Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Cục thống kê Tỉnh Vĩnh Phúc (2008 - 2012), Niên giám thống kê Tỉnh Vĩnh Phúc các năm, Vĩnh Phúc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê Tỉnh Vĩnh Phúc các năm |
|
2. Chính phủ nhà nước Việt Nam (2006), Nghị định số 160/2006/NĐ-CP về Quy định chi tiết thi hành pháp lệnh ngoại hối, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị định số 160/2006/NĐ-CP về Quy định chi tiết thi hành pháp lệnh ngoại hối |
Tác giả: |
Chính phủ nhà nước Việt Nam |
Năm: |
2006 |
|
3. Luật Thương mại (1997), NXB Chính trị quốc gia 4. Luật Dân sự (1995), NXB Chính trị quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật Thương mại |
Nhà XB: |
NXB Chính trị quốc gia |
Năm: |
1997 |
|
6. Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Vĩnh Phúc (2008 - 2012), Báo cáo hoạt động thanh toán quốc tế các năm, Vĩnh Phúc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo hoạt động thanh toán quốc tế các năm |
|
7. Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Vĩnh Phúc (2008 - 2012), Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh các năm, Vĩnh Phúc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh các năm |
|
8. Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam (2005), Quy trình thanh toán quốc tế, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy trình thanh toán quốc tế |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam |
Năm: |
2005 |
|
10. Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (2010, 2011, 2012), Báo cáo thường niên 2010, 2011, 2012, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo thường niên 2010, 2011, 2012 |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2010, 2011, 2012 |
|
11. Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (2010, 2011, 2012), Báo cáo thường niên 2010, 2011, 2012, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo thường niên 2010, 2011, 2012 |
Tác giả: |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2010, 2011, 2012 |
|
12. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Chi nhánh Vĩnh Phúc (2010, 2011, 2012), Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh các năm 2010, 2011, 2012, Vĩnh Phúc |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh các năm 2010, 2011, 2012 |
|
13. Nguyễn Văn Tiến (2005), Thanh toán quốc tế tài trợ ngoại thương, NXB Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thanh toán quốc tế tài trợ ngoại thương |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Tiến |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
2005 |
|
14. Đinh Xuân Trình (2002), Giáo trình thanh toán quốc tế trong ngoại thương, NXB Giáo dụcTiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình thanh toán quốc tế trong ngoại thương |
Tác giả: |
Đinh Xuân Trình |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục Tiếng Anh |
Năm: |
2002 |
|
15. ICC (2007), UCP600-The uniform customs and practice for documentary cerdits, 2007 Revision, ICC Publication no.600 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
UCP600-The uniform customs and practice for documentary cerdits, 2007 Revision |
Tác giả: |
ICC |
Năm: |
2007 |
|
18. ICC (1995), Uniform Rules for Bank to Bank Reimbursements under documentary credits, ICC Publication no.525 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Uniform Rules for Bank to Bank Reimbursements under documentary credits |
Tác giả: |
ICC |
Nhà XB: |
ICC |
Năm: |
1995 |
|
19. ICC (1998), The International Stanby Practice - ISP98 1998 20. ICC (2000), INCOTERMS 2000Websites |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The International Stanby Practice - ISP98 1998" 20. ICC (2000), "INCOTERMS 2000 |
Tác giả: |
ICC (1998), The International Stanby Practice - ISP98 1998 20. ICC |
Năm: |
2000 |
|
5. Luật các Tổ chức tín dụng (1997), Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Khác |
|
16. ICC (2007), International Standard Banking Practice (ISBP681) |
Khác |
|
17. ICC (2007) Supplement to the uniform customs and practice for documentary credit for electronic presentation (eUCP 1.1 2007 ICC) |
Khác |
|