceramic society, Volum 52, pp. 249-252 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Monticellite and Forsterite crystalline solutions”, "Journal of the American ceramic society |
|
[16]. J. B. Ferguson and H. E. Merwin (1918), “ The ternary system CaO – MgO – SiO 2 ”, Geophysical laboratory, Carnegie Institution or Washington |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The ternary system CaO – MgO – SiO2”, "Geophysical laboratory |
Tác giả: |
J. B. Ferguson and H. E. Merwin |
Năm: |
1918 |
|
[17]. J.H.Rayner and G.Brown (1972),”The crystal structure of talc”, clay and clay mineral, vol 21, pp.103-114 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
clay and clay mineral |
Tác giả: |
J.H.Rayner and G.Brown |
Năm: |
1972 |
|
[19]. Kushiro I. and Yoder H.S. (1964) “ Breakdown of monticellite and akermanite at high pressures’’, Carnegie Inst. Wash. Yeak Book, vol. 63, pp. 81-83 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Breakdown of monticellite and akermanite at high pressures’’, "Carnegie Inst. Wash. Yeak Book |
|
[20]. Marek Wesolowski (1984),“Thermal decomposition of talc”, Thermochimica Acta, 78, pp. 395- 421 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thermal decomposition of talc”, "Thermochimica Acta |
Tác giả: |
Marek Wesolowski |
Năm: |
1984 |
|
[21]. Mayrad.S.Zolotar (1999), “ Study of the sol- gel processing of glass- ceramic powder in the SiO 2 - Al 2 O 3 - CaO- Caf 2 system”, Journal of Non- Crystalline Solid, 247, pp. 50-57 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Study of the sol- gel processing of glass- ceramic powder in the SiO2- Al2O3- CaO- Caf2 system”, "Journal of Non- Crystalline Solid |
Tác giả: |
Mayrad.S.Zolotar |
Năm: |
1999 |
|
[22]. P.J.Sasnchez- Soto, A.Wewióra, M.A.Avilés, A.Justo, L.A.Perez- Maqueda, J.L.Perez- Rodriguez, P.Bylina (1997), “ Talc from Puebla de Lillo, spain.II. Effect |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Talc from Puebla de Lillo, spain.II. Effect |
Tác giả: |
P.J.Sasnchez- Soto, A.Wewióra, M.A.Avilés, A.Justo, L.A.Perez- Maqueda, J.L.Perez- Rodriguez, P.Bylina |
Năm: |
1997 |
|
[13]. D.U. Tulyvanov, S.A.gathopoulos, J.M. Ventura, M.A. Karakassides, O |
Khác |
|