Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hà Nam Khánh Giao & Nguyễn Tấn Vũ (11/2011), Sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ hệ thống siêu thị Vinatex – Mart, Tạp chí phát triển Kinh tế số 253, TPHCM: Trường Đại học Kinh tế TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sự thỏa mãn của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ hệ thống siêu thị Vinatex – Mart |
Tác giả: |
Hà Nam Khánh Giao, Nguyễn Tấn Vũ |
Nhà XB: |
Tạp chí phát triển Kinh tế |
Năm: |
2011 |
|
2. Nguyễn Trọng Hoài & Nguyễn Khánh Duy (2008), Phương pháp nghiên cứu định lượng cho lĩnh vực kinh tế trong điều kiện Việt Nam, CS2005-40, TPHCM: Trường Đại học Kinh tế TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu định lượng cho lĩnh vực kinh tế trong điều kiện Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Hoài & Nguyễn Khánh Duy |
Năm: |
2008 |
|
3. Nguyễn Trọng Hoài & Phùng Thanh Bình & Nguyễn Khánh Duy (2009), Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính, TPHCM: NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dự báo và phân tích dữ liệu trong kinh tế và tài chính |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Hoài, Phùng Thanh Bình, Nguyễn Khánh Duy |
Nhà XB: |
TPHCM: NXB Thống kê |
Năm: |
2009 |
|
5. Nguyễn Thành Nhân (2003), Các yếu tố tác động vào sự thỏa mãn của khách hàng và những hàm của nó đối với hoạt động kinh doanh siêu thị tại TP. HCM, Luận văn thạc sỹ Kinh tế, 5.02.05, TPHCM: Trường Đại học Kinh tế TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các yếu tố tác động vào sự thỏa mãn của khách hàng và những hàm của nó đối với hoạt động kinh doanh siêu thị tại TP. HCM |
Tác giả: |
Nguyễn Thành Nhân |
Nhà XB: |
Trường Đại học Kinh tế TPHCM |
Năm: |
2003 |
|
6. Nguyễn Huy Phong & Phạm Ngọc Thúy (2007), SERVQUAL hay SERVPERF - Một nghiên cứu so sánh trong ngành siêu thị bán lẻ Việt Nam, Tạp chí phát triển KH&CN, tập 10, số 8, TPHCM: Đại học Quốc gia TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
SERVQUAL hay SERVPERF - Một nghiên cứu so sánh trong ngành siêu thị bán lẻ Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Huy Phong, Phạm Ngọc Thúy |
Nhà XB: |
Tạp chí phát triển KH&CN |
Năm: |
2007 |
|
7. Quy chế Siêu thị, Trung tâm thương mại (2004), QUYẾT ĐỊNH của Bộ trưởng Bộ Thương mại (Bộ Công Thương) số 1371/2004/QĐ-BTM ngày 24-9-2004 về việc ban hành Quy chế Siêu thị, Trung tâm thương mại, www.trade.hochiminhcity.gov.vn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy chế Siêu thị, Trung tâm thương mại |
Nhà XB: |
Bộ trưởng Bộ Thương mại (Bộ Công Thương) |
Năm: |
2004 |
|
8. Siêu thị (2012), Bách khoa toàn thư mở Wikipedia, www. vi.wikipedia.org |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia |
Tác giả: |
Siêu thị |
Năm: |
2012 |
|
10. Nguyễn Đình Thọ & Nguyễn Thị Mai Trang (2002), Nghiên cứu các thành phần của giá trị thương hiệu và đo lường chúng trong thị trường tiêu dùng tại Việt Nam, B2002- 22-33, TPHCM: Trường Đại Kinh tế TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu các thành phần của giá trị thương hiệu và đo lường chúng trong thị trường tiêu dùng tại Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang |
Nhà XB: |
Trường Đại Kinh tế TP.HCM |
Năm: |
2002 |
|
11. Trần Thủy (2012), Ồ ạt mở siêu thị, cửa hàng tiện lợi, Diễn đàn Kinh Tế Việt Nam, www.vef.vn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ồ ạt mở siêu thị, cửa hàng tiện lợi |
Tác giả: |
Trần Thủy |
Nhà XB: |
Diễn đàn Kinh Tế Việt Nam |
Năm: |
2012 |
|
13. Nguyễn Thị Mai Trang (2006), Chất lượng dịch vụ siêu thị, sự thỏa mãn và lòng trung thành của khách hàng siêu thị TP HCM, Tạp chí phát triển KH&CN, tập 9, số 10, TPHCM: Đại học Quốc gia TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất lượng dịch vụ siêu thị, sự thỏa mãn và lòng trung thành của khách hàng siêu thị TP HCM |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Năm: |
2006 |
|
14. Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, Hà Nội: NXB Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS |
Tác giả: |
Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2005 |
|
15. Thành Trung (2011), Bán lẻ trong vòng xoáy khủng hoảng, Nhịp cầu đầu tư, www.nhipcaudautu.vn |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bán lẻ trong vòng xoáy khủng hoảng |
Tác giả: |
Thành Trung |
Năm: |
2011 |
|
1. Anderson, J.C. & Gerbing, D.W. (1988), Structural equation modelling in practice: a review and recommended two-step approach, Psychological Bulletin, 103(3): 411-423 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Structural equation modelling in practice: a review and recommended two-step approach |
Tác giả: |
Anderson, J.C. & Gerbing, D.W |
Năm: |
1988 |
|
2. Adam Kafelnikov (2006), Customer Satisfaction - The Prime Concern of Your Business and the Critical Component of Its Profitability, Marketing Journal |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Customer Satisfaction - The Prime Concern of Your Business and the Critical Component of Its Profitability |
Tác giả: |
Adam Kafelnikov |
Nhà XB: |
Marketing Journal |
Năm: |
2006 |
|
3. Bojanic, D. C. (1991), Quality Measurement in Professional Services Firms, Journal of Professional Services Marketing, 7 (2): 27-36 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quality Measurement in Professional Services Firms |
Tác giả: |
Bojanic, D. C |
Năm: |
1991 |
|
4. Bakakus, E. & Boller, G.W. (1992), “An empirical assessment of the SERVQUAL scale”, Journal of Business Research, 24: 253-68 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“An empirical assessment of the SERVQUAL scale” |
Tác giả: |
Bakakus, E. & Boller, G.W |
Năm: |
1992 |
|
5. Behara, R.S., Fisher, W.W., & Lemmink, J.G.A.M. (2002), Modelling and evaluating service quality measurement using neural networks, International Journal of Operations& Production Management, 22 (10): 1162-1185 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Modelling and evaluating service quality measurement using neural networks |
Tác giả: |
R.S. Behara, W.W. Fisher, J.G.A.M. Lemmink |
Nhà XB: |
International Journal of Operations & Production Management |
Năm: |
2002 |
|
6. Bollen, K. A. & R. H. Hoyle (1991), Perceived Cohesion: A Conceptual and Empirical Examination, Social Forces |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Perceived Cohesion: A Conceptual and Empirical Examination |
Tác giả: |
Bollen, K. A. & R. H. Hoyle |
Năm: |
1991 |
|
8. Cronin, J. J. & S. A. Taylor (1992), Measuring Service Quality: A Reexamination andExtension, Journal of Marketing, 56 (July): 55-68 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Measuring Service Quality: A Reexamination and Extension |
Tác giả: |
J. J. Cronin, S. A. Taylor |
Nhà XB: |
Journal of Marketing |
Năm: |
1992 |
|
9. Dabholkar, P. A., D. I. Thorpe, & J. O. Rentz. (1996), A Measure of Service Quality for Retail Stores: Scale Development and Validation, Journal of the Academy of Marketing Science, 24 (Winter): 3-16 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Measure of Service Quality for Retail Stores: Scale Development and Validation |
Tác giả: |
Dabholkar, P. A., D. I. Thorpe, & J. O. Rentz |
Năm: |
1996 |
|