Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (1999), Tiêu chuẩn ngành quy trỡnh ủỏnh giỏ ủất ủai phục vụ nụng nghiệp. 10 TCN-343-98. NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiêu chuẩn ngành quy trỡnh ủỏnh giỏ ủất ủai phục vụ nụng nghiệp. 10 TCN-343-98 |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1999 |
|
2. Nguyễn Tất Cảnh, Trần Thị hiền, Nguyễn Xuân Mai (2008), Giáo trình Hệ thống canh tác, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, tr 40 – 43 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hệ thống canh tác |
Tác giả: |
Nguyễn Tất Cảnh, Trần Thị hiền, Nguyễn Xuân Mai |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2008 |
|
3. Tụn Thất Chiểu, Lờ Thỏi Bạt (1993) "Sử dụng tốt tài nguyờn ủất và bảo vệ mụi trường ", Tạp chớ Khoa học ủất, số 3/1993. tr 68 – 73 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng tốt tài nguyờn ủất và bảo vệ mụi trường |
|
4. Lê Trọng Cúc, Trràn ðức Viên (1995), Phát triển hệ thống canh tác, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát triển hệ thống canh tác |
Tác giả: |
Lê Trọng Cúc, Trràn ðức Viên |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
5. Cục Thống Kê Phú Thọ, Niên giám Thống kê từ 2007 - 2011. NXB Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám Thống kê từ 2007 - 2011 |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
|
6. Bùi Huy đáp (1972), Xác ựịnh các vụ sản xuất, thực hiện cuộc biến ựổi cách mạng trong cơ cấu cây trồng, Tạp chí KHKTNN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xác ựịnh các vụ sản xuất, thực hiện cuộc biến ựổi cách mạng trong cơ cấu cây trồng |
Tác giả: |
Bùi Huy đáp |
Năm: |
1972 |
|
7. Bùi Huy đáp (1974), ỘMột số kết quả nghiên cứu ựầu tiên về cơ cấu cây trồng”, Tạp chí khoa học kỹ thuật Nông nghiệp (số 7/1974), Trang 420 – 425 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ỘMột số kết quả nghiên cứu ựầu tiên về cơ cấu cây trồng” |
Tác giả: |
Bùi Huy đáp |
Năm: |
1974 |
|
8. Bùi Huy đáp (1977), ỘKhả năng phát triển sản xuất lương thực ở vùng cao miền núi Bắc Bộ”, Tạp chí KHKTNN, Trang 3-6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khả năng phát triển sản xuất lương thực ở vùng cao miền núi Bắc Bộ” |
Tác giả: |
Bùi Huy đáp |
Năm: |
1977 |
|
9. Bùi Huy đáp (1977), Cơ sở khoa học cây vụ ựông, NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở khoa học cây vụ ựông |
Tác giả: |
Bùi Huy đáp |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
1977 |
|
10. Bùi Huy đáp (1978), Lúa Việt Nam trong vùng đông Nam Á, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lúa Việt Nam trong vùng đông Nam Á |
Tác giả: |
Bùi Huy đáp |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp |
Năm: |
1978 |
|
11. Bùi Huy đáp (1983), ỘVề cơ cấu nông nghiệp Việt NamỢ, Tạp chắ KHKTNN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Về cơ cấu nông nghiệp Việt Nam” |
Tác giả: |
Bùi Huy đáp |
Năm: |
1983 |
|
17. Hoàng Văn ðức (1982), Hội thảo về nghiên cứu và phát triển hệ canh tác cho nông dân trồng lúa châu Á, tài liệu dịch, NXB Nông Nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hội thảo về nghiên cứu và phát triển hệ canh tác cho nông dân trồng lúa châu Á |
Tác giả: |
Hoàng Văn ðức |
Nhà XB: |
NXB Nông Nghiệp |
Năm: |
1982 |
|
19. Phạm Tiến Dũng (1986 – 1991), “Một phương pháp phân loại hộ nông dân vùng ðồng bằng sông Hồng”, kết quả nghiên cứu khoa học khoa Trồng trọt, NXB Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một phương pháp phân loại hộ nông dân vùng ðồng bằng sông Hồng |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội |
|
22. Hồ Gấm (2003), Nghiờn cứu gúp phần chuyển ủổi cơ cấu cõy trồng theo hướng sản xuất hàng hóa tại huyện Dakmil, tỉnh Daklak, Luận văn thạc sĩ nông nghiệp, ðại học nông nghiệp I, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiờn cứu gúp phần chuyển ủổi cơ cấu cõy trồng theo hướng sản xuất hàng hóa tại huyện Dakmil, tỉnh Daklak |
Tác giả: |
Hồ Gấm |
Năm: |
2003 |
|
14. David C.K (1996), Bước vào thế kỷ XXI hành ủộng tự nguyện và chương trình nghị sự toàn cầu, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Khác |
|
15. Trương đắch (1995), Kỹ thuật trồng các giống cây trồng mới năng suất cao, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Khác |
|
16. Lõm Cụng ðịnh (1989), Vấn ủề xử lý ủất và cõy trồng trờn cơ sở sinh- khí hậu, Tạp chí Lâm nghiệp, tháng 1/1989, tr 11 – 14 |
Khác |
|
18. Dufumier M.(1992), Phân tích những hệ thống nông nghiệp, NXB Thành phố Hồ Chí Minh |
Khác |
|
20. Phạm Tiến Dũng (1992), Lựa chọn một phương pháp phân loại thống kê trong phân nhóm hộ nông dân”, Kết quả nghiên cứu khoa học khoa Trồng trọt, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Khác |
|
21. Phạm Tiến Dũng, Trần ðức Viên và Nguyễn Thanh Lâm (2001) “Nghiên cứu góp phần cải tiến hệ thống trồng trọt tại đà Bắc, Hoà BìnhỢ, Kết quả nghiên cứu khoa học 1997 – 2001 khoa Nông học, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, tr 151 _ 156 |
Khác |
|