Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Phạm Thị Trân Châu (1992), Thực hành hoá sinh học,252 trang. NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực hành hoá sinh học |
Tác giả: |
Phạm Thị Trân Châu |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1992 |
|
2. Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Ánh (1999), Hoá sinh học, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá sinh học |
Tác giả: |
Phạm Thị Trân Châu, Trần Thị Ánh |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
3. Phạm Thị Trân Châu, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Gia Tường (1998), Thực hành hoá sinh học, NXB Giáo dục, 132 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực hành hoá sinh học |
Tác giả: |
Phạm Thị Trân Châu, Nguyễn Thị Hiền, Phùng Gia Tường |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
5. Võ Văn Chi, Dương Đức Tiến (1978), Phân loại học thực vật (Thực vật bậc cao), NXB Đại học và THCN Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân loại học thực vật (Thực vật bậc cao) |
Tác giả: |
Võ Văn Chi, Dương Đức Tiến |
Nhà XB: |
NXB Đại học và THCN Hà Nội |
Năm: |
1978 |
|
6. Ngô Thế Dân (2002), Kinh nghiệm trồng vải thiều ở Lục Ngạn, NXB Nông nghiệp, 73 trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh nghiệm trồng vải thiều ở Lục Ngạn |
Tác giả: |
Ngô Thế Dân |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2002 |
|
7. Đường Hồng Dật (2003), Hỏi đáp về cây nhãn cây vải, NXB Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hỏi đáp về cây nhãn cây vải |
Tác giả: |
Đường Hồng Dật |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
8. Đường Hồng Dật (2000), Nghề làm vườn, NXB Văn hoá Dân tộc Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghề làm vườn |
Tác giả: |
Đường Hồng Dật |
Nhà XB: |
NXB Văn hoá Dân tộc Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
9. Lê Đức Diên, Nguyễn Xuân Hiển, Cung Đình Lượng (dịch) (1973), Sinh lý thực vật, Tập 4, trang 113, 240, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh lý thực vật |
Tác giả: |
Lê Đức Diên, Nguyễn Xuân Hiển, Cung Đình Lượng |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội |
Năm: |
1973 |
|
10. Lê Đức Diên, Nguyễn Đình Hiên, Cung Đình Lượng (1963), Thực tập sinh lý học thực vật, trang 37, NXB giáo dục Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực tập sinh lý học thực vật, trang 37 |
Tác giả: |
Lê Đức Diên, Nguyễn Đình Hiên, Cung Đình Lượng |
Nhà XB: |
NXB giáo dục Hà Nội |
Năm: |
1963 |
|
11. Bùi Huy Đáp (1957), Phân bón với cây trồng, trang 15, NXB Nông thôn, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân bón với cây trồng, trang 15 |
Tác giả: |
Bùi Huy Đáp |
Nhà XB: |
NXB Nông thôn |
Năm: |
1957 |
|
12. Điêu Thị Mai Hoa (1999), Ảnh hưởng của Molypden đến một số chỉ tiêu sinh lý, sinh hoá và năng suất của cây đậu xanh trên đất bạc màu Mê Linh - Vĩnh Phóc. Luận văn thạc sỹ, ĐHSP HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ảnh hưởng của Molypden đến một số chỉ tiêu sinh lý, sinh hoá và năng suất của cây đậu xanh trên đất bạc màu Mê Linh - Vĩnh Phóc |
Tác giả: |
Điêu Thị Mai Hoa |
Năm: |
1999 |
|
13. Vũ Mạnh Hải và cộng tác viên (1988), Khả năng sinh trưởng và phát triển một số biện pháp nâng cao năng suất cây vải vùng trung du Bắc bộ - tuyển tập công trình nghiên cứu cây ăn quả (1968 - 1998), NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
), Khả năng sinh trưởng và phát triển một số biện pháp nâng cao năng suất cây vải vùng trung du Bắc bộ - tuyển tập công trình nghiên cứu cây ăn quả (1968 - 1998) |
Tác giả: |
Vũ Mạnh Hải và cộng tác viên |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1988 |
|
14. Vũ Mạnh Hải và cộng tác viên (1986), Một số kết quả tổng hợp về cây vải. Kết quả nghiên cứu cây công nghiệp cây công nghiệp và cây ăn quả 1980 - 1984. NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
), Một số kết quả tổng hợp về cây vải. Kết quả nghiên cứu cây công nghiệp cây công nghiệp và cây ăn quả 1980 - 1984 |
Tác giả: |
Vũ Mạnh Hải và cộng tác viên |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1986 |
|
15. Đào Hữu Hồ (2001), Xác suất thống kê, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xác suất thống kê |
Tác giả: |
Đào Hữu Hồ |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
16. Phan Nguyên Hồng (1971), Sinh thái thực vật, 184 trang, ĐHSP Hà Nội 17. Phan Nguyên Hồng, Vũ văn Dũng (1976), Sinh thái thực vật, 304trang, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh thái thực vật |
Tác giả: |
Phan Nguyên Hồng, Vũ văn Dũng |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1976 |
|
18. Vũ Công Hậu (1999), Trồng cây ăn quả ở Việtnam, NXB Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trồng cây ăn quả ở Việtnam |
Tác giả: |
Vũ Công Hậu |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
1999 |
|
19. Nguyễn Như Khanh (2006), Sinh học phát triển thực vật, trang 96, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh học phát triển thực vật, trang 96 |
Tác giả: |
Nguyễn Như Khanh |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
20. Kavivonutthachac (1994), Ảnh hưởng của các nguyên tố vi lượng Zn, B, Mo đến sinh trưởng, năng suất và phẩm chất của Cam Quýt, Luận án phó tiến sỹ khoa học sinh học, ĐHSP HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ảnh hưởng của các nguyên tố vi lượng Zn, B, Mo đến sinh trưởng, năng suất và phẩm chất của Cam Quýt |
Tác giả: |
Kavivonutthachac |
Năm: |
1994 |
|
21. Cao Anh Long (2004), Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu thực nghiệm dạy nghề trồng cây ăn quả |
Tác giả: |
Cao Anh Long |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2004 |
|
22. Vũ Tự Lập (1978), Địa lý tự nhiên Việt nam, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa lý tự nhiên Việt nam |
Tác giả: |
Vũ Tự Lập |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1978 |
|