Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
14. Ngô Thúc Lanh, Đoàn Quỳ nh, Nguyễ n Đình Trí (2002), Từ điể n toán họ c thông dụ ng, Nxb Giáo dụ c |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điể n toán họ c thông dụ ng |
Tác giả: |
Ngô Thúc Lanh, Đoàn Quỳ nh, Nguyễ n Đình Trí |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dụ c |
Năm: |
2002 |
|
15. Hoàng Tụ y (2003), Hàm thự c và giả i tích hàm, Nxb Đạ i họ c Quố c Gia Hà Nộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hàm thự c và giả i tích hàm |
Tác giả: |
Hoàng Tụ y |
Nhà XB: |
Nxb Đạ i họ c Quố c Gia Hà Nộ i |
Năm: |
2003 |
|
16. Nguyễ n Đình Phi, Nguyễ n Công Tâm, Đinh Ngọ c Thanh, Đặ ng Đứ c Trọ ng (2002), Giáo trình giả i tích hàm mộ t biế n, Nxb Đạ i họ c Quố c Gia TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình giả i tích hàm mộ t biế n |
Tác giả: |
Nguyễ n Đình Phi, Nguyễ n Công Tâm, Đinh Ngọ c Thanh, Đặ ng Đứ c Trọ ng |
Nhà XB: |
Nxb Đạ i họ c Quố c Gia TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2002 |
|
17. Nguyễ n Viế t Đông, Lê Thị Liên Hư ơ ng, Nguyễ n Anh Tuấ n, Lê Anh Vũ (2003), Toán cao cấ p tậ p 1, Nxb Giáo dụ c |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toán cao cấ p tậ p 1 |
Tác giả: |
Nguyễ n Viế t Đông, Lê Thị Liên Hư ơ ng, Nguyễ n Anh Tuấ n, Lê Anh Vũ |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dụ c |
Năm: |
2003 |
|
18. G. M. Fichtengôn, Hoàng Hữ u Đư ờ ng, Nguyễ n Hữ u Ngự dị ch (1977), Cơ sở giả i tích toán họ c- Tậ p1, Nxb Đạ i họ c và Trung họ c chuyên nghiệ p |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở giả i tích toán họ c- Tậ p1 |
Tác giả: |
G. M. Fichtengôn, Hoàng Hữ u Đư ờ ng, Nguyễ n Hữ u Ngự dị ch |
Nhà XB: |
Nxb Đạ i họ c và Trung họ c chuyên nghiệ p |
Năm: |
1977 |
|
19. Sze-Tsen Hu, Phan Đứ c Chính dị ch (1978), Cơ sở giả i tích toán họ c, Nxb Đạ i họ c và Trung Họ c chuyên nghiệ p |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở giả i tích toán họ c |
Tác giả: |
Sze-Tsen Hu, Phan Đứ c Chính dị ch |
Nhà XB: |
Nxb Đạ i họ c và Trung Họ c chuyên nghiệ p |
Năm: |
1978 |
|
20. Jean Dieudonné; Phan Đứ c Chính dị ch (1978), Cơ sở giả i tích hiệ n đạ i-Tậ p 1, Nxb Đạ i họ c và Trung Họ c chuyên nghiệ p |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở giả i tích hiệ n đạ i-Tậ p 1 |
Tác giả: |
Jean Dieudonné, Phan Đứ c Chính dị ch |
Nhà XB: |
Nxb Đạ i họ c và Trung Họ c chuyên nghiệ p |
Năm: |
1978 |
|
22. Nguyễ n Xuân Liêm (1994), TôPô đạ i cư ơ ng- Độ đo và Tích phân, Nxb Giáo dụ c |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TôPô đạ i cư ơ ng- Độ đo và Tích phân |
Tác giả: |
Nguyễ n Xuân Liêm |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dụ c |
Năm: |
1994 |
|
23. Phan Đứ c Chính, Tôn Thân, Nguyễ n Huy Đoan, Lê Văn Hồ ng, Trư ơ ng Công Thành, Nguyễ n Hữ u Thả o (2007), Toán 8 tậ p hai_Sách giáo viên, Nxb Giáo dụ c |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Toán 8 tậ p hai_Sách giáo viên |
Tác giả: |
Phan Đứ c Chính, Tôn Thân, Nguyễ n Huy Đoan, Lê Văn Hồ ng, Trư ơ ng Công Thành, Nguyễ n Hữ u Thả o |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dụ c |
Năm: |
2007 |
|
24. Nguyễ n Thị Phư ơ ng Mai (2005), Quan niệ m củ a giáo viên và họ c sinh về khái niệ m vô hạ n -Luậ n văn thạ c sĩ khoa họ c, Trư ờ ng đạ i họ c Sư Phạ m TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quan niệ m củ a giáo viên và họ c sinh về khái niệ m vô hạ n -Luậ n văn thạ c sĩ khoa họ c |
Tác giả: |
Nguyễ n Thị Phư ơ ng Mai |
Nhà XB: |
Trư ờ ng đạ i họ c Sư Phạ m TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2005 |
|
25. Lê Văn Tiế n (2005), Phư ơ ng pháp dạ y họ c môn toán ở trư ờ ng phổ thông (Các tình huố ng dạ y họ c điể n hình), Nxb Đạ i họ c quố c gia TP Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học môn toán ở trường phổ thông (Các tình huống dạy học điển hình) |
Tác giả: |
Lê Văn Tiến |
Nhà XB: |
Nxb Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh |
Năm: |
2005 |
|